Loading
1. FC Heidenheim 1846 đấu với 1. FSV Mainz 05Số liệu, Xu hướng và Đối đầu


0 - 2
Hiệp 1
(0 - 1)
Thống kê | Heidenheim | Mainz 05 |
---|---|---|
Kiểm soát bóng | 56% | 44% |
Cú sút | 13 | 7 |
Thẻ | N/A | N/A |
Phạt góc | 8 | 4 |
Phạm lỗi | 9 | 16 |
Việt vị | 3 | 2 |
xG | 1.46 | 1.24 |
GPT4 AI Phân tích
*Thống kê trung bình giữa 1. FC Heidenheim 1846 và 1. FSV Mainz 05 trong suốt mùa giải hiện tại
Premium sẽ giúp bạn có được nhiều chiến thắng hơn. Thêm 500 giải đấu được cho là có lợi nhuận và ít được các nhà cái theo dõi hơn. Ngoài ra, bạn còn nhận được số liệu thống kê Phạt Góc và số Thẻ cùng với các bản tải xuống CSV. Đăng ký ngay hôm nay!


29%
Ghi bàn đầu tiên trong 6 / 21 trận đấu


57%
Ghi bàn đầu tiên trong 12 / 21 trận đấu
Bàn thắng theo phút
Bàn thắng của 1. FC Heidenheim 1846 và 1. FSV Mainz 05 sau 10 phút và 15 phút.
Mỗi 10 phút | Heidenheim | Mainz 05 |
---|---|---|
0 - 10 phút | 7% | 11% |
11 - 20 phút | 10% | 19% |
21 - 30 phút | 13% | 12% |
31 - 40 phút | 6% | 9% |
41 - 50 phút | 10% | 9% |
51 - 60 phút | 10% | 16% |
61 - 70 phút | 12% | 9% |
71 - 80 phút | 10% | 4% |
81 - 90 phút | 21% | 12% |
Mỗi 15 phút | Heidenheim | Mainz 05 |
---|---|---|
0 - 15 phút | 12% | 25% |
16 - 30 phút | 19% | 18% |
31 - 45 phút | 13% | 14% |
46 - 60 phút | 13% | 19% |
61 - 75 phút | 18% | 12% |
76 - 90 phút | 25% | 12% |
Bàn thắng được ghi mỗi 10' | Heidenheim | Mainz 05 |
---|---|---|
0 - 10 phút | 8% | 9% |
11 - 20 phút | 12% | 18% |
21 - 30 phút | 12% | 15% |
31 - 40 phút | 4% | 9% |
41 - 50 phút | 8% | 12% |
51 - 60 phút | 0% | 18% |
61 - 70 phút | 20% | 12% |
71 - 80 phút | 16% | 0% |
81 - 90 phút | 20% | 6% |
Bàn thắng được ghi mỗi 15' | Heidenheim | Mainz 05 |
---|---|---|
0 - 15 phút | 16% | 24% |
16 - 30 phút | 16% | 18% |
31 - 45 phút | 8% | 18% |
46 - 60 phút | 4% | 21% |
61 - 75 phút | 28% | 12% |
76 - 90 phút | 28% | 6% |
Để thủng lưới mỗi 10' | Heidenheim | Mainz 05 |
---|---|---|
0 - 10 phút | 7% | 13% |
11 - 20 phút | 9% | 21% |
21 - 30 phút | 14% | 8% |
31 - 40 phút | 7% | 8% |
41 - 50 phút | 12% | 4% |
51 - 60 phút | 16% | 13% |
61 - 70 phút | 7% | 4% |
71 - 80 phút | 7% | 8% |
81 - 90 phút | 21% | 21% |
Để thủng lưới mỗi 15' | Heidenheim | Mainz 05 |
---|---|---|
0 - 15 phút | 9% | 25% |
16 - 30 phút | 21% | 17% |
31 - 45 phút | 16% | 8% |
46 - 60 phút | 19% | 17% |
61 - 75 phút | 12% | 13% |
76 - 90 phút | 23% | 21% |
45' và 90' bao gồm các bàn thắng ở phút bù giờ.
