Loading
CSyD Dorados de Sinaloa đấu với Venados FC YucatánSố liệu, Xu hướng và Đối đầu


3 - 1
Hiệp 1
(2 - 0)
Không có kiến tạo
30'
Không có kiến tạo
41'
Không có kiến tạo
80'
GPT4 AI Phân tích
*Thống kê trung bình giữa CSyD Dorados de Sinaloa và Venados FC Yucatán trong suốt mùa giải hiện tại
Thêm dự đoán của bạn bằng cách sử dụng đồng xu ảo footystat!
Premium sẽ giúp bạn có được nhiều chiến thắng hơn. Thêm 500 giải đấu được cho là có lợi nhuận và ít được các nhà cái theo dõi hơn. Ngoài ra, bạn còn nhận được số liệu thống kê Phạt Góc và số Thẻ cùng với các bản tải xuống CSV. Đăng ký ngay hôm nay!


48%
Ghi bàn đầu tiên trong 13 / 27 trận đấu


41%
Ghi bàn đầu tiên trong 11 / 27 trận đấu
Bàn thắng theo phút
Bàn thắng của CSyD Dorados de Sinaloa và Venados FC Yucatán sau 10 phút và 15 phút.
Mỗi 10 phút | Dorados | Venados |
---|---|---|
0 - 10 phút | 5% | 7% |
11 - 20 phút | 9% | 7% |
21 - 30 phút | 8% | 6% |
31 - 40 phút | 9% | 11% |
41 - 50 phút | 19% | 9% |
51 - 60 phút | 6% | 14% |
61 - 70 phút | 16% | 15% |
71 - 80 phút | 6% | 12% |
81 - 90 phút | 22% | 19% |
Mỗi 15 phút | Dorados | Venados |
---|---|---|
0 - 15 phút | 7% | 15% |
16 - 30 phút | 15% | 6% |
31 - 45 phút | 23% | 14% |
46 - 60 phút | 10% | 20% |
61 - 75 phút | 19% | 19% |
76 - 90 phút | 26% | 27% |
Bàn thắng được ghi mỗi 10' | Dorados | Venados |
---|---|---|
0 - 10 phút | 3% | 8% |
11 - 20 phút | 14% | 10% |
21 - 30 phút | 8% | 4% |
31 - 40 phút | 16% | 8% |
41 - 50 phút | 16% | 8% |
51 - 60 phút | 3% | 10% |
61 - 70 phút | 27% | 17% |
71 - 80 phút | 0% | 10% |
81 - 90 phút | 14% | 23% |
Bàn thắng được ghi mỗi 15' | Dorados | Venados |
---|---|---|
0 - 15 phút | 8% | 19% |
16 - 30 phút | 16% | 4% |
31 - 45 phút | 30% | 10% |
46 - 60 phút | 5% | 17% |
61 - 75 phút | 27% | 19% |
76 - 90 phút | 14% | 31% |
Để thủng lưới mỗi 10' | Dorados | Venados |
---|---|---|
0 - 10 phút | 6% | 6% |
11 - 20 phút | 6% | 3% |
21 - 30 phút | 8% | 9% |
31 - 40 phút | 4% | 15% |
41 - 50 phút | 20% | 9% |
51 - 60 phút | 8% | 18% |
61 - 70 phút | 8% | 12% |
71 - 80 phút | 10% | 15% |
81 - 90 phút | 28% | 12% |
Để thủng lưới mỗi 15' | Dorados | Venados |
---|---|---|
0 - 15 phút | 6% | 9% |
16 - 30 phút | 14% | 9% |
31 - 45 phút | 18% | 18% |
46 - 60 phút | 14% | 24% |
61 - 75 phút | 12% | 18% |
76 - 90 phút | 35% | 21% |
45' và 90' bao gồm các bàn thắng ở phút bù giờ.
Đội | MP | Thắng % | GF | GA | GD | Pts | TB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Club Atlante |
15 | 87% | 42 | 9 | 33 | 40 | 3.40 |
2 |
Leones Negros de la Universidad de Guadalajara |
14 | 71% | 33 | 13 | 20 | 34 | 3.29 |
3 |
Celaya CF |
15 | 67% | 32 | 10 | 22 | 33 | 2.80 |
4 |
CD Tapatío |
