Giải GFF Elite Bảng & Thống kê

GFF Elite League Logo
Quốc gia
Hạng
1
Đội
10
Mùa giải
Trận đấu
36/90 Đã chơi
Tiến trình
 
40% hoàn thành
5 trận cuối trên sân nhàĐội nhà Phong độ
Phong độ
Đội khách5 trận cuối trên sân khách
17/05 20:00
  • W
    Monedderlust FC

    Monedderlust

    Giải GFF Elite

    22/03 19:00

    1 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Santos FC Guyana

    Santos FC Guyana

  • L
    Monedderlust FC

    Monedderlust

    Giải GFF Elite

    31/03 02:00

    0 - 7

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Guyana Defence Force

    Guyana Defence Force

  • L
    Monedderlust FC

    Monedderlust

    Giải GFF Elite

    19/04 20:00

    0 - 4

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Police FC Guyana

    Police FC Guyana

Monedderlust
Monedderlust

Monedderlust

Giải GFF Elite (Hạng. 1)

Giải đấu Pos 6 / 10

Guyana

Phong độ 5 Trận cuối PPG
Tổng quan
  • L
  • W
  • L
  • W
  • L
1.29
Đội nhà
  • W
  • L
  • L
1.00
Đội khách
  • L
  • W
  • W
  • L
1.50
Thống kê Tổng quan Đội nhà Đội khách
Thắng % 43% 33% 50%
TB 4.29 4.00 4.50
Đã ghi bàn 1.71 0.33 2.75
Thủng lưới 2.57 3.67 1.75
BTTS 43% 0% 75%
CS 29% 33% 25%

Bạn muốn xem Thống kê phạt góc, Thống kê thẻ, FTS, Trên 2.5 ~ 3.5 tại đây?
Nâng cấp lên FootyStats Premium!

1.00
0.33
Den Amstel FC
Den Amstel FC

Den Amstel FC

Giải GFF Elite (Hạng. 1)

Giải đấu Pos 8 / 10

Guyana

Phong độ 5 Trận cuối PPG
Tổng quan
  • W
  • L
  • L
  • L
  • L
1.00
Đội nhà
  • W
  • W
  • L
  • L
1.50
Đội khách
  • D
  • L
  • L
0.33
Thống kê Tổng quan Đội nhà Đội khách
Thắng % 29% 50% 0%
TB 4.43 4.75 4.00
Đã ghi bàn 2.29 3.25 1.00
Thủng lưới 2.14 1.50 3.00
BTTS 57% 75% 33%
CS 0% 0% 0%

Bạn muốn xem Thống kê phạt góc, Thống kê thẻ, FTS, Trên 2.5 ~ 3.5 tại đây?
Nâng cấp lên FootyStats Premium!

  • D
    Ann

    Ann's Grove FC

    Giải GFF Elite

    23/03 22:30

    3 - 3

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Den Amstel FC

    Den Amstel FC

  • L
    Slingerz FC

    Slingerz

    Giải GFF Elite

    27/04 02:00

    5 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Den Amstel FC

    Den Amstel FC

  • L
    Fruta Conquerors FC

    Fruta Conquerors FC

    Giải GFF Elite

    11/05 23:30

    1 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Den Amstel FC

    Den Amstel FC

18/05 23:30
  • W
    Police FC Guyana

    Police FC Guyana

    Giải GFF Elite

    17/03 01:00

    4 - 2

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Fruta Conquerors FC

    Fruta Conquerors FC

  • D
    Police FC Guyana

    Police FC Guyana

    Giải GFF Elite

    28/04 02:00

    2 - 2

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Guyana Defence Force

    Guyana Defence Force

Police FC Guyana
Police FC Guyana

Police FC Guyana

Giải GFF Elite (Hạng. 1)

Giải đấu Pos 3 / 10

Guyana

Phong độ 5 Trận cuối PPG
Tổng quan
  • L
  • W
  • W
  • D
  • W
2.00
Đội nhà
  • W
  • D
2.00
Đội khách
  • D
  • L
  • W
  • W
  • W
2.00
Thống kê Tổng quan Đội nhà Đội khách
Thắng % 57% 50% 60%
TB 3.57 5.00 3.00
Đã ghi bàn 2.71 3.00 2.60
Thủng lưới 0.86 2.00 0.40
BTTS 43% 100% 20%
CS 43% 0% 60%

Bạn muốn xem Thống kê phạt góc, Thống kê thẻ, FTS, Trên 2.5 ~ 3.5 tại đây?
Nâng cấp lên FootyStats Premium!

