Loading
Waltham Abbey FC đấu với Sporting Bengal UnitedSố liệu, Xu hướng và Đối đầu


5 - 0
Hiệp 1
(3 - 0)
Không có kiến tạo
29'
Không có kiến tạo
33'
Không có kiến tạo
45'
Không có kiến tạo
64'
Không có kiến tạo
68'
* Dữ liệu sau trận đấu như cú sút, thẻ và phạt góc vẫn chưa có sẵn cho trận đấu này. Sẽ sớm được thêm vào.
GPT4 AI Phân tích
*Thống kê trung bình giữa Waltham Abbey FC và Sporting Bengal United trong suốt mùa giải hiện tại
Premium sẽ giúp bạn có được nhiều chiến thắng hơn. Thêm 500 giải đấu được cho là có lợi nhuận và ít được các nhà cái theo dõi hơn. Ngoài ra, bạn còn nhận được số liệu thống kê Phạt Góc và số Thẻ cùng với các bản tải xuống CSV. Đăng ký ngay hôm nay!


24%
Ghi bàn đầu tiên trong 5 / 21 trận đấu


19%
Ghi bàn đầu tiên trong 4 / 21 trận đấu
Bàn thắng theo phút
Bàn thắng của Waltham Abbey FC và Sporting Bengal United sau 10 phút và 15 phút.
Mỗi 10 phút | Waltham Abbey | Sporting Bengal United |
---|---|---|
0 - 10 phút | 2% | 2% |
11 - 20 phút | 2% | 9% |
21 - 30 phút | 4% | 0% |
31 - 40 phút | 4% | 2% |
41 - 50 phút | 4% | 5% |
51 - 60 phút | 0% | 9% |
61 - 70 phút | 5% | 4% |
71 - 80 phút | 5% | 11% |
81 - 90 phút | 5% | 14% |
Mỗi 15 phút | Waltham Abbey | Sporting Bengal United |
---|---|---|
0 - 15 phút | 2% | 9% |
16 - 30 phút | 5% | 2% |
31 - 45 phút | 7% | 5% |
46 - 60 phút | 0% | 11% |
61 - 75 phút | 9% | 11% |
76 - 90 phút | 7% | 18% |
Bàn thắng được ghi mỗi 10' | Waltham Abbey | Sporting Bengal United |
---|---|---|
0 - 10 phút | 3% | 0% |
11 - 20 phút | 0% | 11% |
21 - 30 phút | 6% | 0% |
31 - 40 phút | 3% | 0% |
41 - 50 phút | 6% | 6% |
51 - 60 phút | 0% | 6% |
61 - 70 phút | 9% | 6% |
71 - 80 phút | 3% | 17% |
81 - 90 phút | 6% | 0% |
Bàn thắng được ghi mỗi 15' | Waltham Abbey | Sporting Bengal United |
---|---|---|
0 - 15 phút | 3% | 6% |
16 - 30 phút | 6% | 6% |
31 - 45 phút | 9% | 0% |
46 - 60 phút | 0% | 11% |
61 - 75 phút | 11% | 17% |
76 - 90 phút | 6% | 6% |
Để thủng lưới mỗi 10' | Waltham Abbey | Sporting Bengal United |
---|---|---|
0 - 10 phút | 0% | 3% |
11 - 20 phút | 5% | 8% |
21 - 30 phút | 0% | 0% |
31 - 40 phút | 5% | 3% |
41 - 50 phút | 0% | 5% |
51 - 60 phút | 0% | 11% |
61 - 70 phút | 0% | 3% |
71 - 80 phút | 10% | 8% |
81 - 90 phút | 5% | 21% |
Để thủng lưới mỗi 15' | Waltham Abbey | Sporting Bengal United |
---|---|---|
0 - 15 phút | 0% | 11% |
16 - 30 phút | 5% | 0% |
31 - 45 phút | 5% | 8% |
46 - 60 phút | 0% | 11% |
61 - 75 phút | 5% | 8% |
76 - 90 phút | 10% | 24% |
45' và 90' bao gồm các bàn thắng ở phút bù giờ.
Đội | MP | Thắng % | GF | GA | GD | Pts | TB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Felixstowe & Walton United FC |
12 | 75% | 28 | 7 | 21 | 30 | 2.92 |
2 |
Witham Town FC |
11 | 91% | 30 | 9 | 21 | 30 | 3.55 |
