Loading
Wallingford & Crowmarsh FC đấu với Broadfields United FCSố liệu, Xu hướng và Đối đầu


2 - 1
* Thời gian diễn ra bàn thắng không được ghi lại cho trận đấu này
* Dữ liệu sau trận đấu như cú sút, thẻ và phạt góc vẫn chưa có sẵn cho trận đấu này. Sẽ sớm được thêm vào.
GPT4 AI Phân tích
*Thống kê trung bình giữa Wallingford & Crowmarsh FC và Broadfields United FC trong suốt mùa giải hiện tại

Wallingford & Crowmarsh FC
Anh - Counties Leagues Combined Counties Premier NorthGần đây : 4W / 2D / 5L
Premium sẽ giúp bạn có được nhiều chiến thắng hơn. Thêm 500 giải đấu được cho là có lợi nhuận và ít được các nhà cái theo dõi hơn. Ngoài ra, bạn còn nhận được số liệu thống kê Phạt Góc và số Thẻ cùng với các bản tải xuống CSV. Đăng ký ngay hôm nay!


4%
Ghi bàn đầu tiên trong 1 / 26 trận đấu


4%
Ghi bàn đầu tiên trong 1 / 25 trận đấu
Bàn thắng theo phút
Bàn thắng của Wallingford & Crowmarsh FC và Broadfields United FC sau 10 phút và 15 phút.
Mỗi 10 phút | Wallingford & Crowmarsh | Broadfields United |
---|---|---|
0 - 10 phút | 0% | 0% |
11 - 20 phút | 0% | 0% |
21 - 30 phút | 0% | 0% |
31 - 40 phút | 0% | 0% |
41 - 50 phút | 0% | 0% |
51 - 60 phút | 0% | 0% |
61 - 70 phút | 0% | 0% |
71 - 80 phút | 0% | 0% |
81 - 90 phút | 0% | 0% |
Mỗi 15 phút | Wallingford & Crowmarsh | Broadfields United |
---|---|---|
0 - 15 phút | 0% | 0% |
16 - 30 phút | 0% | 0% |
31 - 45 phút | 0% | 0% |
46 - 60 phút | 0% | 0% |
61 - 75 phút | 0% | 0% |
76 - 90 phút | 0% | 0% |
Bàn thắng được ghi mỗi 10' | Wallingford & Crowmarsh | Broadfields United |
---|---|---|
0 - 10 phút | 0% | 0% |
11 - 20 phút | 0% | 0% |
21 - 30 phút | 0% | 0% |
31 - 40 phút | 0% | 0% |
41 - 50 phút | 0% | 0% |
51 - 60 phút | 0% | 0% |
61 - 70 phút | 0% | 0% |
71 - 80 phút | 0% | 0% |
81 - 90 phút | 0% | 0% |
Bàn thắng được ghi mỗi 15' | Wallingford & Crowmarsh | Broadfields United |
---|---|---|
0 - 15 phút | 0% | 0% |
16 - 30 phút | 0% | 0% |
31 - 45 phút | 0% | 0% |
46 - 60 phút | 0% | 0% |
61 - 75 phút | 0% | 0% |
76 - 90 phút | 0% | 0% |
Để thủng lưới mỗi 10' | Wallingford & Crowmarsh | Broadfields United |
---|---|---|
0 - 10 phút | 0% | 0% |
11 - 20 phút | 0% | 0% |
21 - 30 phút | 0% | 0% |
31 - 40 phút | 0% | 0% |
41 - 50 phút | 0% | 0% |
51 - 60 phút | 0% | 0% |
61 - 70 phút | 0% | 0% |
71 - 80 phút | 0% | 0% |
81 - 90 phút | 0% | 0% |
Để thủng lưới mỗi 15' | Wallingford & Crowmarsh | Broadfields United |
---|---|---|
0 - 15 phút | 0% | 0% |
16 - 30 phút | 0% | 0% |
31 - 45 phút | 0% | 0% |
46 - 60 phút | 0% | 0% |
61 - 75 phút | 0% | 0% |
76 - 90 phút | 0% | 0% |
45' và 90' bao gồm các bàn thắng ở phút bù giờ.
Đội | MP | Thắng % | GF | GA | GD | Pts | TB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Amersham Town FC |