2.00
0.00
Mainstay Goldstar FC
Mainstay Goldstar FC

Mainstay Goldstar FC

Giải GFF Elite (Hạng. 1)

Giải đấu Pos 10 / 10

Guyana

Phong độ 5 Trận cuối PPG
Tổng quan
  • L
  • L
  • L
  • L
  • L
0.00
Đội nhà
  • L
  • L
  • L
  • L
  • L
0.00
Đội khách
  • L
  • L
0.00
Thống kê Tổng quan Đội nhà Đội khách
Thắng % 0% 0% 0%
TB 8.71 6.60 14.00
Đã ghi bàn 0.57 0.60 0.50
Thủng lưới 8.14 6.00 13.50
BTTS 57% 60% 50%
CS 0% 0% 0%

Bạn muốn xem Thống kê phạt góc, Thống kê thẻ, FTS, Trên 2.5 ~ 3.5 tại đây?
Nâng cấp lên FootyStats Premium!

  • L
    Den Amstel FC

    Den Amstel FC

    Giải GFF Elite

    15/03 22:30

    10 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Mainstay Goldstar FC

    Mainstay Goldstar FC

  • L
    Slingerz FC

    Slingerz

    Giải GFF Elite

    28/03 22:30

    17 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Mainstay Goldstar FC

    Mainstay Goldstar FC

19/05 02:00
  • D
    Fruta Conquerors FC

    Fruta Conquerors FC

    Giải GFF Elite

    30/03 23:30

    1 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Ann

    Ann's Grove FC

  • L
    Fruta Conquerors FC

    Fruta Conquerors FC

    Giải GFF Elite

    21/04 02:00

    0 - 2

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Guyana Defence Force

    Guyana Defence Force

  • L
    Fruta Conquerors FC

    Fruta Conquerors FC

    Giải GFF Elite

    26/04 23:30

    1 - 4

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Monedderlust FC

    Monedderlust

  • W
    Fruta Conquerors FC

    Fruta Conquerors FC

    Giải GFF Elite

    11/05 23:30

    1 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Den Amstel FC

    Den Amstel FC

Fruta Conquerors FC
Fruta Conquerors FC

Fruta Conquerors FC

Giải GFF Elite (Hạng. 1)

Giải đấu Pos 7 / 10

Guyana

Phong độ 5 Trận cuối PPG
Tổng quan
  • W
  • L
  • L
  • L
  • W
1.00
Đội nhà
  • D
  • L
  • L
  • W
1.00
Đội khách
  • L
  • D
  • W
  • L
1.00
Thống kê Tổng quan Đội nhà Đội khách
Thắng % 25% 25% 25%
TB 2.75 2.50 3.00
Đã ghi bàn 1.00 0.75 1.25
Thủng lưới 1.75 1.75 1.75
BTTS 50% 50% 50%
CS 25% 25% 25%

Bạn muốn xem Thống kê phạt góc, Thống kê thẻ, FTS, Trên 2.5 ~ 3.5 tại đây?
Nâng cấp lên FootyStats Premium!

1.00
1.20
Santos FC Guyana
Santos FC Guyana

Santos FC Guyana

Giải GFF Elite (Hạng. 1)

Giải đấu Pos 5 / 10

Guyana

Phong độ 5 Trận cuối PPG
Tổng quan
  • D
  • L
  • W
  • W
  • L
1.43
Đội nhà
  • W
  • D
2.00
Đội khách
  • L
  • L
  • W
  • W
  • L
1.20
Thống kê Tổng quan Đội nhà Đội khách
Thắng % 43% 50% 40%
TB 2.57 2.50 2.60
Đã ghi bàn 1.43 2.00 1.20
Thủng lưới 1.14 0.50 1.40
BTTS 43% 50% 40%
CS 29% 50% 20%

Bạn muốn xem Thống kê phạt góc, Thống kê thẻ, FTS, Trên 2.5 ~ 3.5 tại đây?
Nâng cấp lên FootyStats Premium!

