Loading
Bucaneros FC đấu với Club Atlético ValladolidSố liệu, Xu hướng và Đối đầu


3 - 2
* Thời gian diễn ra bàn thắng không được ghi lại cho trận đấu này
* Dữ liệu sau trận đấu như cú sút, thẻ và phạt góc vẫn chưa có sẵn cho trận đấu này. Sẽ sớm được thêm vào.
GPT4 AI Phân tích
Szezon: 2024/2025 Állapot: Befejezetlen Játékhét: 24 Stadion: Nincs megadva Kezdési dátum: március 31.
Korábbi meccsek statisztikái: - Átlagos gólok: 3,60 - BTT...
*Thống kê trung bình giữa Bucaneros FC và Club Atlético Valladolid trong suốt mùa giải hiện tại
Premium sẽ giúp bạn có được nhiều chiến thắng hơn. Thêm 500 giải đấu được cho là có lợi nhuận và ít được các nhà cái theo dõi hơn. Ngoài ra, bạn còn nhận được số liệu thống kê Phạt Góc và số Thẻ cùng với các bản tải xuống CSV. Đăng ký ngay hôm nay!


13%
Ghi bàn đầu tiên trong 3 / 23 trận đấu


4%
Ghi bàn đầu tiên trong 1 / 23 trận đấu
Bàn thắng theo phút
Bàn thắng của Bucaneros FC và Club Atlético Valladolid sau 10 phút và 15 phút.
Mỗi 10 phút | Bucaneros Maravatío | Atlético Valladolid |
---|---|---|
0 - 10 phút | 3% | 2% |
11 - 20 phút | 1% | 3% |
21 - 30 phút | 3% | 0% |
31 - 40 phút | 0% | 5% |
41 - 50 phút | 0% | 0% |
51 - 60 phút | 1% | 1% |
61 - 70 phút | 3% | 6% |
71 - 80 phút | 1% | 1% |
81 - 90 phút | 5% | 3% |
Mỗi 15 phút | Bucaneros Maravatío | Atlético Valladolid |
---|---|---|
0 - 15 phút | 4% | 3% |
16 - 30 phút | 3% | 2% |
31 - 45 phút | 0% | 5% |
46 - 60 phút | 1% | 1% |
61 - 75 phút | 3% | 7% |
76 - 90 phút | 7% | 3% |
Bàn thắng được ghi mỗi 10' | Bucaneros Maravatío | Atlético Valladolid |
---|---|---|
0 - 10 phút | 0% | 0% |
11 - 20 phút | 3% | 11% |
21 - 30 phút | 3% | 0% |
31 - 40 phút | 0% | 22% |
41 - 50 phút | 0% | 0% |
51 - 60 phút | 0% | 0% |
61 - 70 phút | 0% | 0% |
71 - 80 phút | 0% | 0% |
81 - 90 phút | 3% | 11% |
Bàn thắng được ghi mỗi 15' | Bucaneros Maravatío | Atlético Valladolid |
---|---|---|
0 - 15 phút | 3% | 0% |
16 - 30 phút | 3% | 11% |
31 - 45 phút | 0% | 22% |
46 - 60 phút | 0% | 0% |
61 - 75 phút | 0% | 0% |
76 - 90 phút | 3% | 11% |
Để thủng lưới mỗi 10' | Bucaneros Maravatío | Atlético Valladolid |
---|---|---|
0 - 10 phút | 4% | 3% |
11 - 20 phút | 0% | 3% |
21 - 30 phút | 2% | 0% |
31 - 40 phút | 0% | 3% |
41 - 50 phút | 0% | 0% |
51 - 60 phút | 2% | 1% |
61 - 70 phút | 4% | 6% |
71 - 80 phút | 2% | 1% |
81 - 90 phút | 7% | 3% |
Để thủng lưới mỗi 15' | Bucaneros Maravatío | Atlético Valladolid |
---|---|---|
0 - 15 phút | 4% | 4% |
16 - 30 phút | 2% | 1% |
31 - 45 phút | 0% | 3% |
46 - 60 phút | 2% | 1% |
61 - 75 phút | 4% | 8% |
76 - 90 phút | 9% | 3% |
45' và 90' bao gồm các bàn thắng ở phút bù giờ.
Đội | MP | Thắng % | GF | GA | GD | Pts | TB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Morelia Ud Michoacana |
13 | 85% | 42 | 7 | 35 | 34 | 3.77 |
2 |
Deportivo Zamora |
15 | 67% | 30 | 6 | 24 | 33 | 2.40 |
3 |
Club Halcones de Zapopan II |
13 | 69% | 36 | 11 | 25 | 30 | 3.62 |
4 |
Michoacán FC |
14 | 57% | 34 | 17 | 17 | 28 | 3.64 |
5 |
La Piedad Imperial FC |
12 | 50% | 31 | 16 | 15 | 21 | 3.92 |
6 |
Bucaneros FC |
11 | 27% | 15 | 17 | -2 | 10 | 2.91 |
7 |
H2O Purépechas FC (Club Atlético Morelia II) |
11 | 18% | 13 | 17 | -4 | 10 | 2.73 |
8 |
Furia Azul FC |
10 | 20% | 13 | 24 | -11 | 10 | 3.70 |
9 |
CD Delfines de Abasolo |
9 | 33% | 11 | 14 | -3 | 9 | 2.78 |
10 |
Club Atlético Valladolid |
9 | 0% | 5 | 26 | -21 | 1 | 3.44 |
Đội | MP | Thắng % | GF | GA | GD | Pts | TB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Deportivo Zamora |
9 | 78% | 21 | 13 | 8 | 21 | 3.78 |
2 |
H2O Purépechas FC (Club Atlético Morelia II) |
12 | 50% | 18 | 17 | 1 | 21 | 2.92 |
3 |
Morelia Ud Michoacana |
10 | 60% | 21 | 8 | 13 | 20 | 2.90 |
4 |
Club Halcones de Zapopan II |
10 | 50% | 18 | 8 | 10 | 17 | 2.60 |
5 |
Michoacán FC |
10 | 50% | 16 | 16 | 0 | 16 | 3.20 |
6 |
CD Delfines de Abasolo |
14 | 21% | 22 | 32 | -10 | 12 | 3.86 |
7 |
Bucaneros FC |
12 | 17% | 15 | 28 | -13 | 12 | 3.58 |
8 |
Furia Azul FC |
14 | 21% | 13 | 35 | -22 | 12 | 3.43 |
9 |
La Piedad Imperial FC |
12 | 17% | 7 | 20 | -13 | 9 | 2.25 |
10 |
Club Atlético Valladolid |
14 | 0% | 4 | 53 | -49 | 1 | 4.07 |
* Liga TDP Group 11 Bảng Sân nhà và Bảng Sân khách cũng có sẵn