Loading
St Ives Town FC đấu với Halesowen Town FCSố liệu, Xu hướng và Đối đầu


0 - 0
Hiệp 1
(0 - 0)
* Dữ liệu sau trận đấu như cú sút, thẻ và phạt góc vẫn chưa có sẵn cho trận đấu này. Sẽ sớm được thêm vào.
GPT4 AI Phân tích
Üdvözöljük, focifogadás rajongók. Miközben készülünk a St Ives Town és Halesowen Town közötti izgalmas találkozásra, ássunk bele néhány kulcsfontosságú statisztikai adatba, amelyek...
*Thống kê trung bình giữa St Ives Town FC và Halesowen Town FC trong suốt mùa giải hiện tại
Premium sẽ giúp bạn có được nhiều chiến thắng hơn. Thêm 500 giải đấu được cho là có lợi nhuận và ít được các nhà cái theo dõi hơn. Ngoài ra, bạn còn nhận được số liệu thống kê Phạt Góc và số Thẻ cùng với các bản tải xuống CSV. Đăng ký ngay hôm nay!


43%
Ghi bàn đầu tiên trong 16 / 37 trận đấu


57%
Ghi bàn đầu tiên trong 21 / 37 trận đấu
Bàn thắng theo phút
Bàn thắng của St Ives Town FC và Halesowen Town FC sau 10 phút và 15 phút.
Mỗi 10 phút | St Ives Town | Halesowen Town |
---|---|---|
0 - 10 phút | 7% | 9% |
11 - 20 phút | 8% | 11% |
21 - 30 phút | 11% | 6% |
31 - 40 phút | 8% | 12% |
41 - 50 phút | 16% | 11% |
51 - 60 phút | 10% | 9% |
61 - 70 phút | 10% | 10% |
71 - 80 phút | 13% | 7% |
81 - 90 phút | 12% | 23% |
Mỗi 15 phút | St Ives Town | Halesowen Town |
---|---|---|
0 - 15 phút | 12% | 16% |
16 - 30 phút | 15% | 10% |
31 - 45 phút | 17% | 19% |
46 - 60 phút | 17% | 13% |
61 - 75 phút | 17% | 11% |
76 - 90 phút | 18% | 28% |
Bàn thắng được ghi mỗi 10' | St Ives Town | Halesowen Town |
---|---|---|
0 - 10 phút | 8% | 7% |
11 - 20 phút | 8% | 10% |
21 - 30 phút | 11% | 7% |
31 - 40 phút | 13% | 20% |
41 - 50 phút | 11% | 10% |
51 - 60 phút | 9% | 8% |
61 - 70 phút | 8% | 7% |
71 - 80 phút | 11% | 10% |
81 - 90 phút | 15% | 20% |
Bàn thắng được ghi mỗi 15' | St Ives Town | Halesowen Town |
---|---|---|
0 - 15 phút | 13% | 14% |
16 - 30 phút | 13% | 10% |
31 - 45 phút | 23% | 24% |
46 - 60 phút | 11% | 15% |
61 - 75 phút | 11% | 8% |
76 - 90 phút | 23% | 28% |
Để thủng lưới mỗi 10' | St Ives Town | Halesowen Town |
---|---|---|
0 - 10 phút | 7% | 12% |
11 - 20 phút | 9% | 12% |
21 - 30 phút | 11% | 5% |
31 - 40 phút | 4% | 0% |
41 - 50 phút | 20% | 12% |
51 - 60 phút | 11% | 9% |
61 - 70 phút | 13% | 14% |
71 - 80 phút | 14% | 2% |
81 - 90 phút | 9% | 26% |
Để thủng lưới mỗi 15' | St Ives Town | Halesowen Town |
---|---|---|
0 - 15 phút | 11% | 19% |
16 - 30 phút | 16% | 9% |
31 - 45 phút | 13% | 12% |
46 - 60 phút | 21% | 9% |
61 - 75 phút | 21% | 14% |
76 - 90 phút | 14% | 28% |
45' và 90' bao gồm các bàn thắng ở phút bù giờ.
Đội | MP | Thắng % | GF | GA | GD | Pts | TB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Halesowen Town FC |
19 | 68% | 35 | 24 | 11 | 41 | 3.11 |
2 |
AFC Telford United |