  • L
    Monedderlust FC

    Monedderlust

    Giải GFF Elite

    22/03 19:00

    1 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Santos FC Guyana

    Santos FC Guyana

  • L
    Western Tigers FC

    Western Tigers FC

    Giải GFF Elite

    07/04 02:00

    1 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Santos FC Guyana

    Santos FC Guyana

  • W
    Den Amstel FC

    Den Amstel FC

    Giải GFF Elite

    13/04 23:30

    1 - 2

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Santos FC Guyana

    Santos FC Guyana

  • W
    Mainstay Goldstar FC

    Mainstay Goldstar FC

    Giải GFF Elite

    20/04 23:30

    0 - 3

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Santos FC Guyana

    Santos FC Guyana

  • L
    Guyana Defence Force

    Guyana Defence Force

    Giải GFF Elite

    12/05 02:00

    4 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Santos FC Guyana

    Santos FC Guyana

24/05 23:30
  • L
    Guyana Defence Force

    Guyana Defence Force

    Giải GFF Elite

    16/03 01:00

    1 - 2

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Western Tigers FC

    Western Tigers FC

  • W
    Guyana Defence Force

    Guyana Defence Force

    Giải GFF Elite

    04/05 02:00

    8 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Ann

    Ann's Grove FC

  • W
    Guyana Defence Force

    Guyana Defence Force

    Giải GFF Elite

    12/05 02:00

    4 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Santos FC Guyana

    Santos FC Guyana

Guyana Defence Force
Guyana Defence Force

Guyana Defence Force

Giải GFF Elite (Hạng. 1)

Giải đấu Pos 4 / 10

Guyana

Phong độ 5 Trận cuối PPG
Tổng quan
  • L
  • W
  • D
  • W
  • W
1.86
Đội nhà
  • L
  • W
  • W
2.00
Đội khách
  • W
  • L
  • W
  • D
1.75
Thống kê Tổng quan Đội nhà Đội khách
Thắng % 57% 67% 50%
TB 4.57 5.33 4.00
Đã ghi bàn 3.57 4.33 3.00
Thủng lưới 1.00 1.00 1.00
BTTS 57% 67% 50%
CS 43% 33% 50%

Bạn muốn xem Thống kê phạt góc, Thống kê thẻ, FTS, Trên 2.5 ~ 3.5 tại đây?
Nâng cấp lên FootyStats Premium!

2.00
0.00
Mainstay Goldstar FC
Mainstay Goldstar FC

Mainstay Goldstar FC

Giải GFF Elite (Hạng. 1)

Giải đấu Pos 10 / 10

Guyana

Phong độ 5 Trận cuối PPG
Tổng quan
  • L
  • L
  • L
  • L
  • L
0.00
Đội nhà
  • L
  • L
  • L
  • L
  • L
0.00
Đội khách
  • L
  • L
0.00
Thống kê Tổng quan Đội nhà Đội khách
Thắng % 0% 0% 0%
TB 8.71 6.60 14.00
Đã ghi bàn 0.57 0.60 0.50
Thủng lưới 8.14 6.00 13.50
BTTS 57% 60% 50%
CS 0% 0% 0%

Bạn muốn xem Thống kê phạt góc, Thống kê thẻ, FTS, Trên 2.5 ~ 3.5 tại đây?
Nâng cấp lên FootyStats Premium!

  • L
    Den Amstel FC

    Den Amstel FC

    Giải GFF Elite

    15/03 22:30

    10 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Mainstay Goldstar FC

    Mainstay Goldstar FC

  • L
    Slingerz FC

    Slingerz

    Giải GFF Elite

    28/03 22:30

    17 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Mainstay Goldstar FC

    Mainstay Goldstar FC

25/05 02:00
  • W
    Den Amstel FC

    Den Amstel FC

    Giải GFF Elite

    15/03 22:30

    10 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Mainstay Goldstar FC

    Mainstay Goldstar FC

  • W
    Den Amstel FC

    Den Amstel FC

    Giải GFF Elite

    05/04 23:30

    2 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Guyana Defence Force

    Guyana Defence Force

  • L
    Den Amstel FC

    Den Amstel FC

    Giải GFF Elite

    13/04 23:30

    1 - 2

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Santos FC Guyana

    Santos FC Guyana

  • L
    Den Amstel FC

    Den Amstel FC

    Giải GFF Elite

    05/05 02:00

    0 - 2

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Police FC Guyana

    Police FC Guyana

Den Amstel FC
Den Amstel FC

Den Amstel FC

Giải GFF Elite (Hạng. 1)

