Loading
FC Bayern München đấu với BVB 09 Borussia DortmundSố liệu, Xu hướng và Đối đầu


2 - 2
Hiệp 1
(0 - 0)
Thống kê | Bayern München | Borussia Dortmund |
---|---|---|
Kiểm soát bóng | 62% | 38% |
Cú sút | 29 | 12 |
Thẻ | N/A | N/A |
Phạt góc | 6 | 5 |
Phạm lỗi | 8 | 5 |
Việt vị | 2 | 2 |
xG | 3.14 | 1.22 |
GPT4 AI Phân tích
*Thống kê trung bình giữa FC Bayern München và BVB 09 Borussia Dortmund trong suốt mùa giải hiện tại
Premium sẽ giúp bạn có được nhiều chiến thắng hơn. Thêm 500 giải đấu được cho là có lợi nhuận và ít được các nhà cái theo dõi hơn. Ngoài ra, bạn còn nhận được số liệu thống kê Phạt Góc và số Thẻ cùng với các bản tải xuống CSV. Đăng ký ngay hôm nay!


79%
Ghi bàn đầu tiên trong 22 / 28 trận đấu


54%
Ghi bàn đầu tiên trong 15 / 28 trận đấu
Bàn thắng theo phút
Bàn thắng của FC Bayern München và BVB 09 Borussia Dortmund sau 10 phút và 15 phút.
Mỗi 10 phút | Bayern München | Borussia Dortmund |
---|---|---|
0 - 10 phút | 5% | 5% |
11 - 20 phút | 11% | 7% |
21 - 30 phút | 10% | 15% |
31 - 40 phút | 9% | 12% |
41 - 50 phút | 10% | 13% |
51 - 60 phút | 15% | 5% |
61 - 70 phút | 11% | 12% |
71 - 80 phút | 7% | 18% |
81 - 90 phút | 21% | 14% |
Mỗi 15 phút | Bayern München | Borussia Dortmund |
---|---|---|
0 - 15 phút | 10% | 7% |
16 - 30 phút | 16% | 20% |
31 - 45 phút | 16% | 19% |
46 - 60 phút | 19% | 11% |
61 - 75 phút | 16% | 21% |
76 - 90 phút | 24% | 22% |
Bàn thắng được ghi mỗi 10' | Bayern München | Borussia Dortmund |
---|---|---|
0 - 10 phút | 5% | 4% |
11 - 20 phút | 15% | 6% |
21 - 30 phút | 7% | 13% |
31 - 40 phút | 7% | 12% |
41 - 50 phút | 10% | 12% |
51 - 60 phút | 16% | 6% |
61 - 70 phút | 12% | 13% |
71 - 80 phút | 9% | 21% |
81 - 90 phút | 19% | 13% |
Bàn thắng được ghi mỗi 15' | Bayern München | Borussia Dortmund |
---|---|---|
0 - 15 phút | 12% | 8% |
16 - 30 phút | 15% | 15% |
31 - 45 phút | 15% | 19% |
46 - 60 phút | 19% | 10% |
61 - 75 phút | 17% | 25% |
76 - 90 phút | 22% | 23% |
Để thủng lưới mỗi 10' | Bayern München | Borussia Dortmund |
---|---|---|
0 - 10 phút | 4% | 7% |
11 - 20 phút | 0% | 9% |
21 - 30 phút | 19% | 16% |
31 - 40 phút | 15% | 12% |
41 - 50 phút | 11% | 14% |
51 - 60 phút | 11% | 5% |
61 - 70 phút | 7% | 9% |
71 - 80 phút | 4% | 14% |
81 - 90 phút | 30% | 14% |
Để thủng lưới mỗi 15' | Bayern München | Borussia Dortmund |
---|---|---|
0 - 15 phút | 4% | 7% |
16 - 30 phút | 19% | 26% |
31 - 45 phút | 19% | 19% |
46 - 60 phút | 19% | 12% |
61 - 75 phút | 11% | 16% |
76 - 90 phút | 30% | 21% |
45' và 90' bao gồm các bàn thắng ở phút bù giờ.
Tobias Welz
Đặt trước | Thống kê |
---|---|
Trận đấu có trọng tài (trong dữ liệu FooyStats) | 198 Trận đấu |
Số thẻ / Trận | 4.30 Thẻ |
Số thẻ / Trận (Đội chủ nhà) | 1.94 Thẻ |
Số thẻ / Trận (Đội khách) | 2.36 Thẻ |
Trên 0.5 Thẻ | 97% |
Trên 1.5 Thẻ | 90% |
Trên 2.5 thẻ | 80% |
Trên 3.5 thẻ | 64% |
Trên 4.5 thẻ | 43% |
Trên 5.5 Thẻ | 25% |
Số phút / Thẻ | 30 phút |
Quả phạt đền & Bàn thắng | Thống kê |
---|---|
Quả phạt đền / Trận | 0.35 |
Quả phạt đền của Đội nhà / Trận | 0.20 |
Quả phạt đền của Đội khách / Trận | 0.15 |
Bàn thắng / Trận | 2.92 Bàn thắng |
Đội nhà ghi được | 1.53 Bàn thắng |
Đội khách ghi được | 1.39 Bàn thắng |
Số liệu thống kê về trọng tài (Tobias Welz) sử dụng dữ liệu mới nhất. Không phải dữ liệu trước trận đấu.