18 | 67% | 41 | 23 | 18 | 40 | 3.56 |
3 |
Kettering Town FC |
18 | 61% | 37 | 17 | 20 | 38 | 3.00 |
4 |
Bedford Town FC |
18 | 67% | 41 | 29 | 12 | 38 | 3.89 |
5 |
Spalding United FC |
19 | 58% | 30 | 23 | 7 | 36 | 2.79 |
6 |
Harborough Town FC |
19 | 58% | 30 | 17 | 13 | 35 | 2.47 |
7 |
Stamford AFC |
18 | 56% | 28 | 22 | 6 | 33 | 2.78 |
8 |
Stratford Town FC |
19 | 42% | 30 | 16 | 14 | 31 | 2.42 |
9 |
Royston Town FC |
19 | 42% | 26 | 23 | 3 | 31 | 2.58 |
10 |
Leiston FC |
18 | 44% | 28 | 24 | 4 | 29 | 2.89 |
11 |
Bishop's Stortford FC |
19 | 42% | 29 | 26 | 3 | 28 | 2.89 |
12 |
Banbury United FC |
19 | 37% | 14 | 13 | 1 | 28 | 1.42 |
13 |
Alvechurch FC |
18 | 44% | 19 | 17 | 2 | 27 | 2.00 |
14 |
St Ives Town FC |
18 | 44% | 33 | 29 | 4 | 26 | 3.44 |
15 |
Barwell FC |
18 | 44% | 30 | 28 | 2 | 26 | 3.22 |
16 |
AFC Sudbury |
18 | 33% | 26 | 17 | 9 | 25 | 2.39 |
17 |
Redditch United FC |
18 | 33% | 25 | 24 | 1 | 25 | 2.72 |
18 |
Stourbridge FC |
19 | 32% | 19 | 19 | 0 | 25 | 2.00 |
19 |
Hitchin Town FC |
19 | 32% | 26 | 34 | -8 | 22 | 3.16 |
20 |
Lowestoft Town FC |
19 | 32% | 21 | 39 | -18 | 21 | 3.16 |
21 |
Bromsgrove Sporting FC |
18 | 28% | 22 | 25 | -3 | 18 | 2.61 |
22 |
Biggleswade Town FC |
19 | 11% | 17 | 33 | -16 | 13 | 2.63 |
Đội | MP | Thắng % | GF | GA | GD | Pts | TB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Bedford Town FC |
19 | 47% | 28 | 24 | 4 | 31 | 2.74 |
2 |
Stratford Town FC |
18 | 50% | 23 | 21 | 2 | 30 | 2.44 |
3 |
Stourbridge FC |
18 | 50% | 33 | 24 | 9 | 29 | 3.17 |
4 |
Kettering Town FC |
19 | 42% | 28 | 23 | 5 | 28 | 2.68 |
5 |
Stamford AFC |
19 | 42% | 19 | 21 | -2 | 28 | 2.11 |
6 |
Bromsgrove Sporting FC |
19 | 42% | 24 | 26 | -2 | 27 | 2.63 |
7 |
AFC Telford United |
19 | 32% | 31 | 33 | -2 | 27 | 3.37 |
8 |
Leiston FC |
19 | 37% | 23 | 26 | -3 | 27 | 2.58 |
9 |
Halesowen Town FC |
18 | 39% | 24 | 19 | 5 | 26 | 2.39 |
10 |
Harborough Town FC |
18 | 33% | 26 | 21 | 5 | 26 | 2.61 |
11 |
Banbury United FC |
18 | 33% | 20 | 20 | 0 | 24 | 2.22 |
12 |
Spalding United FC |
18 | 39% | 27 | 29 | -2 | 23 | 3.11 |
13 |
Alvechurch FC |
19 | 32% | 22 | 21 | 1 | 22 | 2.26 |
14 |
Redditch United FC |
19 | 32% | 19 | 27 | -8 | 19 | 2.42 |
15 |
Bishop's Stortford FC |
18 | 28% | 19 | 29 | -10 | 19 | 2.67 |
16 |
Royston Town FC |
18 | 22% | 20 | 23 | -3 | 18 | 2.39 |
17 |
St Ives Town FC |
19 | 21% | 20 | 27 | -7 | 17 | 2.47 |
18 |
Barwell FC |
19 | 21% | 22 | 36 | -14 | 16 | 3.05 |
19 |
AFC Sudbury |
19 | 21% | 20 | 35 | -15 | 15 | 2.89 |
20 |
Lowestoft Town FC |
18 | 22% | 28 | 51 | -23 | 15 | 4.39 |
21 |
Biggleswade Town FC |
18 | 11% | 22 | 34 | -12 | 11 | 3.11 |
22 |
Hitchin Town FC |
18 | 11% | 24 | 37 | -13 | 11 | 3.39 |
* Southern League Premier Central Bảng Sân nhà và Bảng Sân khách cũng có sẵn