Expected Points - Anh Siêu giải đấu Nữ FA

Giải đấu
Bàn thắng
- Số liệu thống kê trong danh mục này :
- Bảng Hiệp 1 -
- Bảng Hiệp 2 -
- Thắng hoặc Thua trong Hiệp 1 -
- Giá trị thị trường -
- Tỉ lệ cược -
- Expected Points
Expected Points - Siêu giải đấu Nữ FA
# | Đội | MP | xWins | xDraws | xLosses | xPts | Điểm Thực Tế | xP so với Thực Tế | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | Chelsea FC Nữ | 22 | 17 | 3 | 2 | 54 | 60 | +6 |
2 | ![]() | Manchester City Nữ | 22 | 15 | 4 | 3 | 49 | 43 | -6 |
3 | ![]() | Arsenal FC Nữ | 22 | 14 | 6 | 2 | 48 | 48 | 0 |
4 | ![]() | Manchester United WFC | 22 | 11 | 9 | 2 | 42 | 44 | +2 |
5 | ![]() | Aston Villa LFC | 22 | 6 | 13 | 3 | 31 | 25 | -6 |
6 | ![]() | Liverpool FC Nữ | 22 | 5 | 11 | 6 | 26 | 25 | -1 |
7 | ![]() | Brighton & Hove Albion Nữ & Girls FC | 22 | 5 | 9 | 8 | 24 | 28 | +4 |
8 | ![]() | West Ham United Nữ FC | 22 | 6 | 3 | 13 | 21 | 23 | +2 |
9 | ![]() | Tottenham Hotspur WFC | 22 | 4 | 7 | 11 | 19 | 20 | +1 |
10 | ![]() | Everton FC Nữ | 22 | 4 | 5 | 13 | 17 | 24 | +7 |
11 | ![]() | Leicester City WFC | 22 | 1 | 9 | 12 | 12 | 20 | +8 |
12 | ![]() | Crystal Palace LFC | 22 | 0 | 9 | 13 | 9 | 10 | +1 |
Bảng Expected Points (xPts) cho Anh - Siêu giải đấu Nữ FA mùa giải 2024/25. xWins = Số Trận Thắng Dự Kiến, xDraws = Số Trận Hòa Dự Kiến, xLosses = Số Trận Thua Dự Kiến. Kết quả dự kiến được dựa trên xG của từng trận đấu. xG của mỗi trận đấu được làm tròn đến số nguyên gần nhất và được coi là kết quả. Ví dụ, nếu xG của Chelsea FC Women là 0,95 và xG của Manchester City Women là 1,17, kết quả sẽ được làm tròn thành 1-1 và được coi là hòa. Nếu xG là 0,95 so với 1,55, kết quả sẽ được làm tròn thành 1-2 và được coi là chiến thắng cho Manchester City Women.
Dựa trên Expected Points, vị trí đầu tiên trong bảng sẽ thuộc về Chelsea FC Women với 54 Expected Points.
Expected Points Trên Sân Nhà - Siêu giải đấu Nữ FA
# | Đội | MP | xWins | xDraws | xLosses | xPts | GF | GA | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | Chelsea FC Nữ | 11 | 9 | 2 | 0 | 29 | 26 | 8 |
2 | ![]() | Manchester City Nữ | 11 | 9 | 1 | 1 | 28 | 29 | 14 |
3 | ![]() | Arsenal FC Nữ | 11 | 8 | 3 | 0 | 27 | 39 | 11 |
4 | ![]() | Manchester United WFC | 11 | 6 | 4 | 1 | 22 | 23 | 5 |
5 | ![]() | Aston Villa LFC | 11 | 4 | 6 | 1 | 18 | 19 | 21 |
6 | ![]() | West Ham United Nữ FC | 11 | 5 | 1 | 5 | 16 | 17 | 15 |
7 | ![]() | Liverpool FC Nữ | 11 | 3 | 6 | 2 | 15 | 12 | 16 |
8 | ![]() | Brighton & Hove Albion Nữ & Girls FC | 11 | 3 | 5 | 3 | 14 | 23 | 15 |
9 | ![]() | Tottenham Hotspur WFC | 11 | 3 | 3 | 5 | 12 | 14 | 16 |
10 | ![]() | Everton FC Nữ | 11 | 3 | 3 | 5 | 12 | 16 | 17 |
11 | ![]() | Leicester City WFC | 11 | 1 | 4 | 6 | 7 | 15 | 13 |
12 | ![]() | Crystal Palace LFC | 11 | 0 | 6 | 5 | 6 | 9 | 31 |
Bảng Expected Points Trên Sân Nhà cho Siêu giải đấu Nữ FA.
Expected Points Trên Sân Khách - Siêu giải đấu Nữ FA
# | Đội | MP | xWins | xDraws | xLosses | xPts | GF | GA | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | Chelsea FC Nữ | 11 | 8 | 1 | 2 | 25 | 30 | 5 |
2 | ![]() | Manchester City Nữ | 11 | 6 | 3 | 2 | 21 | 20 | 14 |
3 | ![]() | Arsenal FC Nữ | 11 | 6 | 3 | 2 | 21 | 23 | 15 |
4 | ![]() | Manchester United WFC | 11 | 5 | 5 | 1 | 20 | 18 | 11 |
5 | ![]() | Aston Villa LFC | 11 | 2 | 7 | 2 | 13 | 13 | 23 |
6 | ![]() | Liverpool FC Nữ | 11 | 2 | 5 | 4 | 11 | 10 | 21 |
7 | ![]() | Brighton & Hove Albion Nữ & Girls FC | 11 | 2 | 4 | 5 | 10 | 12 | 26 |
8 | ![]() | Tottenham Hotspur WFC | 11 | 1 | 4 | 6 | 7 | 12 | 28 |
9 | ![]() | West Ham United Nữ FC | 11 | 1 | 2 | 8 | 5 | 19 | 26 |
10 | ![]() | Everton FC Nữ | 11 | 1 | 2 | 8 | 5 | 8 | 15 |
11 | ![]() | Leicester City WFC | 11 | 0 | 5 | 6 | 5 | 6 | 24 |
12 | ![]() | Crystal Palace LFC | 11 | 0 | 3 | 8 | 3 | 11 | 34 |
Bảng Expected Points Trên Sân Khách cho Siêu giải đấu Nữ FA.
Expected Points - Anh
- Hạng 1
- Hạng 2
- Hạng 3
- Hạng 4
- Hạng 5
- Cúp
- Cúp
- Hạng 1
- Hạng 2
Tải thống kê