Đội | MP | Thắng % | GF | GA | GD | Pts | TB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
FC Bayern München |
14 | 86% | 46 | 14 | 32 | 37 | 4.29 |
2 |
Bayer 04 Leverkusen |
14 | 64% | 32 | 18 | 14 | 30 | 3.57 |
3 |
Rasen Ballsport Leipzig |
14 | 57% | 27 | 16 | 11 | 28 | 3.07 |
4 |
BVB 09 Borussia Dortmund |
14 | 57% | 34 | 17 | 17 | 27 | 3.64 |
5 |
Eintracht Frankfurt |
14 | 57% | 32 | 20 | 12 | 27 | 3.71 |
6 |
SC Freiburg |
14 | 57% | 26 | 19 | 7 | 26 | 3.21 |
7 |
1. FSV Mainz 05 |
14 | 43% | 19 | 13 | 6 | 23 | 2.29 |
8 |
Borussia VfL Mönchengladbach |
14 | 50% | 24 | 19 | 5 | 23 | 3.07 |
9 |
FC Augsburg |
14 | 43% | 16 | 15 | 1 | 22 | 2.21 |
10 |
VfB Stuttgart 1893 |
14 | 43% | 30 | 24 | 6 | 20 | 3.86 |
11 |
1. FC Union Berlin |
14 | 36% | 13 | 13 | 0 | 20 | 1.86 |
12 |
SV Werder Bremen |
14 | 29% | 20 | 26 | -6 | 16 | 3.29 |
13 |
VfL Wolfsburg |
15 | 20% | 25 | 27 | -2 | 15 | 3.47 |
14 |
TSG 1899 Hoffenheim |
14 | 21% | 21 | 29 | -8 | 14 | 3.57 |
15 |
FC St. Pauli |
14 | 21% | 9 | 15 | -6 | 13 | 1.71 |
16 |
VfL Bochum 1848 |
14 | 21% | 13 | 26 | -13 | 12 | 2.79 |
17 |
Kieler SV Holstein 1900 |
14 | 21% | 18 | 34 | -16 | 11 | 3.71 |
18 |
1. FC Heidenheim 1846 |
14 | 21% | 12 | 25 | -13 | 10 | 2.64 |
Đội | MP | Thắng % | GF | GA | GD | Pts | TB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Bayer 04 Leverkusen |
14 | 64% | 31 | 16 | 15 | 32 | 3.36 |
2 |
FC Bayern München |
14 | 64% | 35 | 13 | 22 | 31 | 3.43 |
3 |
VfL Wolfsburg |
14 | 50% | 26 | 18 | 8 | 23 | 3.14 |
4 |
1. FSV Mainz 05 |
14 | 50% | 27 | 19 | 8 | 23 | 3.29 |
5 |
SV Werder Bremen |
14 | 50% | 25 | 27 | -2 | 23 | 3.71 |
6 |
Eintracht Frankfurt |
14 | 43% | 23 | 22 | 1 | 21 | 3.21 |
7 |
Borussia VfL Mönchengladbach |
14 | 43% | 21 | 22 | -1 | 21 | 3.07 |
8 |
VfB Stuttgart 1893 |
14 | 36% | 21 | 20 | 1 | 20 | 2.93 |
9 |
Rasen Ballsport Leipzig |
15 | 33% | 20 | 21 | -1 | 20 | 2.73 |
10 |
FC Augsburg |
14 | 29% | 15 | 24 | -9 | 17 | 2.79 |
11 |
SC Freiburg |
14 | 29% | 12 | 25 | -13 | 16 | 2.64 |
12 |
BVB 09 Borussia Dortmund |
14 | 29% | 18 | 26 | -8 | 14 | 3.14 |
13 |
1. FC Union Berlin |
14 | 29% | 14 | 26 | -12 | 14 | 2.86 |
14 |
FC St. Pauli |
14 | 29% | 14 | 19 | -5 | 13 | 2.36 |
15 |
TSG 1899 Hoffenheim |
14 | 21% | 13 | 23 | -10 | 13 | 2.57 |
16 |
1. FC Heidenheim 1846 |
14 | 21% | 20 | 28 | -8 | 12 | 3.43 |
17 |
Kieler SV Holstein 1900 |
14 | 7% | 21 | 34 | -13 | 7 | 3.93 |
18 |
VfL Bochum 1848 |
14 | 7% | 14 | 34 | -20 | 6 | 3.43 |
* Bundesliga Bảng Sân nhà và Bảng Sân khách cũng có sẵn
Hiển thị đội hình được sử dụng gần đây nhất cho FC Bayern München và BVB 09 Borussia Dortmund.
