Loading
FK Mladá Boleslav đấu với Bohemians 1905Số liệu, Xu hướng và Đối đầu


1 - 2
Hiệp 1
(0 - 2)
Thống kê | Mladá Boleslav | Bohemians 1905 |
---|---|---|
Kiểm soát bóng | 64% | 36% |
Cú sút | 22 | 10 |
Thẻ | N/A | N/A |
Phạt góc | 12 | 2 |
Phạm lỗi | 14 | 15 |
Việt vị | 4 | 1 |
xG | 2.83 | 1.35 |
GPT4 AI Phân tích
*Thống kê trung bình giữa FK Mladá Boleslav và Bohemians 1905 trong suốt mùa giải hiện tại
Thêm dự đoán của bạn bằng cách sử dụng đồng xu ảo footystat!
Premium sẽ giúp bạn có được nhiều chiến thắng hơn. Thêm 500 giải đấu được cho là có lợi nhuận và ít được các nhà cái theo dõi hơn. Ngoài ra, bạn còn nhận được số liệu thống kê Phạt Góc và số Thẻ cùng với các bản tải xuống CSV. Đăng ký ngay hôm nay!


52%
Ghi bàn đầu tiên trong 13 / 25 trận đấu


48%
Ghi bàn đầu tiên trong 12 / 25 trận đấu
Bàn thắng theo phút
Bàn thắng của FK Mladá Boleslav và Bohemians 1905 sau 10 phút và 15 phút.
Mỗi 10 phút | Mladá Boleslav | Bohemians 1905 |
---|---|---|
0 - 10 phút | 12% | 10% |
11 - 20 phút | 9% | 14% |
21 - 30 phút | 7% | 5% |
31 - 40 phút | 13% | 19% |
41 - 50 phút | 19% | 11% |
51 - 60 phút | 10% | 8% |
61 - 70 phút | 9% | 10% |
71 - 80 phút | 9% | 5% |
81 - 90 phút | 13% | 19% |
Mỗi 15 phút | Mladá Boleslav | Bohemians 1905 |
---|---|---|
0 - 15 phút | 16% | 19% |
16 - 30 phút | 12% | 10% |
31 - 45 phút | 23% | 27% |
46 - 60 phút | 19% | 11% |
61 - 75 phút | 12% | 14% |
76 - 90 phút | 19% | 19% |
Bàn thắng được ghi mỗi 10' | Mladá Boleslav | Bohemians 1905 |
---|---|---|
0 - 10 phút | 11% | 14% |
11 - 20 phút | 8% | 11% |
21 - 30 phút | 5% | 4% |
31 - 40 phút | 13% | 18% |
41 - 50 phút | 21% | 7% |
51 - 60 phút | 11% | 7% |
61 - 70 phút | 8% | 7% |
71 - 80 phút | 8% | 7% |
81 - 90 phút | 16% | 25% |
Bàn thắng được ghi mỗi 15' | Mladá Boleslav | Bohemians 1905 |
---|---|---|
0 - 15 phút | 16% | 21% |
16 - 30 phút | 8% | 7% |
31 - 45 phút | 21% | 25% |
46 - 60 phút | 24% | 7% |
61 - 75 phút | 11% | 14% |
76 - 90 phút | 21% | 25% |
Để thủng lưới mỗi 10' | Mladá Boleslav | Bohemians 1905 |
---|---|---|
0 - 10 phút | 13% | 6% |
11 - 20 phút | 10% | 17% |
21 - 30 phút | 10% | 6% |
31 - 40 phút | 13% | 20% |
41 - 50 phút | 16% | 14% |
51 - 60 phút | 10% | 9% |
61 - 70 phút | 10% | 11% |
71 - 80 phút | 10% | 3% |
81 - 90 phút | 10% | 14% |
Để thủng lưới mỗi 15' | Mladá Boleslav | Bohemians 1905 |
---|---|---|
0 - 15 phút | 16% | 17% |
16 - 30 phút | 16% | 11% |
31 - 45 phút | 26% | 28% |
46 - 60 phút | 13% | 14% |
61 - 75 phút | 13% | 14% |
76 - 90 phút | 16% | 14% |
45' và 90' bao gồm các bàn thắng ở phút bù giờ.
Vit Zaoral
Đặt trước | Thống kê |
---|---|
Trận đấu có trọng tài (trong dữ liệu FooyStats) | 36 Trận đấu |
Số thẻ / Trận | 4.33 Thẻ |
Số thẻ / Trận (Đội chủ nhà) | 2.00 Thẻ |
Số thẻ / Trận (Đội khách) | 2.33 Thẻ |
Trên 0.5 Thẻ | 100% |
Trên 1.5 Thẻ | 92% |
Trên 2.5 thẻ | 83% |
Trên 3.5 thẻ | 64% |
Trên 4.5 thẻ | 50% |
Trên 5.5 Thẻ | 22% |
Số phút / Thẻ | 18 phút |
Quả phạt đền & Bàn thắng | Thống kê |
---|---|
Quả phạt đền / Trận | 0.33 |
Quả phạt đền của Đội nhà / Trận | 0.25 |
Quả phạt đền của Đội khách / Trận | 0.08 |
Bàn thắng / Trận | 2.67 Bàn thắng |