16 | 56% | 28 | 13 | 15 | 32 | 2.56 |
5 |
Venados FC Yucatán |
14 | 64% | 35 | 15 | 20 | 30 | 3.57 |
6 |
Club Deportivo Mineros de Zacatecas |
13 | 62% | 24 | 9 | 15 | 28 | 2.54 |
7 |
CA Monarcas Morelia |
13 | 62% | 19 | 15 | 4 | 26 | 2.62 |
8 |
CSyD Dorados de Sinaloa |
14 | 57% | 28 | 16 | 12 | 26 | 3.14 |
9 |
Club Deportivo y Social Tampico Madero |
13 | 54% | 17 | 10 | 7 | 25 | 2.08 |
10 |
Tepatitlán de Morelos |
14 | 36% | 25 | 12 | 13 | 24 | 2.64 |
11 |
Correcaminos UAT |
14 | 43% | 25 | 21 | 4 | 22 | 3.29 |
12 |
Cancún FC |
12 | 50% | 17 | 10 | 7 | 21 | 2.25 |
13 |
Tlaxcala FC |
12 | 33% | 19 | 19 | 0 | 17 | 3.17 |
14 |
Club Atlético La Paz |
13 | 31% | 24 | 24 | 0 | 17 | 3.69 |
15 |
Club de Fútbol Zacatepec Siglo XXI |
13 | 15% | 13 | 23 | -10 | 10 | 2.77 |
Đội | MP | Thắng % | GF | GA | GD | Pts | TB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Leones Negros de la Universidad de Guadalajara |
15 | 40% | 23 | 22 | 1 | 23 | 3.00 |
2 |
CD Tapatío |
15 | 33% | 27 | 26 | 1 | 20 | 3.53 |
3 |
Club Atlante |
15 | 27% | 19 | 19 | 0 | 19 | 2.53 |
4 |
Celaya CF |
16 | 25% | 24 | 24 | 0 | 19 | 3.00 |
5 |
Club Deportivo Mineros de Zacatecas |
14 | 29% | 13 | 15 | -2 | 17 | 2.00 |
6 |
Cancún FC |
13 | 23% | 14 | 23 | -9 | 13 | 2.85 |
7 |
Club Deportivo y Social Tampico Madero |
13 | 23% | 9 | 17 | -8 | 13 | 2.00 |
8 |
Venados FC Yucatán |
13 | 8% | 13 | 18 | -5 | 11 | 2.38 |
9 |
Tepatitlán de Morelos |
14 | 14% | 15 | 22 | -7 | 9 | 2.64 |
10 |
Tlaxcala FC |
13 | 15% | 14 | 25 | -11 | 9 | 3.00 |
11 |
CA Monarcas Morelia |
12 | 8% | 9 | 25 | -16 | 5 | 2.83 |
12 |
Correcaminos UAT |
13 | 8% | 13 | 35 | -22 | 5 | 3.69 |
13 |
Club Atlético La Paz |
13 | 8% | 8 | 41 | -33 | 4 | 3.77 |
14 |
Club de Fútbol Zacatepec Siglo XXI |
13 | 8% | 9 | 36 | -27 | 3 | 3.46 |
15 |
CSyD Dorados de Sinaloa |
13 | 0% | 9 | 33 | -24 | 2 | 3.23 |
* Ascenso MX Bảng Sân nhà và Bảng Sân khách cũng có sẵn
Hiển thị đội hình được sử dụng gần đây nhất cho CSyD Dorados de Sinaloa và Venados FC Yucatán.
#
Bắt đầu 11
Tiến lên
Tiền vệ
Hậu vệ
Thủ môn
#
Thay người
Tiến lên
Tiền vệ
Hậu vệ
Thủ môn
#
Bắt đầu 11
Tiến lên
Tiền vệ
Hậu vệ
Thủ môn
#
Thay người
Tiến lên
Tiền vệ
Hậu vệ
Thủ môn
Thống kê từ 2024/25 mùa giải của Ascenso MX
Thống kê từ 2024/25 mùa giải của Ascenso MX
Thống kê từ 2024/25 mùa giải của Ascenso MX
Thống kê từ 2024/25 mùa giải của Ascenso MX
Thống kê từ 2024/25 mùa giải của Ascenso MX
Thống kê từ 2024/25 mùa giải của Ascenso MX
Kênh hiển thị CSyD Dorados de Sinaloa vs Venados FC Yucatán
Disney+ (Arg)
Disney+ (Bra)
Disney+ (Chi)
Disney+ (Col)
Disney+ (Mex)
Disney+ (Per)
Disney+ (Uru)
Disney+ (Ven)
Disney+
ESPN 2 (Mex)
ESPN 4 (Mex)
Tải thống kê