Giải đấu Pos 8 / 10

Guyana

Phong độ 5 Trận cuối PPG
Tổng quan
  • W
  • L
  • L
  • L
  • L
1.00
Đội nhà
  • W
  • W
  • L
  • L
1.50
Đội khách
  • D
  • L
  • L
0.33
Thống kê Tổng quan Đội nhà Đội khách
Thắng % 29% 50% 0%
TB 4.43 4.75 4.00
Đã ghi bàn 2.29 3.25 1.00
Thủng lưới 2.14 1.50 3.00
BTTS 57% 75% 33%
CS 0% 0% 0%

Bạn muốn xem Thống kê phạt góc, Thống kê thẻ, FTS, Trên 2.5 ~ 3.5 tại đây?
Nâng cấp lên FootyStats Premium!

1.50
2.25
Western Tigers FC
Western Tigers FC

Western Tigers FC

Giải GFF Elite (Hạng. 1)

Giải đấu Pos 2 / 10

Guyana

Phong độ 5 Trận cuối PPG
Tổng quan
  • W
  • L
  • W
  • W
  • W
2.29
Đội nhà
  • D
  • W
  • W
2.33
Đội khách
  • W
  • L
  • W
  • W
2.25
Thống kê Tổng quan Đội nhà Đội khách
Thắng % 71% 67% 75%
TB 4.43 1.33 6.75
Đã ghi bàn 3.29 1.00 5.00
Thủng lưới 1.14 0.33 1.75
BTTS 71% 33% 100%
CS 29% 67% 0%

Bạn muốn xem Thống kê phạt góc, Thống kê thẻ, FTS, Trên 2.5 ~ 3.5 tại đây?
Nâng cấp lên FootyStats Premium!

  • W
    Guyana Defence Force

    Guyana Defence Force

    Giải GFF Elite

    16/03 01:00

    1 - 2

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Western Tigers FC

    Western Tigers FC

  • L
    Slingerz FC

    Slingerz

    Giải GFF Elite

    14/04 02:00

    3 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Western Tigers FC

    Western Tigers FC

  • W
    Ann

    Ann's Grove FC

    Giải GFF Elite

    27/04 23:30

    2 - 4

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Western Tigers FC

    Western Tigers FC

  • W
    Mainstay Goldstar FC

    Mainstay Goldstar FC

    Giải GFF Elite

    10/05 23:30

    1 - 13

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Western Tigers FC

    Western Tigers FC

26/05 00:00
  • W
    Santos FC Guyana

    Santos FC Guyana

    Giải GFF Elite

    16/03 22:30

    3 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Ann

    Ann's Grove FC

  • D
    Santos FC Guyana

    Santos FC Guyana

    Giải GFF Elite

    29/03 01:00

    1 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Police FC Guyana

    Police FC Guyana

Santos FC Guyana
Santos FC Guyana

Santos FC Guyana

Giải GFF Elite (Hạng. 1)

Giải đấu Pos 5 / 10

Guyana

Phong độ 5 Trận cuối PPG
Tổng quan
  • D
  • L
  • W
  • W
  • L
1.43
Đội nhà
  • W
  • D
2.00
Đội khách
  • L
  • L
  • W
  • W
  • L
1.20
Thống kê Tổng quan Đội nhà Đội khách
Thắng % 43% 50% 40%
TB 2.57 2.50 2.60
Đã ghi bàn 1.43 2.00 1.20
Thủng lưới 1.14 0.50 1.40
BTTS 43% 50% 40%
CS 29% 50% 20%

Bạn muốn xem Thống kê phạt góc, Thống kê thẻ, FTS, Trên 2.5 ~ 3.5 tại đây?
Nâng cấp lên FootyStats Premium!