Felix Brych
Đặt trước | Thống kê |
---|---|
Trận đấu có trọng tài (trong dữ liệu FooyStats) | 438 Trận đấu |
Số thẻ / Trận | 3.76 Thẻ |
Số thẻ / Trận (Đội chủ nhà) | 1.82 Thẻ |
Số thẻ / Trận (Đội khách) | 1.95 Thẻ |
Trên 0.5 Thẻ | 94% |
Trên 1.5 Thẻ | 84% |
Trên 2.5 thẻ | 69% |
Trên 3.5 thẻ | 52% |
Trên 4.5 thẻ | 36% |
Trên 5.5 Thẻ | 21% |
Số phút / Thẻ | 20 phút |
Quả phạt đền & Bàn thắng | Thống kê |
---|---|
Quả phạt đền / Trận | 0.29 |
Quả phạt đền của Đội nhà / Trận | 0.15 |
Quả phạt đền của Đội khách / Trận | 0.14 |
Bàn thắng / Trận | 2.82 Bàn thắng |
Đội nhà ghi được | 1.54 Bàn thắng |
Đội khách ghi được | 1.29 Bàn thắng |
Số liệu thống kê về trọng tài (Felix Brych) sử dụng dữ liệu mới nhất. Không phải dữ liệu trước trận đấu.
Đội | MP | Thắng % | GF | GA | GD | Pts | TB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
FC Bayern München |
11 | 91% | 37 | 9 | 28 | 31 | 4.18 |
2 |
Bayer 04 Leverkusen |
12 | 67% | 29 | 15 | 14 | 27 | 3.67 |
3 |
SC Freiburg |
10 | 70% | 19 | 13 | 6 | 22 | 3.20 |
4 |
Eintracht Frankfurt |
10 | 60% | 26 | 13 | 13 | 21 | 3.90 |
5 |
BVB 09 Borussia Dortmund |
11 | 55% | 25 | 15 | 10 | 21 | 3.64 |
6 |
Rasen Ballsport Leipzig |
10 | 60% | 19 | 11 | 8 | 21 | 3.00 |
7 |
Borussia VfL Mönchengladbach |
11 | 55% | 22 | 13 | 9 | 20 | 3.18 |
8 |
VfB Stuttgart 1893 |
12 | 50% | 26 | 17 | 9 | 20 | 3.58 |
9 |
1. FSV Mainz 05 |
11 | 45% | 14 | 10 | 4 | 18 | 2.18 |
10 |
FC Augsburg |
11 | 45% | 14 | 12 | 2 | 18 | 2.36 |
11 |
1. FC Union Berlin |
11 | 36% | 11 | 11 | 0 | 16 | 2.00 |
12 |
VfL Wolfsburg |
11 | 27% | 21 | 21 | 0 | 13 | 3.82 |
13 |
SV Werder Bremen |
10 | 30% | 14 | 17 | -3 | 13 | 3.10 |
14 |
VfL Bochum 1848 |
11 | 27% | 12 | 18 | -6 | 12 | 2.73 |
15 |
TSG 1899 Hoffenheim |
11 | 27% | 18 | 26 | -8 | 11 | 4.00 |
16 |
Kieler SV Holstein 1900 |
11 | 27% | 16 | 27 | -11 | 10 | 3.91 |
17 |
FC St. Pauli |
11 | 18% | 7 | 12 | -5 | 9 | 1.73 |
18 |
1. FC Heidenheim 1846 |
10 | 20% | 9 | 18 | -9 | 7 | 2.70 |
Đội | MP | Thắng % | GF | GA | GD | Pts | TB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
FC Bayern München |
11 | 64% | 28 | 10 | 18 | 24 | 3.45 |
2 |
VfL Wolfsburg |
11 | 55% | 24 | 15 | 9 | 20 | 3.55 |
3 |
Bayer 04 Leverkusen |
10 | 50% | 20 | 12 | 8 | 20 | 3.20 |
4 |
Eintracht Frankfurt |
11 | 45% | 20 | 15 | 5 | 18 | 3.18 |
5 |
SV Werder Bremen |
11 | 45% | 20 | 22 | -2 | 17 | 3.82 |
6 |
Rasen Ballsport Leipzig |
12 | 33% | 17 | 18 | -1 | 16 | 2.92 |
7 |
VfB Stuttgart 1893 |
10 | 40% | 14 | 16 | -2 | 15 | 3.00 |
8 |
1. FSV Mainz 05 |
10 | 40% | 19 | 14 | 5 | 14 | 3.30 |
9 |
Borussia VfL Mönchengladbach |
11 | 36% | 13 | 19 | -6 | 14 | 2.91 |
10 |
SC Freiburg |
12 | 33% | 10 | 23 | -13 | 14 | 2.75 |
11 |
FC St. Pauli |
11 | 36% | 11 | 13 | -2 | 12 | 2.18 |
12 |
FC Augsburg |
11 | 18% | 10 | 23 | -13 | 10 | 3.00 |
13 |
1. FC Union Berlin |
11 | 18% | 10 | 18 | -8 | 8 | 2.55 |
14 |
BVB 09 Borussia Dortmund |
11 | 18% | 12 | 23 | -11 | 8 | 3.18 |
15 |
1. FC Heidenheim 1846 |
11 | 18% | 16 | 25 | -9 | 7 | 3.73 |
16 |
TSG 1899 Hoffenheim |
10 | 10% | 8 | 18 | -10 | 7 | 2.60 |
17 |
Kieler SV Holstein 1900 |
10 | 0% | 17 | 27 | -10 | 3 | 4.40 |
18 |
VfL Bochum 1848 |
11 | 0% | 9 | 28 | -19 | 2 | 3.36 |
* Bundesliga Bảng Sân nhà và Bảng Sân khách cũng có sẵn
Hiển thị đội hình được sử dụng gần đây nhất cho 1. FC Heidenheim 1846 và 1. FSV Mainz 05.
