Loading
Basildon United FC đấu với Waltham Forest FCSố liệu, Xu hướng và Đối đầu


3 - 3
* Thời gian diễn ra bàn thắng không được ghi lại cho trận đấu này
* Dữ liệu sau trận đấu như cú sút, thẻ và phạt góc vẫn chưa có sẵn cho trận đấu này. Sẽ sớm được thêm vào.
GPT4 AI Phân tích
A Basildon United és a Walthamstow szombati összecsapása izgalmas találkozónak ígérkezik, mivel mindkét csapat célja, hogy létfontosságú pontokat szerezzen a mostani szezonban. Mivel a Basildon United kevésbé mutatós hazai rekordot ...
*Thống kê trung bình giữa Basildon United FC và Waltham Forest FC trong suốt mùa giải hiện tại
Premium sẽ giúp bạn có được nhiều chiến thắng hơn. Thêm 500 giải đấu được cho là có lợi nhuận và ít được các nhà cái theo dõi hơn. Ngoài ra, bạn còn nhận được số liệu thống kê Phạt Góc và số Thẻ cùng với các bản tải xuống CSV. Đăng ký ngay hôm nay!


23%
Ghi bàn đầu tiên trong 7 / 30 trận đấu


33%
Ghi bàn đầu tiên trong 10 / 30 trận đấu
Bàn thắng theo phút
Bàn thắng của Basildon United FC và Waltham Forest FC sau 10 phút và 15 phút.
Mỗi 10 phút | Basildon United | Walthamstow |
---|---|---|
0 - 10 phút | 6% | 3% |
11 - 20 phút | 3% | 9% |
21 - 30 phút | 7% | 2% |
31 - 40 phút | 7% | 5% |
41 - 50 phút | 4% | 9% |
51 - 60 phút | 8% | 8% |
61 - 70 phút | 7% | 6% |
71 - 80 phút | 10% | 3% |
81 - 90 phút | 20% | 8% |
Mỗi 15 phút | Basildon United | Walthamstow |
---|---|---|
0 - 15 phút | 8% | 5% |
16 - 30 phút | 7% | 9% |
31 - 45 phút | 10% | 9% |
46 - 60 phút | 10% | 12% |
61 - 75 phút | 13% | 9% |
76 - 90 phút | 24% | 8% |
Bàn thắng được ghi mỗi 10' | Basildon United | Walthamstow |
---|---|---|
0 - 10 phút | 8% | 2% |
11 - 20 phút | 4% | 15% |
21 - 30 phút | 0% | 2% |
31 - 40 phút | 0% | 7% |
41 - 50 phút | 8% | 7% |
51 - 60 phút | 17% | 10% |
61 - 70 phút | 8% | 7% |
71 - 80 phút | 17% | 5% |
81 - 90 phút | 8% | 5% |
Bàn thắng được ghi mỗi 15' | Basildon United | Walthamstow |
---|---|---|
0 - 15 phút | 13% | 5% |
16 - 30 phút | 0% | 15% |
31 - 45 phút | 4% | 12% |
46 - 60 phút | 21% | 12% |
61 - 75 phút | 17% | 12% |
76 - 90 phút | 17% | 5% |
Để thủng lưới mỗi 10' | Basildon United | Walthamstow |
---|---|---|
0 - 10 phút | 4% | 4% |
11 - 20 phút | 2% | 0% |
21 - 30 phút | 11% | 0% |
31 - 40 phút | 11% | 0% |
41 - 50 phút | 2% | 12% |
51 - 60 phút | 4% | 4% |
61 - 70 phút | 6% | 4% |
71 - 80 phút | 6% | 0% |
81 - 90 phút | 26% | 12% |
Để thủng lưới mỗi 15' | Basildon United | Walthamstow |
---|---|---|
0 - 15 phút | 6% | 4% |
16 - 30 phút | 11% | 0% |
31 - 45 phút | 13% | 4% |
46 - 60 phút | 4% | 12% |
61 - 75 phút | 11% | 4% |
76 - 90 phút | 28% | 12% |
45' và 90' bao gồm các bàn thắng ở phút bù giờ.
Đội | MP | Thắng % | GF | GA | GD | Pts | TB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Felixstowe & Walton United FC |
16 | 69% | 34 | 13 | 21 | 37 | 2.94 |
2 |
