Loading
Cancún FC đấu với Correcaminos UATSố liệu, Xu hướng và Đối đầu


2 - 1
Hiệp 1
(1 - 1)
Không có kiến tạo
45+2'
Không có kiến tạo
88'
Thống kê | Cancún | Correcaminos UAT |
---|---|---|
Kiểm soát bóng | 50% | 50% |
Cú sút | 15 | 5 |
Thẻ | N/A | N/A |
Phạt góc | 14 | 3 |
Phạm lỗi | N/A | N/A |
Việt vị | N/A | N/A |
xG | Calculating | Calculating |
*Thống kê trung bình giữa Cancún FC và Correcaminos UAT trong suốt mùa giải hiện tại
Premium sẽ giúp bạn có được nhiều chiến thắng hơn. Thêm 500 giải đấu được cho là có lợi nhuận và ít được các nhà cái theo dõi hơn. Ngoài ra, bạn còn nhận được số liệu thống kê Phạt Góc và số Thẻ cùng với các bản tải xuống CSV. Đăng ký ngay hôm nay!


43%
Ghi bàn đầu tiên trong 6 / 14 trận đấu


21%
Ghi bàn đầu tiên trong 3 / 14 trận đấu
Bàn thắng theo phút
Bàn thắng của Cancún FC và Correcaminos UAT sau 10 phút và 15 phút.
Mỗi 10 phút | Cancún | Correcaminos UAT |
---|---|---|
0 - 10 phút | 8% | 9% |
11 - 20 phút | 5% | 5% |
21 - 30 phút | 5% | 5% |
31 - 40 phút | 18% | 9% |
41 - 50 phút | 20% | 9% |
51 - 60 phút | 10% | 13% |
61 - 70 phút | 15% | 15% |
71 - 80 phút | 0% | 13% |
81 - 90 phút | 20% | 22% |
Mỗi 15 phút | Cancún | Correcaminos UAT |
---|---|---|
0 - 15 phút | 10% | 15% |
16 - 30 phút | 8% | 5% |
31 - 45 phút | 35% | 15% |
46 - 60 phút | 13% | 16% |
61 - 75 phút | 15% | 20% |
76 - 90 phút | 20% | 28% |
Bàn thắng được ghi mỗi 10' | Cancún | Correcaminos UAT |
---|---|---|
0 - 10 phút | 0% | 5% |
11 - 20 phút | 5% | 11% |
21 - 30 phút | 5% | 5% |
31 - 40 phút | 21% | 0% |
41 - 50 phút | 26% | 5% |
51 - 60 phút | 16% | 16% |
61 - 70 phút | 21% | 16% |
71 - 80 phút | 0% | 16% |
81 - 90 phút | 5% | 26% |
Bàn thắng được ghi mỗi 15' | Cancún | Correcaminos UAT |
---|---|---|
0 - 15 phút | 0% | 16% |
16 - 30 phút | 11% | 5% |
31 - 45 phút | 42% | 5% |
46 - 60 phút | 21% | 16% |
61 - 75 phút | 21% | 16% |
76 - 90 phút | 5% | 42% |
Để thủng lưới mỗi 10' | Cancún | Correcaminos UAT |
---|---|---|
0 - 10 phút | 14% | 11% |
11 - 20 phút | 5% | 3% |
21 - 30 phút | 5% | 6% |
31 - 40 phút | 14% | 14% |
41 - 50 phút | 14% | 11% |
51 - 60 phút | 5% | 11% |
61 - 70 phút | 10% | 14% |
71 - 80 phút | 0% | 11% |
81 - 90 phút | 33% | 19% |
Để thủng lưới mỗi 15' | Cancún | Correcaminos UAT |
---|---|---|
0 - 15 phút | 19% | 14% |
16 - 30 phút | 5% | 6% |
31 - 45 phút | 28% | 19% |
46 - 60 phút | 5% | 17% |
61 - 75 phút | 10% | 22% |
76 - 90 phút | 33% | 22% |
45' và 90' bao gồm các bàn thắng ở phút bù giờ.
Đội | MP | Thắng % | GF | GA | GD | Pts | TB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Club Atlante |
9 | 78% | 25 | 6 | 19 | 22 | 3.44 |
2 |