Đội nhà ghi được | 1.64 Bàn thắng |
Đội khách ghi được | 1.03 Bàn thắng |
Số liệu thống kê về trọng tài (Vit Zaoral) sử dụng dữ liệu mới nhất. Không phải dữ liệu trước trận đấu.
Đội | MP | Thắng % | GF | GA | GD | Pts | TB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
SK Slavia Praha |
12 | 100% | 28 | 3 | 25 | 36 | 2.58 |
2 |
FC Banik Ostrava |
12 | 83% | 23 | 8 | 15 | 30 | 2.58 |
3 |
FC Viktoria Plzeň |
12 | 75% | 29 | 12 | 17 | 29 | 3.42 |
4 |
AC Sparta Praha |
13 | 69% | 26 | 14 | 12 | 29 | 3.08 |
5 |
FK Jablonec |
13 | 62% | 28 | 9 | 19 | 26 | 2.85 |
6 |
FC Hradec Králové |
13 | 38% | 16 | 11 | 5 | 20 | 2.08 |
7 |
SK Sigma Olomouc |
12 | 50% | 21 | 19 | 2 | 20 | 3.33 |
8 |
FK Mladá Boleslav |
12 | 42% | 19 | 13 | 6 | 19 | 2.67 |
9 |
MFK Karviná |
13 | 38% | 16 | 13 | 3 | 19 | 2.23 |
10 |
1. FC Slovácko |
12 | 33% | 8 | 8 | 0 | 18 | 1.33 |
11 |
FC Slovan Liberec |
12 | 33% | 18 | 13 | 5 | 17 | 2.58 |
12 |
FK Teplice |
12 | 42% | 18 | 20 | -2 | 16 | 3.17 |
13 |
Bohemians 1905 |
13 | 23% | 16 | 22 | -6 | 14 | 2.92 |
14 |
FK Dukla Praha |
13 | 23% | 13 | 20 | -7 | 12 | 2.54 |
15 |
FK Pardubice |
12 | 17% | 9 | 15 | -6 | 10 | 2.00 |
16 |
SK Dynamo České Budějovice |
13 | 0% | 3 | 29 | -26 | 3 | 2.46 |
Đội | MP | Thắng % | GF | GA | GD | Pts | TB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
SK Slavia Praha |
13 | 69% | 22 | 7 | 15 | 29 | 2.23 |
2 |
AC Sparta Praha |
12 | 67% | 23 | 12 | 11 | 26 | 2.92 |
3 |
FC Viktoria Plzeň |
13 | 54% | 18 | 10 | 8 | 24 | 2.15 |
4 |
FC Banik Ostrava |
13 | 46% | 19 | 14 | 5 | 21 | 2.54 |
5 |
SK Sigma Olomouc |
13 | 38% | 18 | 16 | 2 | 18 | 2.62 |
6 |
Bohemians 1905 |
12 | 33% | 12 | 13 | -1 | 16 | 2.08 |
7 |
FK Jablonec |
12 | 33% | 16 | 13 | 3 | 15 | 2.42 |
8 |
FK Mladá Boleslav |
13 | 31% | 19 | 18 | 1 | 15 | 2.85 |
9 |
FC Slovan Liberec |
13 | 23% | 16 | 15 | 1 | 13 | 2.38 |
10 |
FC Hradec Králové |
11 | 27% | 8 | 13 | -5 | 11 | 1.91 |
11 |
1. FC Slovácko |
12 | 25% | 14 | 27 | -13 | 11 | 3.42 |
12 |
FK Teplice |
13 | 15% | 10 | 19 | -9 | 10 | 2.23 |
13 |
MFK Karviná |
12 | 17% | 13 | 29 | -16 | 10 | 3.50 |
14 |
FK Pardubice |
13 | 8% | 8 | 25 | -17 | 6 | 2.54 |
15 |
FK Dukla Praha |
12 | 0% | 5 | 21 | -16 | 5 | 2.17 |
16 |
SK Dynamo České Budějovice |
12 | 0% | 8 | 39 | -31 | 1 | 3.92 |
* First League Bảng Sân nhà và Bảng Sân khách cũng có sẵn
Hiển thị đội hình được sử dụng gần đây nhất cho FK Mladá Boleslav và Bohemians 1905.
#
Bắt đầu 11
Tiến lên
Tiền vệ
Hậu vệ
Thủ môn
#
Thay người
Tiến lên
Tiền vệ
Hậu vệ
Thủ môn
#
Bắt đầu 11
Tiến lên
Tiền vệ
Hậu vệ
Thủ môn
#
Thay người
Tiến lên
Tiền vệ
Hậu vệ
Thủ môn
Thống kê từ 2024/25 mùa giải của First League
Thống kê từ 2024/25 mùa giải của First League
Thống kê từ 2024/25 mùa giải của First League
Thống kê từ 2024/25 mùa giải của First League
Thống kê từ 2024/25 mùa giải của First League
Thống kê từ 2024/25 mùa giải của First League
Kênh hiển thị FK Mladá Boleslav vs Bohemians 1905
O2 TV Sport (Cze)
Onefootball
Oneplay Sport 1 (Cze)
Oneplay Sport 3 (Cze)
Oneplay Sport 4 (Cze)
Betano.cz
1xBet
1xBet.kz
22Bet
BetClic.fr
Betclic.pl
Tải thống kê