#
Bắt đầu 11
Tiến lên
Tiền vệ
Hậu vệ
Thủ môn
#
Thay người
Tiến lên
Tiền vệ
Hậu vệ
Thủ môn
#
Bắt đầu 11
Tiến lên
Tiền vệ
Hậu vệ
Thủ môn
#
Thay người
Tiến lên
Tiền vệ
Hậu vệ
Thủ môn
Thống kê từ 2024/25 mùa giải của Bundesliga
Thống kê từ 2024/25 mùa giải của Bundesliga
Thống kê từ 2024/25 mùa giải của Bundesliga
Thống kê từ 2024/25 mùa giải của Bundesliga
Thống kê từ 2024/25 mùa giải của Bundesliga
Thống kê từ 2024/25 mùa giải của Bundesliga
Kênh hiển thị FC Bayern München vs BVB 09 Borussia Dortmund
Net4+ (Hun)
Viaplay (Fin)
Viaplay (Pol)
DAZN 1 (Bel)
DAZN Canada
DAZN Espana
Azam Sports 2 (Afr)
beIN Connect (Aus)
beIN Connect (Fra)
beIN Connect (Lao)
beIN Connect MENA (Ara)
beIN Connect (Mys)
beIN Connect (Nzl)
beIN Connect (Phl)
beIN Connect (Tha)
beIN Connect (Tur)
beIN Sports 2 (Fra)
beIN Sports 3 (Aus)
Coupang Play (Kor)
CRTV Sports (Cmr)
Disney+
Eleven Sports 2 (Pol)
ESPN App (Usa)
ESPN Deportes (Usa)
ESPN USA
ESPN+ (Usa)
Flow Sports App Caribbean
Flowsports.co Caribbean
JioTV app (Ind)
Match 4 (Hun)
Medianet (Mdv)
New World Sport App (Afr)
Nova Sport 3 (Cze)
Onefootball
ON Plus (Vie)
Play Sports 1 (Bel)
RCTI+ (Ina)
Sky Go Austria
Sky Go (Gbr)
Sky Go Germany
Sky Sport Bundesliga 1 (Ger)
Sky Sport Bundesliga 1 (Sui)
Sky Sport Bundesliga (Ger)
Sky Sport Calcio (Ita)
Sky Sport (Mex)
Sky Sports Norte
Sky Sport Top Event (Ger)
Sony LIV (Ind)
Sony Sports TEN 2 (Ind)
Sport TV1 (Slo)
StarTimes App (Afr)
Startimes World Football (Afr)
Tapmad (Pak)
Tivibu Spor 1 (Tur)
TOD (Ara)
Viaplay (Den)
Viaplay (Ice)
Viaplay (Ned)
Viaplay (Nor)
Viaplay (Swe)
Vision+ (Ina)
Vivo Play (Bra)
V Sport Fotbool (Swe)
WOW (Ger)
Zapping (Bra)
ZhiBo8 (Chn)
1xBet
1xBet.kz
bet365.nj
bet365.nl
Betano.bg
Betano.br
Betano.ca (Ontario)
Betano.cz
Betano.pe
Betano.ro
BetClic.fr
Betclic.pl
bwin PT
Chance
Fortuna
Fortuna PL
Fortuna SK
STS.pl
Superbet.pl
Superbet.ro
Tipsport
Tipsport SK
Unibet
Unibet AU
Unibet BE
Unibet DK
Unibet EE
Unibet FR
Unibet IT
Unibet NL
Unibet RO
Unibet SE
Unibet UK
William Hill
Winlinebet
22Bet
Match TV (Rus)
NOW TV (Ita)
SKY Go Italia
Sportbox.ru (Rus)
Voyo (Svk)
Arena Premium 1 (Srb)
Free (Fra)
K-Vision (Ina)
NOW (Irl)
NOW TV (Gbr)
Sky Go Extra (Gbr)
Go3 Sport 1 Baltic
Nova Sports 3 (Gre)
DAZN 1 (Por)
Disney+ (Chi)
Disney+ (Col)
Disney+ (Per)
Disney+ (Uru)
Disney+ (Ven)
Disney+ (Arg)
Digi Sport 2 (Rou)
beIN Sport 1 (Sgp)
beIN Sports 2 (Hkg)
beIN Sports 3 (Mys)
Setanta Sports 2 (Geo)
Sporty TV (Afr)
beIN Sports 3 (Phl)
Now Player (Hkg)
Play Diema Xtra (Bul)
Sooka (Mys)
Setanta Sports 1 Baltic
Setanta Sports 1 Eurasia
Setanta Sports 1 (Geo)
TSN Malta 5 (Mlt)
Diema Sport (Bul)
SuperSport 2 (Alb)
SuperSport 2 (Kos)
ZAP (Afr)
Z Sport 2 (Ang)
Tải thống kê