Loading
March Town United đấu với Newport Pagnell Town FCSố liệu, Xu hướng và Đối đầu


2 - 1
* Thời gian diễn ra bàn thắng không được ghi lại cho trận đấu này
* Dữ liệu sau trận đấu như cú sút, thẻ và phạt góc vẫn chưa có sẵn cho trận đấu này. Sẽ sớm được thêm vào.
GPT4 AI Phân tích
A March Town United a 2024/2025-ös szezonban a Newport Pagnell Townnal találkozik egy közelgő összecsapáson. Mindkét csapat erős támadóképességet mutat, átlagosan 3,23 gólt rúgtak a meccs előtt. A March...
*Thống kê trung bình giữa March Town United và Newport Pagnell Town FC trong suốt mùa giải hiện tại

Newport Pagnell Town FC
Anh - Counties Leagues United Counties League Premier SouthGần đây : 5W / 2D / 6L
Premium sẽ giúp bạn có được nhiều chiến thắng hơn. Thêm 500 giải đấu được cho là có lợi nhuận và ít được các nhà cái theo dõi hơn. Ngoài ra, bạn còn nhận được số liệu thống kê Phạt Góc và số Thẻ cùng với các bản tải xuống CSV. Đăng ký ngay hôm nay!


13%
Ghi bàn đầu tiên trong 3 / 24 trận đấu


4%
Ghi bàn đầu tiên trong 1 / 24 trận đấu
Bàn thắng theo phút
Bàn thắng của March Town United và Newport Pagnell Town FC sau 10 phút và 15 phút.
Mỗi 10 phút | March Town United | Newport Pagnell Town |
---|---|---|
0 - 10 phút | 0% | 0% |
11 - 20 phút | 0% | 0% |
21 - 30 phút | 0% | 0% |
31 - 40 phút | 0% | 0% |
41 - 50 phút | 0% | 0% |
51 - 60 phút | 0% | 0% |
61 - 70 phút | 0% | 0% |
71 - 80 phút | 0% | 0% |
81 - 90 phút | 0% | 0% |
Mỗi 15 phút | March Town United | Newport Pagnell Town |
---|---|---|
0 - 15 phút | 0% | 0% |
16 - 30 phút | 0% | 0% |
31 - 45 phút | 0% | 0% |
46 - 60 phút | 0% | 0% |
61 - 75 phút | 0% | 0% |
76 - 90 phút | 0% | 0% |
Bàn thắng được ghi mỗi 10' | March Town United | Newport Pagnell Town |
---|---|---|
0 - 10 phút | 0% | 0% |
11 - 20 phút | 0% | 0% |
21 - 30 phút | 0% | 0% |
31 - 40 phút | 0% | 0% |
41 - 50 phút | 0% | 0% |
51 - 60 phút | 0% | 0% |
61 - 70 phút | 0% | 0% |
71 - 80 phút | 0% | 0% |
81 - 90 phút | 0% | 0% |
Bàn thắng được ghi mỗi 15' | March Town United | Newport Pagnell Town |
---|---|---|
0 - 15 phút | 0% | 0% |
16 - 30 phút | 0% | 0% |
31 - 45 phút | 0% | 0% |
46 - 60 phút | 0% | 0% |
61 - 75 phút | 0% | 0% |
76 - 90 phút | 0% | 0% |
Để thủng lưới mỗi 10' | March Town United | Newport Pagnell Town |
---|---|---|
0 - 10 phút | 0% | 0% |
11 - 20 phút | 0% | 0% |
21 - 30 phút | 0% | 0% |
31 - 40 phút | 0% | 0% |
41 - 50 phút | 0% | 0% |
51 - 60 phút | 0% | 0% |
61 - 70 phút | 0% | 0% |
71 - 80 phút | 0% | 0% |
81 - 90 phút | 0% | 0% |
Để thủng lưới mỗi 15' | March Town United | Newport Pagnell Town |
---|---|---|
0 - 15 phút | 0% | 0% |
16 - 30 phút | 0% | 0% |
31 - 45 phút | 0% | 0% |
46 - 60 phút | 0% | 0% |
61 - 75 phút | 0% | 0% |
76 - 90 phút | 0% | 0% |
45' và 90' bao gồm các bàn thắng ở phút bù giờ.