#
Bắt đầu 11
Tiến lên
Tiền vệ
Hậu vệ
Thủ môn
#
Thay người
Tiến lên
Tiền vệ
Hậu vệ
Thủ môn
#
Bắt đầu 11
Tiến lên
Tiền vệ
Hậu vệ
Thủ môn
#
Thay người
Tiến lên
Tiền vệ
Hậu vệ
Thủ môn
Thống kê từ 2024/25 mùa giải của Bundesliga
Thống kê từ 2024/25 mùa giải của Bundesliga
Thống kê từ 2024/25 mùa giải của Bundesliga
Thống kê từ 2024/25 mùa giải của Bundesliga
Thống kê từ 2024/25 mùa giải của Bundesliga
Thống kê từ 2024/25 mùa giải của Bundesliga
Kênh hiển thị 1. FC Heidenheim 1846 vs 1. FSV Mainz 05
beIN Connect (Aus)
beIN Connect (Lao)
beIN Connect (Mys)
beIN Connect (Nzl)
beIN Connect (Phl)
beIN Connect (Tha)
beIN Connect (Tur)
Coupang Play (Kor)
DAZN 1 (Bel)
DAZN 1 Deutsch
DAZN 2 (Aut)
DAZN 2 (Ger)
DAZN (Aut)
DAZN Canada
DAZN Espana
DAZN Switzerland
Diema Sport 3 (Bul)
Disney+
ESPN App (Usa)
ESPN+ (Usa)
Flow Sports 1 Caribbean
Flow Sports App Caribbean
Flowsports.co Caribbean
Net4+ (Hun)
New World Sport App (Afr)
Nova Sport 5 (Cze)
Onefootball
ON Plus (Vie)
RCTI+ (Ina)
Sky Go Austria
Sky Go Extra (Gbr)
Sky Go (Gbr)
Sky Sport Max (Ita)
Sky Sport (Mex)
Sky Sports Norte
Tapmad (Pak)
TOD (Ara)
TV3 MAX (Den)
Viaplay (Den)
Viaplay (Ned)
Viaplay (Nor)
Viaplay (Pol)
Viaplay (Swe)
Vision+ (Ina)
Voyo (Svk)
V Sport 1 (Nor)
ZhiBo8 (Chn)
1xBet
1xBet.kz
22Bet
bet365.nj
bet365.nl
Betano.bg
Betano.br
Betano.ca (Ontario)
Betano.pe
Betano.ro
BetClic.fr
Betclic.pl
bwin PT
Caliente
Chance
Fortuna
Fortuna PL
Fortuna SK
STS.pl
Superbet.pl
Superbet.ro
Superbet.rs
Tipsport
Tipsport SK
Unibet
Unibet AU
Unibet BE
Unibet DK
Unibet EE
Unibet FR
Unibet IT
Unibet NL
Unibet RO
Unibet SE
Unibet UK
William Hill
Winbet
Winlinebet
V Sport 1 (Fin)
V Sport 1 (Swe)
NOW TV (Ita)
Play Diema Xtra (Bul)
SKY Go Italia (Ita)
beIN Sports MAX 5 (Fra)
Match TV (Rus)
Sport TV2 (Slo)
Vodafone Sport (Ice)
beIN Connect (Fra)
Free (Fra)
Setanta Sports 2 (Geo)
Setanta Sports+ (Ukr)
SKY Go Italia
Sportbox.ru (Rus)
Viaplay (Fin)
DAZN 3 (Por)
beIN Sports 3 (Fra)
Sukachan 6 (Jpn)
Prima Sport PPV 3 (Rou)
Tivibu Spor 1 (Tur)
Tải thống kê