2.00
0.00
Slingerz
Slingerz

Slingerz

Giải GFF Elite (Hạng. 1)

Giải đấu Pos 1 / 10

Guyana

Phong độ 5 Trận cuối PPG
Tổng quan
  • W
  • W
  • W
  • W
  • W
3.00
Đội nhà
  • W
  • W
  • W
  • W
  • W
3.00
Đội khách
    0.00
    Thống kê Tổng quan Đội nhà Đội khách
    Thắng % 100% 100% 0%
    TB 5.86 5.86 0.00
    Đã ghi bàn 5.57 5.57 0.00
    Thủng lưới 0.29 0.29 0.00
    BTTS 29% 29% 0%
    CS 71% 71% 0%

    Bạn muốn xem Thống kê phạt góc, Thống kê thẻ, FTS, Trên 2.5 ~ 3.5 tại đây?
    Nâng cấp lên FootyStats Premium!

      * Thời gian theo múi giờ địa phương của bạn (+01:00)

      Giải GFF Elite Bảng (Guyana) - 2025

       ĐộiMP
      Các trận đấu đã diễn ra trong mùa giải này
      W
      Thắng
      D
      Hoà
      L
      Thua
      GF
      Bàn thắng dành cho (GF).
      Số bàn thắng mà
      đội này đã ghi được.
      GA
      Bàn thắng chống lại (GA).
      Số bàn thua mà
      đội này đã để thủng lưới.
      GD
      Cách biệt bàn thắng (GD).
      Bàn thắng được ghi - Bàn thua bị thủng lưới
      Pts5 Trận cuốiPPG
      CS
      Giữ sạch lưới (CS).
      Bảng các đội có số trận không để thủng lưới nhiều nhất. Số liệu thống kê chỉ được lấy từ các giải đấu.
      * Đội phải chơi tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng CS này.
      BTTS
      Cả hai đội đều ghi bàn (BTTS).
      Danh sách các đội có số trận cả hai đội ghi bàn nhiều nhất. Số liệu thống kê từ Giải đấu trong nước.
      * Mỗi đội phải tham dự tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng BTTS này.
      FTS
      Ghi bàn thất bại (FTS).
      Những trận đấu mà đội bóng này không ghi được bàn nào.
      Thẻ Vàng / Thẻ Đỏ
      Phạt góc / Trận đấu
      1.5+
      Trên 1.5 (1.5+).
      Số lượng hoặc phần trăm các trận đấu mà tổng số bàn thắng kết thúc trên 1.5 (tức là: 2, 3 hoặc 4 bàn thắng)
      2.5+
      Trên 2.5 (2.5+).
      Số lượng hoặc phần trăm các trận đấu mà tổng số bàn thắng kết thúc trên 2.5 (tức là: 3, 4 hoặc 5 bàn thắng)
      TB
      Số bàn thắng trung bình mỗi trận (AVG).
      Số tổng số bàn thắng trung bình mỗi trận.
      Được tính trong suốt mùa giải này.
      1
      Slingerz FC Thống kêSlingerz7700392+3721
      • W
      • W
      • W
      • W
      • W
      3.00
      71%29%0%86%71%5.86
      2
      Western Tigers FC Thống kêWestern Tigers FC7511238+1516
      • W
      • L
      • W
      • W
      • W
      2.29
      29%71%14%71%71%4.43
      3
      Police FC Guyana Thống kêPolice FC Guyana7421196+1314
      • L
      • W
      • W
      • D
      • W
      2.00
      43%43%14%86%57%3.57
      4
      Guyana Defence Force Thống kêGuyana Defence Force7412257+1813
      • L
      • W
      • D
      • W
      • W
      1.86
      43%57%0%100%86%4.57
      5
      Santos FC Guyana Thống kêSantos FC Guyana7313108+210
      • D
      • L
      • W
      • W
      • L
      1.43
      29%43%29%71%57%2.57
      6
      Monedderlust FC Thống kêMonedderlust73041218-69
      • L
      • W
      • L
      • W
      • L
      1.29
      29%43%29%86%86%4.29
      7
      Fruta Conquerors FC Thống kêFruta Conquerors FC8224814-68
      • W
      • L
      • L
      • L
      • W
      1.00
      25%50%38%75%38%2.75
      8
      Den Amstel FC Thống kêDen Amstel FC72141615+17
      • W
      • L
      • L
      • L
      • L
      1.00
      0%57%43%86%71%4.43
      9
      AnnAnn's Grove FC81251233-215
      • D
      • L
      • L
      • L
      • L
      0.63
      0%50%50%100%88%5.63
      10
      Mainstay Goldstar FC Thống kêMainstay Goldstar FC7007457-530
      • L
      • L
      • L
      • L
      • L
      0.00
      0%57%43%100%100%8.71
      • Giải Vô địch Câu lạc bộ CFU
      • Xuống hạng
      Thuật ngữ

