Loading
Red Bull Bragantino đấu với São Paulo Futebol Clube NữSố liệu, Xu hướng và Đối đầu


GPT4 AI Phân tích
*Thống kê trung bình giữa Red Bull Bragantino và São Paulo Futebol Clube Nữ trong suốt mùa giải hiện tại
Thêm dự đoán của bạn bằng cách sử dụng đồng xu ảo footystat!
Premium sẽ giúp bạn có được nhiều chiến thắng hơn. Thêm 500 giải đấu được cho là có lợi nhuận và ít được các nhà cái theo dõi hơn. Ngoài ra, bạn còn nhận được số liệu thống kê Phạt Góc và số Thẻ cùng với các bản tải xuống CSV. Đăng ký ngay hôm nay!


50%
Ghi bàn đầu tiên trong 6 / 12 trận đấu


58%
Ghi bàn đầu tiên trong 7 / 12 trận đấu
Bàn thắng theo phút
Bàn thắng của Red Bull Bragantino và São Paulo Futebol Clube Nữ sau 10 phút và 15 phút.
Mỗi 10 phút | RB Bragantino | São Paulo Women |
---|---|---|
0 - 10 phút | 4% | 9% |
11 - 20 phút | 12% | 6% |
21 - 30 phút | 12% | 11% |
31 - 40 phút | 15% | 9% |
41 - 50 phút | 15% | 14% |
51 - 60 phút | 12% | 11% |
61 - 70 phút | 8% | 6% |
71 - 80 phút | 15% | 14% |
81 - 90 phút | 8% | 20% |
Mỗi 15 phút | RB Bragantino | São Paulo Women |
---|---|---|
0 - 15 phút | 8% | 9% |
16 - 30 phút | 19% | 17% |
31 - 45 phút | 27% | 17% |
46 - 60 phút | 15% | 17% |
61 - 75 phút | 19% | 11% |
76 - 90 phút | 12% | 28% |
Bàn thắng được ghi mỗi 10' | RB Bragantino | São Paulo Women |
---|---|---|
0 - 10 phút | 0% | 8% |
11 - 20 phút | 20% | 8% |
21 - 30 phút | 7% | 8% |
31 - 40 phút | 20% | 8% |
41 - 50 phút | 13% | 20% |
51 - 60 phút | 7% | 8% |
61 - 70 phút | 7% | 8% |
71 - 80 phút | 27% | 12% |
81 - 90 phút | 0% | 20% |
Bàn thắng được ghi mỗi 15' | RB Bragantino | São Paulo Women |
---|---|---|
0 - 15 phút | 7% | 8% |
16 - 30 phút | 20% | 16% |
31 - 45 phút | 33% | 20% |
46 - 60 phút | 7% | 16% |
61 - 75 phút | 27% | 16% |
76 - 90 phút | 7% | 24% |
Để thủng lưới mỗi 10' | RB Bragantino | São Paulo Women |
---|---|---|
0 - 10 phút | 9% | 10% |
11 - 20 phút | 0% | 0% |
21 - 30 phút | 18% | 20% |
31 - 40 phút | 9% | 10% |
41 - 50 phút | 18% | 0% |
51 - 60 phút | 18% | 20% |
61 - 70 phút | 9% | 0% |
71 - 80 phút | 0% | 20% |
81 - 90 phút | 18% | 20% |
Để thủng lưới mỗi 15' | RB Bragantino | São Paulo Women |
---|---|---|
0 - 15 phút | 9% | 10% |
16 - 30 phút | 18% | 20% |
31 - 45 phút | 18% | 10% |
46 - 60 phút | 27% | 20% |
61 - 75 phút | 9% | 0% |
76 - 90 phút | 18% | 40% |
45' và 90' bao gồm các bàn thắng ở phút bù giờ.
