Giải GFF Elite Bảng & Thống kê
5 trận cuối trên sân nhà | Đội nhà | Phong độ | Phong độ | Đội khách | 5 trận cuối trên sân khách | |||
17/05 20:00 | Monedderlust | 1.00
| 0.33
| Den Amstel FC | Thống kê | |||
18/05 23:30 | Police FC Guyana | 2.00
| 0.00
| Mainstay Goldstar FC | Thống kê | |||
19/05 02:00 | Fruta Conquerors FC | 1.00
| 1.20
| Santos FC Guyana | Thống kê | |||
24/05 23:30 | Guyana Defence Force | 2.00
| 0.00
| Mainstay Goldstar FC | Thống kê | |||
25/05 02:00 | Den Amstel FC | 1.50
| 2.25
| Western Tigers FC | Thống kê | |||
26/05 00:00 | Santos FC Guyana | 2.00
| 0.00
| Slingerz | Thống kê |
* Thời gian theo múi giờ địa phương của bạn (+01:00)
Giải GFF Elite Bảng (Guyana) - 2025
Đội | MP | W | D | L | GF | GA | GD | Pts | 5 Trận cuối | PPG | CS | BTTS | FTS | 1.5+ | 2.5+ | TB | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | Slingerz | 7 | 7 | 0 | 0 | 39 | 2 | +37 | 21 |
| 3.00 | 71% | 29% | 0% | 86% | 71% | 5.86 | ||
2 | ![]() | Western Tigers FC | 7 | 5 | 1 | 1 | 23 | 8 | +15 | 16 |
| 2.29 | 29% | 71% | 14% | 71% | 71% | 4.43 | ||
3 | ![]() | Police FC Guyana | 7 | 4 | 2 | 1 | 19 | 6 | +13 | 14 |
| 2.00 | 43% | 43% | 14% | 86% | 57% | 3.57 | ||
4 | ![]() | Guyana Defence Force | 7 | 4 | 1 | 2 | 25 | 7 | +18 | 13 |
| 1.86 | 43% | 57% | 0% | 100% | 86% | 4.57 | ||
5 | ![]() | Santos FC Guyana | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 8 | +2 | 10 |
| 1.43 | 29% | 43% | 29% | 71% | 57% | 2.57 | ||
6 | ![]() | Monedderlust | 7 | 3 | 0 | 4 | 12 | 18 | -6 | 9 |
| 1.29 | 29% | 43% | 29% | 86% | 86% | 4.29 | ||
7 | ![]() | Fruta Conquerors FC | 8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 14 | -6 | 8 |
| 1.00 | 25% | 50% | 38% | 75% | 38% | 2.75 | ||
8 | ![]() | Den Amstel FC | 7 | 2 | 1 | 4 | 16 | 15 | +1 | 7 |
| 1.00 | 0% | 57% | 43% | 86% | 71% | 4.43 | ||
9 | ![]() | Ann's Grove FC | 8 | 1 | 2 | 5 | 12 | 33 | -21 | 5 |
| 0.63 | 0% | 50% | 50% | 100% | 88% | 5.63 | ||
10 | ![]() | Mainstay Goldstar FC | 7 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57 | -53 | 0 |
| 0.00 | 0% | 57% | 43% | 100% | 100% | 8.71 |
- Giải Vô địch Câu lạc bộ CFU
- Xuống hạng
Thuật ngữ
PPG : Điểm trung bình có được sau mỗi trận đấu trong suốt giải đấu.
Số càng cao cho biết đội mạnh hơn.
CS : Bảng các đội có số trận không để thủng lưới nhiều nhất. Số liệu thống kê chỉ được lấy từ các giải đấu.
* Đội phải chơi tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng CS này.
BTTS : Danh sách các đội có số trận cả hai đội ghi bàn nhiều nhất. Số liệu thống kê từ Giải đấu trong nước.
* Mỗi đội phải tham dự tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng BTTS này.
FTS : Những trận đấu mà đội bóng này không ghi được bàn nào.
Guyana - Giải GFF Elite Số liệu thống kê chi tiết
Giải GFF Elite Thống kê (Guyana) - 2025
19.3phút/Bàn thắng
(168 Bàn thắng trong 36 trận đấu)
+15% Lợi thế tấn công sân nhà
(Ghi nhiều hơn 15% bàn thắng so với bình thường)
53% Sạch lưới
(19 lần trong số 36 trận đấu)
13% Lợi thế phòng thủ sân nhà
(Để thủng lưới ít hơn 13% bàn so với bình thường)
50% Cả hai đội đều ghi bàn
(18 lần trong số 36 trận đấu)
369% - Rất cao Rủi ro
(Tỷ số cực kỳ khó lường)
*Bản đồ nhiệt bàn thắng hiển thị khi các bàn thắng xảy ra trong giải đấu này.
Màu đỏ = Điểm cao. Màu vàng = Trung bình. Màu xanh lục = Điểm thấp
Giải GFF Elite XU HƯỚNG (Guyana) - 2025
Đội nhà thắng
Hoà
Đội khách thắng
Trên +
Dưới
Tổng số bàn thắng thường xuyên - Cả trận
Tỉ số thường xuyên - Cả trận
THỐNG KÊ HIỆP (HIỆP 1 / HIỆP 2)
FHG - Trên X
2HG - Trên X
* FHG = Bàn thắng trong Hiệp 1 ở Guyana-Giải GFF Elite
* 2HG = Bàn thắng trong Hiệp 2 ở Guyana-Giải GFF Elite