      PPG : Điểm trung bình có được sau mỗi trận đấu trong suốt giải đấu.
      Số càng cao cho biết đội mạnh hơn.

      CS : Bảng các đội có số trận không để thủng lưới nhiều nhất. Số liệu thống kê chỉ được lấy từ các giải đấu.
      * Đội phải chơi tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng CS này.

      BTTS : Danh sách các đội có số trận cả hai đội ghi bàn nhiều nhất. Số liệu thống kê từ Giải đấu trong nước.
      * Mỗi đội phải tham dự tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng BTTS này.

      FTS : Những trận đấu mà đội bóng này không ghi được bàn nào.

      Giải GFF Elite Thống kê (Guyana) - 2025

      Bản đồ nhiệt bàn thắng

      4.67
      Bàn thắng / Trận

      2.5 Bàn thắng (Đội nhà)

      2.17 Bàn thắng (Đội khách)

      • 15'
      • 30'
      HT
      • 60'
      • 75'
      FT

      0%

      Hiệp 1

      0%

      Hiệp 2

      19.3phút/Bàn thắng

      (168 Bàn thắng trong 36 trận đấu)

      +15% Lợi thế tấn công sân nhà

      (Ghi nhiều hơn 15% bàn thắng so với bình thường)

      53% Sạch lưới

      (19 lần trong số 36 trận đấu)

      13% Lợi thế phòng thủ sân nhà

      (Để thủng lưới ít hơn 13% bàn so với bình thường)

      50% Cả hai đội đều ghi bàn

      (18 lần trong số 36 trận đấu)

      369% - Rất cao Rủi ro

      (Tỷ số cực kỳ khó lường)

      *Bản đồ nhiệt bàn thắng hiển thị khi các bàn thắng xảy ra trong giải đấu này.
      Màu đỏ = Điểm cao. Màu vàng = Trung bình. Màu xanh lục = Điểm thấp

      Giải GFF Elite XU HƯỚNG (Guyana) - 2025

      Đội nhà thắng

      Hoà

      Đội khách thắng

      47%
      14%
      39%

      Trên +

      Trên 0.5
      97%
      Trên 1.5
      86%
      Trên 2.5
      72%
      Trên 3.5
      56%
      Trên 4.5
      44%

      Dưới

      Dưới 0.5
      3%
      Dưới 1.5
      14%
      Dưới 2.5
      28%
      Dưới 3.5
      44%
      Dưới 4.5
      56%

      Tổng số bàn thắng thường xuyên - Cả trận

      3 Bàn thắng
      16.7%  /  6 lần
      5 Bàn thắng
      13.9%  /  5 lần
      2 Bàn thắng
      13.9%  /  5 lần
      6 Bàn thắng
      11.1%  /  4 lần
      1 Bàn thắng
      11.1%  /  4 lần
      4 Bàn thắng
      11.1%  /  4 lần
      7 Bàn thắng
      8.3%  /  3 lần
      11 Bàn thắng
      2.8%  /  1 lần
      0 Bàn thắng
      2.8%  /  1 lần
      17 Bàn thắng
      2.8%  /  1 lần
      8 Bàn thắng
      2.8%  /  1 lần
      14 Bàn thắng
      2.8%  /  1 lần
      Hiển thị tất cảThu gọn