Đội | MP | Thắng % | GF | GA | GD | Pts | TB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
St Neots Town FC |
14 | 79% | 47 | 20 | 27 | 34 | 4.79 |
2 |
Aylestone Park FC |
13 | 62% | 36 | 17 | 19 | 27 | 4.08 |
3 |
Atletico Hinckley AFC |
13 | 62% | 30 | 13 | 17 | 27 | 3.31 |
4 |
Northampton Old Northamptonian Chenecks FC |
14 | 50% | 28 | 19 | 9 | 25 | 3.36 |
5 |
Daventry Town FC |
14 | 50% | 31 | 26 | 5 | 25 | 4.07 |
6 |
March Town United |
11 | 64% | 24 | 11 | 13 | 23 | 3.18 |
7 |
Lutterworth Town AFC |
10 | 70% | 21 | 12 | 9 | 23 | 3.30 |
8 |
Easington Sports FC |
12 | 58% | 25 | 18 | 7 | 23 | 3.58 |
9 |
Eynesbury Rovers FC |
12 | 58% | 28 | 15 | 13 | 22 | 3.58 |
10 |
Coventry United FC |
12 | 50% | 25 | 18 | 7 | 21 | 3.58 |
11 |
Histon FC |
12 | 42% | 21 | 15 | 6 | 21 | 3.00 |
12 |
Newport Pagnell Town FC |
11 | 64% | 20 | 16 | 4 | 21 | 3.27 |
13 |
Rugby Borough FC |
12 | 42% | 23 | 11 | 12 | 18 | 2.83 |
14 |
Northampton Sileby Rangers FC |
14 | 36% | 31 | 33 | -2 | 18 | 4.57 |
15 |
Yaxley FC |
13 | 38% | 30 | 30 | 0 | 17 | 4.62 |
16 |
Leicester Nirvana |
11 | 36% | 17 | 15 | 2 | 16 | 2.91 |
17 |
Bugbrooke St Michaels FC |
12 | 33% | 21 | 28 | -7 | 13 | 4.08 |
18 |
Oadby Town FC |
14 | 21% | 18 | 36 | -18 | 10 | 3.86 |
19 |
Godmanchester Rovers FC |
11 | 9% | 10 | 36 | -26 | 3 | 4.18 |
Đội | MP | Thắng % | GF | GA | GD | Pts | TB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Rugby Borough FC |
13 | 85% | 33 | 8 | 25 | 35 | 3.15 |
2 |
St Neots Town FC |
12 | 58% | 24 | 11 | 13 | 24 | 2.92 |
3 |
Aylestone Park FC |
12 | 50% | 20 | 12 | 8 | 21 | 2.67 |
4 |
March Town United |
13 | 31% | 17 | 16 | 1 | 18 | 2.54 |
5 |
Daventry Town FC |
11 | 45% | 19 | 15 | 4 | 17 | 3.09 |
6 |
Eynesbury Rovers FC |
12 | 42% | 22 | 25 | -3 | 17 | 3.92 |
7 |
Newport Pagnell Town FC |
13 | 38% | 23 | 28 | -5 | 17 | 3.92 |
8 |
Histon FC |
12 | 42% | 22 | 18 | 4 | 16 | 3.33 |
9 |
Northampton Old Northamptonian Chenecks FC |
11 | 36% | 22 | 24 | -2 | 15 | 4.18 |
10 |
Northampton Sileby Rangers FC |
11 | 36% | 16 | 19 | -3 | 14 | 3.18 |
11 |
Atletico Hinckley AFC |
13 | 23% | 21 | 28 | -7 | 12 | 3.77 |
12 |
Coventry United FC |
12 | 25% | 22 | 30 | -8 | 11 | 4.33 |
13 |
Yaxley FC |
14 | 21% | 20 | 36 | -16 | 11 | 4.00 |
14 |
Oadby Town FC |
12 | 17% | 17 | 32 | -15 | 9 | 4.08 |
15 |
Bugbrooke St Michaels FC |
12 | 17% | 19 | 30 | -11 | 8 | 4.08 |
16 |
Godmanchester Rovers FC |
14 | 14% | 20 | 42 | -22 | 8 | 4.43 |
17 |
Lutterworth Town AFC |
15 | 13% | 21 | 43 | -22 | 8 | 4.27 |
18 |
Leicester Nirvana |
12 | 17% | 21 | 42 | -21 | 7 | 5.25 |
19 |
Easington Sports FC |
11 | 9% | 10 | 27 | -17 | 5 | 3.36 |
* Counties Leagues United Counties League Premier South Bảng Sân nhà và Bảng Sân khách cũng có sẵn