3 |
Bury Town FC |
10 | 60% | 14 | 5 | 9 | 21 | 1.90 |
4 |
Tilbury FC |
9 | 67% | 17 | 11 | 6 | 19 | 3.11 |
5 |
Brightlingsea Regent FC |
12 | 42% | 16 | 16 | 0 | 19 | 2.67 |
6 |
Brentwood Town FC |
9 | 56% | 22 | 9 | 13 | 18 | 3.44 |
7 |
Grays Athletic FC |
11 | 45% | 12 | 8 | 4 | 18 | 1.82 |
8 |
Redbridge FC |
11 | 45% | 20 | 16 | 4 | 18 | 3.27 |
9 |
Waltham Abbey FC |
10 | 40% | 21 | 9 | 12 | 17 | 3.00 |
10 |
Sporting Bengal United |
11 | 45% | 13 | 19 | -6 | 17 | 2.91 |
11 |
Basildon United FC |
10 | 40% | 10 | 7 | 3 | 16 | 1.70 |
12 |
Concord Rangers FC |
9 | 56% | 15 | 12 | 3 | 15 | 3.00 |
13 |
Waltham Forest FC |
10 | 40% | 8 | 6 | 2 | 15 | 1.40 |
14 |
Maldon & Tiptree FC |
10 | 40% | 8 | 7 | 1 | 15 | 1.50 |
15 |
Gorleston FC |
9 | 44% | 15 | 10 | 5 | 14 | 2.78 |
16 |
Haringey Borough FC |
11 | 9% | 13 | 13 | 0 | 11 | 2.36 |
17 |
Cambridge City FC |
11 | 27% | 11 | 14 | -3 | 11 | 2.27 |
18 |
Wroxham FC |
10 | 10% | 8 | 11 | -3 | 10 | 1.90 |
19 |
Mildenhall Town FC |
11 | 18% | 8 | 13 | -5 | 10 | 1.91 |
20 |
Ipswich Wanderers FC |
10 | 10% | 6 | 13 | -7 | 9 | 1.90 |
21 |
Heybridge Swifts FC |
12 | 8% | 10 | 18 | -8 | 9 | 2.33 |
22 |
Newmarket Town FC |
10 | 10% | 12 | 19 | -7 | 8 | 3.10 |
Đội | MP | Thắng % | GF | GA | GD | Pts | TB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Bury Town FC |
11 | 64% | 19 | 10 | 9 | 24 | 2.64 |
2 |
Brentwood Town FC |
12 | 50% | 16 | 14 | 2 | 21 | 2.50 |
3 |
Heybridge Swifts FC |
10 | 50% | 13 | 6 | 7 | 20 | 1.90 |
4 |
Witham Town FC |
11 | 45% | 14 | 7 | 7 | 20 | 1.91 |
5 |
Waltham Abbey FC |
11 | 55% | 14 | 12 | 2 | 20 | 2.36 |
6 |
Tilbury FC |
11 | 45% | 14 | 17 | -3 | 18 | 2.82 |
7 |
Felixstowe & Walton United FC |
10 | 30% | 14 | 9 | 5 | 13 | 2.30 |
8 |
Waltham Forest FC |
10 | 30% | 15 | 11 | 4 | 13 | 2.60 |
9 |
Maldon & Tiptree FC |
11 | 27% | 13 | 13 | 0 | 13 | 2.36 |
10 |
Gorleston FC |
11 | 27% | 8 | 14 | -6 | 12 | 2.00 |
11 |
Grays Athletic FC |
9 | 33% | 19 | 12 | 7 | 11 | 3.44 |
12 |
Brightlingsea Regent FC |
9 | 11% | 6 | 7 | -1 | 9 | 1.44 |
13 |
Cambridge City FC |
10 | 20% | 13 | 15 | -2 | 9 | 2.80 |
14 |
Concord Rangers FC |
10 | 10% | 6 | 10 | -4 | 9 | 1.60 |
15 |
Redbridge FC |
10 | 10% | 14 | 20 | -6 | 8 | 3.40 |
16 |
Wroxham FC |
10 | 20% | 13 | 22 | -9 | 8 | 3.50 |
17 |
Basildon United FC |
10 | 10% | 6 | 12 | -6 | 7 | 1.80 |
18 |
Newmarket Town FC |
11 | 9% | 11 | 24 | -13 | 7 | 3.18 |
19 |
Mildenhall Town FC |
9 | 11% | 5 | 11 | -6 | 6 | 1.78 |
20 |
Haringey Borough FC |
11 | 9% | 9 | 23 | -14 | 5 | 2.91 |
21 |
Ipswich Wanderers FC |
12 | 8% | 5 | 29 | -24 | 4 | 2.83 |
22 |
Sporting Bengal United |
10 | 0% | 5 | 19 | -14 | 3 | 2.40 |
* Isthmian League Division One North Bảng Sân nhà và Bảng Sân khách cũng có sẵn