      Tỉ số thường xuyên - Cả trận

      1-0
      11.1%  /  4 lần
      4-1
      5.6%  /  2 lần
      1-2
      5.6%  /  2 lần
      1-1
      5.6%  /  2 lần
      2-1
      5.6%  /  2 lần
      0-2
      5.6%  /  2 lần
      1-6
      2.8%  /  1 lần
      10-1
      2.8%  /  1 lần
      3-0
      2.8%  /  1 lần
      4-2
      2.8%  /  1 lần
      3-3
      2.8%  /  1 lần
      0-0
      2.8%  /  1 lần
      17-0
      2.8%  /  1 lần
      0-7
      2.8%  /  1 lần
      1-3
      2.8%  /  1 lần
      0-5
      2.8%  /  1 lần
      0-6
      2.8%  /  1 lần
      3-1
      2.8%  /  1 lần
      0-4
      2.8%  /  1 lần
      0-3
      2.8%  /  1 lần
      1-4
      2.8%  /  1 lần
      5-0
      2.8%  /  1 lần
      2-4
      2.8%  /  1 lần
      2-2
      2.8%  /  1 lần
      8-0
      2.8%  /  1 lần
      2-0
      2.8%  /  1 lần
      1-13
      2.8%  /  1 lần
      7-0
      2.8%  /  1 lần
      Hiển thị tất cảThu gọn

      Số bàn thắng mỗi 10 phút

      0%
      0 / 0 Bàn thắng
      0%
      0 / 0 Bàn thắng
      0%
      0 / 0 Bàn thắng
      0%
      0 / 0 Bàn thắng
      0%
      0 / 0 Bàn thắng
      0%
      0 / 0 Bàn thắng
      0%
      0 / 0 Bàn thắng
      0%
      0 / 0 Bàn thắng
      0%
      0 / 0 Bàn thắng

      0' - 10'

      11' - 20'

      21' - 30'

      31' - 40'

      41' - 50'

      51' - 60'

      61' - 70'

      71' - 80'

      81' - 90'

      Bàn thắng mỗi 15 phút

      0%
      0 / 0 Bàn thắng
      0%
      0 / 0 Bàn thắng
      0%
      0 / 0 Bàn thắng
      0%
      0 / 0 Bàn thắng
      0%
      0 / 0 Bàn thắng
      0%
      0 / 0 Bàn thắng

      0' - 15'

      16' - 30'

      31' - 45'

      46' - 60'

      61' - 75'

      76' - 90'

      Số liệu thống kê trận đấu - 2025

      Cú sút mỗi trận
      0.00
      Cú sút / Trận (Đội nhà)
      0.00
      Cú sút / Trận (Đội khách)
      0.00
      Kiểm soát bóng (Đội nhà)
      0%
      Kiểm soát bóng (Đội khách)
      0%
      Phạm lỗi mỗi trận
      0.00
      Phạm lỗi / trận (Đội nhà)
      0.00
      Phạm lỗi / trận (Đội khách)
      0.00
      Việt vị / trận
      0.00
      Cầu thủ đã tham gia
      1
      Phạt góc

      Mở khoá

      Số quả phạt góc / Trận


      Đội nhà


      Đội khách

      * Tổng số quả phạt góc / Trận

      Thẻ

      Mở khoá

      Số thẻ / Trận


      Đội nhà


      Đội khách

      *Thẻ đỏ = 2 thẻ

      Trên - Phạt góc

      Trên 7.5
      Trên 8.5
      Trên 9.5
      Trên 10.5
      Trên 11.5
      Trên 12.5

      Trên - Thẻ

      Trên 0.5
      Trên 1.5
      Trên 2.5
      Trên 3.5
      Trên 4.5
      Trên 5.5

      THỐNG KÊ HIỆP (HIỆP 1 / HIỆP 2)

      FHG - Trên X

      Trên 0.5
      0%
      Trên 1.5
      0%
      Trên 2.5
      0%
      Trên 3.5
      0%

      2HG - Trên X

      Trên 0.5
      0%
      Trên 1.5
      0%
      Trên 2.5
      0%
      Trên 3.5
      0%