Đội | MP | Thắng % | GF | GA | GD | Pts | TB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Cruzeiro EC Nữ |
12 | 83% | 27 | 9 | 18 | 32 | 3.00 |
2 |
Sport Club Corinthians Paulista |
12 | 58% | 36 | 10 | 26 | 25 | 3.83 |
3 |
São Paulo Futebol Clube Nữ |
12 | 58% | 25 | 10 | 15 | 24 | 2.92 |
4 |
Ferroviária Futebol |
12 | 58% | 23 | 12 | 11 | 24 | 2.92 |
5 |
Clube de Regatas do Flamengo Nữ |
12 | 58% | 27 | 17 | 10 | 23 | 3.67 |
6 |
SE Palmeiras Nữ |
12 | 50% | 27 | 17 | 10 | 21 | 3.67 |
7 |
Bahia Nữ |
12 | 42% | 17 | 19 | -2 | 17 | 3.00 |
8 |
Red Bull Bragantino |
12 | 33% | 15 | 11 | 4 | 16 | 2.17 |
9 |
America Mineiro W |
12 | 33% | 15 | 14 | 1 | 16 | 2.42 |
10 |
Grêmio FB Porto Alegrense Nữ |
12 | 25% | 20 | 17 | 3 | 15 | 3.08 |
11 |
Fluminense FC Nữ |
12 | 25% | 13 | 14 | -1 | 14 | 2.25 |
12 |
Internacional RS |
12 | 17% | 14 | 21 | -7 | 11 | 2.92 |
13 |
Real Brasília FC |
12 | 17% | 12 | 31 | -19 | 9 | 3.58 |
14 |
AE 3B da Amazonia Women |
12 | 17% | 9 | 39 | -30 | 7 | 4.00 |
15 |
EC Juventude Women |
12 | 8% | 7 | 24 | -17 | 6 | 2.58 |
16 |
Sport Club do Recife |
12 | 0% | 7 | 29 | -22 | 2 | 3.00 |
Đội | MP | Thắng % | GF | GA | GD | Pts | TB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Cruzeiro EC Nữ |
12 | 83% | 27 | 9 | 18 | 32 | 3.00 |
2 |
Sport Club Corinthians Paulista |
12 | 58% | 36 | 10 | 26 | 25 | 3.83 |
3 |
São Paulo Futebol Clube Nữ |
12 | 58% | 25 | 10 | 15 | 24 | 2.92 |
4 |
Ferroviária Futebol |
12 | 58% | 23 | 12 | 11 | 24 | 2.92 |
5 |
Clube de Regatas do Flamengo Nữ |
12 | 58% | 27 | 17 | 10 | 23 | 3.67 |
6 |
SE Palmeiras Nữ |
12 | 50% | 27 | 17 | 10 | 21 | 3.67 |
7 |
Bahia Nữ |
12 | 42% | 17 | 19 | -2 | 17 | 3.00 |
8 |
Red Bull Bragantino |
12 | 33% | 15 | 11 | 4 | 16 | 2.17 |
9 |
America Mineiro W |
12 | 33% | 15 | 14 | 1 | 16 | 2.42 |
10 |
Grêmio FB Porto Alegrense Nữ |
12 | 25% | 20 | 17 | 3 | 15 | 3.08 |
11 |
Fluminense FC Nữ |
12 | 25% | 13 | 14 | -1 | 14 | 2.25 |
12 |
Internacional RS |
12 | 17% | 14 | 21 | -7 | 11 | 2.92 |
13 |
Real Brasília FC |
12 | 17% | 12 | 31 | -19 | 9 | 3.58 |
14 |
AE 3B da Amazonia Women |
12 | 17% | 9 | 39 | -30 | 7 | 4.00 |
15 |
EC Juventude Women |
12 | 8% | 7 | 24 | -17 | 6 | 2.58 |
16 |
Sport Club do Recife |
12 | 0% | 7 | 29 | -22 | 2 | 3.00 |
* Campeonato Brasileiro Women Bảng phong độ Table cũng có sẵn