13 | 69% | 39 | 12 | 27 | 29 | 3.92 |
2 |
Burnham FC |
15 | 53% | 30 | 14 | 16 | 28 | 2.93 |
3 |
Holyport FC |
16 | 50% | 31 | 26 | 5 | 28 | 3.56 |
4 |
Harefield United FC |
13 | 62% | 32 | 19 | 13 | 26 | 3.92 |
5 |
Ardley United FC |
12 | 67% | 27 | 15 | 12 | 25 | 3.50 |
6 |
Bedfont Sports FC |
13 | 46% | 28 | 11 | 17 | 23 | 3.00 |
7 |
Virginia Water FC |
14 | 50% | 29 | 20 | 9 | 23 | 3.50 |
8 |
Egham Town FC |
13 | 46% | 36 | 11 | 25 | 22 | 3.62 |
9 |
North Greenford United FC |
12 | 50% | 30 | 17 | 13 | 20 | 3.92 |
10 |
British Airways FC |
13 | 38% | 22 | 22 | 0 | 20 | 3.38 |
11 |
Wokingham Town FC |
14 | 43% | 22 | 26 | -4 | 20 | 3.43 |
12 |
Milton United FC |
10 | 50% | 18 | 9 | 9 | 18 | 2.70 |
13 |
Risborough Rangers FC |
13 | 23% | 11 | 15 | -4 | 16 | 2.00 |
14 |
Wallingford & Crowmarsh FC |
11 | 36% | 13 | 17 | -4 | 14 | 2.73 |
15 |
Reading City FC |
10 | 40% | 16 | 21 | -5 | 14 | 3.70 |
16 |
Broadfields United FC |
14 | 21% | 17 | 25 | -8 | 14 | 3.00 |
17 |
Hilltop FC |
15 | 27% | 18 | 42 | -24 | 13 | 4.00 |
18 |
Berks County FC |
13 | 23% | 15 | 30 | -15 | 12 | 3.46 |
19 |
Wembley FC |
14 | 21% | 23 | 35 | -12 | 10 | 4.14 |
20 |
Edgware Town |
13 | 15% | 14 | 30 | -16 | 10 | 3.38 |
Đội | MP | Thắng % | GF | GA | GD | Pts | TB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Amersham Town FC |
15 | 60% | 33 | 21 | 12 | 31 | 3.60 |
2 |
Egham Town FC |
12 | 75% | 37 | 10 | 27 | 29 | 3.92 |
3 |
North Greenford United FC |
13 | 62% | 29 | 17 | 12 | 25 | 3.54 |
4 |
Bedfont Sports FC |
12 | 67% | 30 | 12 | 18 | 24 | 3.50 |
5 |
Virginia Water FC |
15 | 33% | 27 | 25 | 2 | 22 | 3.47 |
6 |
Holyport FC |
14 | 36% | 20 | 19 | 1 | 20 | 2.79 |
7 |
Hilltop FC |
15 | 33% | 18 | 31 | -13 | 19 | 3.27 |
8 |
Milton United FC |
13 | 38% | 28 | 25 | 3 | 18 | 4.08 |
9 |
Berks County FC |
17 | 29% | 24 | 45 | -21 | 18 | 4.06 |
10 |
Burnham FC |
10 | 40% | 19 | 12 | 7 | 14 | 3.10 |
11 |
Harefield United FC |
9 | 44% | 20 | 16 | 4 | 14 | 4.00 |
12 |
British Airways FC |
13 | 23% | 19 | 23 | -4 | 14 | 3.23 |
13 |
Reading City FC |
14 | 21% | 20 | 24 | -4 | 14 | 3.14 |
14 |
Wallingford & Crowmarsh FC |
15 | 20% | 17 | 24 | -7 | 14 | 2.73 |
15 |
Ardley United FC |
15 | 27% | 16 | 32 | -16 | 14 | 3.20 |
16 |
Wembley FC |
13 | 23% | 15 | 33 | -18 | 11 | 3.69 |
17 |
Wokingham Town FC |
11 | 27% | 12 | 23 | -11 | 10 | 3.18 |
18 |
Risborough Rangers FC |
12 | 17% | 11 | 23 | -12 | 10 | 2.83 |
19 |
Broadfields United FC |
11 | 18% | 11 | 24 | -13 | 9 | 3.18 |
20 |
Edgware Town |
12 | 17% | 11 | 32 | -21 | 7 | 3.58 |
* Counties Leagues Combined Counties Premier North Bảng Sân nhà và Bảng Sân khách cũng có sẵn