      * FHG = Bàn thắng trong Hiệp 1 ở Guyana-Giải GFF Elite

      * 2HG = Bàn thắng trong Hiệp 2 ở Guyana-Giải GFF Elite

      Tổng số bàn thắng thường xuyên - Hiệp 1

      0 Bàn thắng
      100%  /  1 lần

      Tỉ số thường xuyên - Hiệp 1

      0-0
      100%  /  1 lần

      Giải GFF Elite Thống kê người chơi

      Cầu thủ ghi bàn hàng đầu

      Thống kê từ 2025 mùa giải của Giải GFF Elite

      Cầu thủ kiến tạo hàng đầu

      Thống kê từ 2025 mùa giải của Giải GFF Elite

      Giữ sạch lưới nhiều nhất

      Thống kê từ 2025 mùa giải của Giải GFF Elite

      Bàn thắng mỗi 90 phút

      Thống kê từ 2025 mùa giải của Giải GFF Elite

      Kiến tạo mỗi 90 phút

      Thống kê từ 2025 mùa giải của Giải GFF Elite

      Sút phạt đền được ghi

      Thống kê từ 2025 mùa giải của Giải GFF Elite

      Nhiều thông tin hơn về Giải GFF Elite

      Guyana Giải GFF Elite là gì?

      Giải GFF Elite là giải bóng đá (Giải đấu) được tổ chức hàng năm ở Guyana. Mùa giải Giải GFF Elite hiện tại là 2025. Giải GFF Elite là hạng đấu 1 ở Guyana. Tổng cộng 90 trận đấu đã được lên kế hoạch, và gần đây 36 trận đấu đã được hoàn thành với 168 bàn thắng được ghi. 10 đội đang tranh tài cho chức vô địch mùa này.

      Kết quả Giải GFF Elite gần đây như thế nào?

      Kết quả cuối cùng trong Giải GFF Elite là: Guyana Defence Force vs Santos FC Guyana (Kết thúc 4 - 1) và Fruta Conquerors FC vs Den Amstel FC (Kết thúc 1 - 0). Trận đấu cuối cùng diễn ra vào 12/05. Để biết kết quả còn lại của các trận đấu trong mùa giải này, vui lòng truy cập danh sách lịch thi đấu và kết quả của chúng tôi.

      Trận đấu nào sắp diễn ra ở Giải GFF Elite ?

      Trận đấu tiếp theo trong Giải GFF Elite là: Monedderlust vs Den Amstel FC (17/05), và Police FC Guyana vs Mainstay Goldstar FC (17/05). Có 54 trận đấu còn lại trong mùa giải Giải GFF Elite này với có thể có nhiều trận đấu hơn đang được lên kế hoạch. Đi tới lịch thi đấu đầy đủ của Giải GFF Elite để xem toàn bộ danh sách.

      Đội nào dẫn đầu bảng trong Giải GFF Elite ?

      Trong mùa giải 2025 hiện tại, Slingerz đứng đầu bảng Giải GFF Elite với 21 điểm từ 7 trận đã đấu. Đây là kết quả từ 7 trận thắng và 0 trận hòa. Slingerz đã ghi 39 bàn thắng và đã để thủng lưới 2 bàn. Điểm trung bình mỗi trận của họ là 3 trong toàn bộ mùa giải 2025.

      Western Tigers FC đứng thứ 2 trong bảng Giải GFF Elite với số điểm 16 kiếm được. Điều này khiến họ 5 điểm kém vị trí thứ nhất Slingerz và 2 điểm trước vị trí thứ 3 Police FC Guyana.

      Tình hình tham dự trận đấu ở Giải GFF Elite như thế nào?

      Dữ liệu tham dự không được theo dõi cho Giải GFF Elite .

      Ai là những Cầu thủ ghi bàn hàng đầu trong Giải GFF Elite ?

      Giải GFF Elite cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất trong #season_clean chưa được ghi lại.

      Các đội đang ghi bàn rất tốt vào lúc này là: Slingerz với 39 bàn thắng được ghi (39 trên sân nhà và 0 trên sân khách) và Guyana Defence Force với 25 bàn thắng được ghi (13 trên sân nhà và 12 trên sân khách).

      /vn/
      https://cdn.footystats.org/
      - Bắt đầu trong### phút'
      - Bắt đầu trong### Giờ'
      Đang chơi'
      - Đã bắt đầu
      Sớm
      Đã bắt đầu
      no

      Tải thống kê

      OSZAR »