CD Tapatío |
10 | 60% | 22 | 8 | 14 | 22 | 3.00 |
3 |
Celaya CF |
10 | 60% | 20 | 7 | 13 | 20 | 2.70 |
4 |
CSyD Dorados de Sinaloa |
8 | 75% | 20 | 7 | 13 | 19 | 3.38 |
5 |
Leones Negros de la Universidad de Guadalajara |
9 | 56% | 18 | 9 | 9 | 19 | 3.00 |
6 |
Venados FC Yucatán |
8 | 63% | 23 | 8 | 15 | 17 | 3.88 |
7 |
Club Deportivo Mineros de Zacatecas |
8 | 63% | 16 | 6 | 10 | 17 | 2.75 |
8 |
CA Monarcas Morelia |
8 | 50% | 9 | 9 | 0 | 14 | 2.25 |
9 |
Tepatitlán de Morelos |
9 | 22% | 15 | 8 | 7 | 13 | 2.56 |
10 |
Club Deportivo y Social Tampico Madero |
7 | 43% | 9 | 7 | 2 | 12 | 2.29 |
11 |
Cancún FC |
7 | 43% | 11 | 6 | 5 | 11 | 2.43 |
12 |
Tlaxcala FC |
7 | 43% | 10 | 11 | -1 | 10 | 3.00 |
13 |
Club Atlético La Paz |
8 | 25% | 14 | 16 | -2 | 10 | 3.75 |
14 |
Correcaminos UAT |
7 | 29% | 13 | 13 | 0 | 8 | 3.71 |
15 |
Club de Fútbol Zacatepec Siglo XXI |
7 | 14% | 6 | 13 | -7 | 6 | 2.71 |
Đội | MP | Thắng % | GF | GA | GD | Pts | TB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
CD Tapatío |
10 | 40% | 21 | 15 | 6 | 17 | 3.60 |
2 |
Leones Negros de la Universidad de Guadalajara |
9 | 44% | 14 | 13 | 1 | 15 | 3.00 |
3 |
Celaya CF |
10 | 30% | 19 | 15 | 4 | 13 | 3.40 |
4 |
Club Atlante |
9 | 22% | 11 | 12 | -1 | 11 | 2.56 |
5 |
Tepatitlán de Morelos |
8 | 25% | 10 | 11 | -1 | 8 | 2.63 |
6 |
Cancún FC |
7 | 29% | 8 | 15 | -7 | 7 | 3.29 |
7 |
Venados FC Yucatán |
9 | 0% | 9 | 14 | -5 | 6 | 2.56 |
8 |
Club Deportivo y Social Tampico Madero |
8 | 13% | 4 | 11 | -7 | 6 | 1.88 |
9 |
CA Monarcas Morelia |
7 | 14% | 6 | 13 | -7 | 5 | 2.71 |
10 |
Tlaxcala FC |
8 | 13% | 8 | 14 | -6 | 5 | 2.75 |
11 |
Club Deportivo Mineros de Zacatecas |
8 | 0% | 4 | 10 | -6 | 4 | 1.75 |
12 |
Club de Fútbol Zacatepec Siglo XXI |
7 | 14% | 5 | 22 | -17 | 3 | 3.86 |
13 |
Club Atlético La Paz |
7 | 14% | 3 | 22 | -19 | 3 | 3.57 |
14 |
CSyD Dorados de Sinaloa |
8 | 0% | 6 | 21 | -15 | 2 | 3.38 |
15 |
Correcaminos UAT |
7 | 0% | 6 | 23 | -17 | 1 | 4.14 |
* Ascenso MX Bảng Sân nhà và Bảng Sân khách cũng có sẵn
Hiển thị đội hình được sử dụng gần đây nhất cho Cancún FC và Correcaminos UAT.
#
Bắt đầu 11
Tiến lên
Tiền vệ
Hậu vệ
Thủ môn
#
Thay người
Tiến lên
Tiền vệ
Hậu vệ
Thủ môn
#
Bắt đầu 11
Tiến lên
Tiền vệ
Hậu vệ
Thủ môn
#
Thay người
Tiến lên
Tiền vệ
Hậu vệ
Thủ môn
Thống kê từ 2024/25 mùa giải của Ascenso MX
Thống kê từ 2024/25 mùa giải của Ascenso MX
Thống kê từ 2024/25 mùa giải của Ascenso MX
Thống kê từ 2024/25 mùa giải của Ascenso MX
Thống kê từ 2024/25 mùa giải của Ascenso MX
Thống kê từ 2024/25 mùa giải của Ascenso MX
Kênh hiển thị Cancún FC vs Correcaminos UAT
FOX Sports 3 (Mex)
Wplay
Tải thống kê