Bury Town FC |
16 | 56% | 24 | 9 | 15 | 33 | 2.06 |
3 |
Brentwood Town FC |
16 | 56% | 39 | 17 | 22 | 32 | 3.50 |
4 |
Witham Town FC |
16 | 63% | 34 | 19 | 15 | 32 | 3.31 |
5 |
Waltham Abbey FC |
16 | 50% | 35 | 12 | 23 | 30 | 2.94 |
6 |
Tilbury FC |
14 | 57% | 22 | 14 | 8 | 27 | 2.57 |
7 |
Gorleston FC |
15 | 47% | 22 | 15 | 7 | 25 | 2.47 |
8 |
Brightlingsea Regent FC |
16 | 38% | 22 | 19 | 3 | 24 | 2.56 |
9 |
Waltham Forest FC |
14 | 43% | 17 | 11 | 6 | 23 | 2.00 |
10 |
Redbridge FC |
16 | 38% | 28 | 24 | 4 | 22 | 3.25 |
11 |
Maldon & Tiptree FC |
16 | 38% | 15 | 14 | 1 | 21 | 1.81 |
12 |
Grays Athletic FC |
15 | 33% | 17 | 16 | 1 | 20 | 2.20 |
13 |
Cambridge City FC |
16 | 31% | 17 | 18 | -1 | 20 | 2.19 |
14 |
Haringey Borough FC |
16 | 19% | 22 | 20 | 2 | 19 | 2.63 |
15 |
Concord Rangers FC |
14 | 43% | 20 | 22 | -2 | 19 | 3.00 |
16 |
Sporting Bengal United |
14 | 36% | 16 | 27 | -11 | 17 | 3.07 |
17 |
Basildon United FC |
15 | 27% | 15 | 21 | -6 | 16 | 2.40 |
18 |
Newmarket Town FC |
16 | 19% | 18 | 28 | -10 | 15 | 2.88 |
19 |
Mildenhall Town FC |
16 | 19% | 10 | 18 | -8 | 14 | 1.75 |
20 |
Heybridge Swifts FC |
16 | 6% | 13 | 21 | -8 | 13 | 2.13 |
21 |
Wroxham FC |
16 | 6% | 12 | 22 | -10 | 12 | 2.13 |
22 |
Ipswich Wanderers FC |
14 | 7% | 9 | 20 | -11 | 10 | 2.07 |
Đội | MP | Thắng % | GF | GA | GD | Pts | TB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Bury Town FC |
16 | 63% | 31 | 19 | 12 | 34 | 3.13 |
2 |
Waltham Abbey FC |
16 | 63% | 24 | 17 | 7 | 33 | 2.56 |
3 |
Heybridge Swifts FC |
15 | 47% | 18 | 10 | 8 | 28 | 1.87 |
4 |
Brentwood Town FC |
16 | 50% | 18 | 15 | 3 | 28 | 2.06 |
5 |
Witham Town FC |
14 | 50% | 18 | 9 | 9 | 27 | 1.93 |
6 |
Waltham Forest FC |
16 | 44% | 24 | 14 | 10 | 26 | 2.38 |
7 |
Tilbury FC |
16 | 44% | 21 | 23 | -2 | 26 | 2.75 |
8 |
Brightlingsea Regent FC |
15 | 40% | 20 | 16 | 4 | 24 | 2.40 |
9 |
Felixstowe & Walton United FC |
16 | 31% | 23 | 17 | 6 | 21 | 2.50 |
10 |
Maldon & Tiptree FC |
16 | 25% | 18 | 20 | -2 | 18 | 2.38 |
11 |
Gorleston FC |
15 | 27% | 14 | 18 | -4 | 18 | 2.13 |
12 |
Redbridge FC |
16 | 25% | 24 | 29 | -5 | 18 | 3.31 |
13 |
Concord Rangers FC |
16 | 19% | 16 | 19 | -3 | 17 | 2.19 |
14 |
Cambridge City FC |
14 | 29% | 19 | 23 | -4 | 16 | 3.00 |
15 |
Grays Athletic FC |
14 | 29% | 25 | 21 | 4 | 15 | 3.29 |
16 |
Mildenhall Town FC |
15 | 20% | 11 | 15 | -4 | 15 | 1.73 |
17 |
Wroxham FC |
15 | 20% | 19 | 26 | -7 | 14 | 3.00 |
18 |
Newmarket Town FC |
15 | 20% | 16 | 28 | -12 | 14 | 2.93 |
19 |
Haringey Borough FC |
16 | 13% | 14 | 29 | -15 | 10 | 2.69 |
20 |
Basildon United FC |
15 | 7% | 9 | 26 | -17 | 9 | 2.33 |
21 |
Sporting Bengal United |
16 | 6% | 11 | 33 | -22 | 7 | 2.75 |
22 |
Ipswich Wanderers FC |
16 | 6% | 7 | 34 | -27 | 6 | 2.56 |
* Isthmian League Division One North Bảng Sân nhà và Bảng Sân khách cũng có sẵn