
Abbas Hüseynov Thống kê
2024/2025
2023/2024
2022/2023
2021/2022
2020/2021
2019/2020
2018/2019
2017/2018
Hơn nữa
2016/2017
2015/2016
2013/2014
Trên đây là số liệu thống kê trong sự nghiệp của Abbas Hüseynov. Abbas Hüseynov đã chơi tổng cộng 215 trận, ghi 11 bàn thắng và tích lũy 1 kiến tạo. Abbas Hüseynov đã chơi nhiều trận nhất tại Premyer Liqası với 215 ở Azerbaijan. Số liệu thống kê không bao gồm các trận giao hữu cấp câu lạc bộ và quốc tế.
Số liệu thống kê mỗi 90 phút trong Premyer Liqası
Premyer Liqası Số liệu thống kê cho Abbas Hüseynov
Tổng quan | Tổng cộng | Mỗi 90 phút |
---|---|---|
Những trận đã chơi | 9 | N/A |
phút | 547 | 61 phút mỗi trận |
Chỉ số phòng thủ
Phòng thủ | Tổng cộng | Mỗi 90' hoặc % |
---|---|---|
Bàn thua | 5 | 0.82 |
Số phút mỗi bàn thua | 109 Phút | N/A |
Giữ sạch lưới | 4 | 44% |
Ở vị trí Hậu vệ, Abbas Hüseynov đã để thủng lưới 5 bàn và 4 lần giữ sạch lưới trong 9 trận ở mùa giải Premyer Liqası 2024/2025. Điều đó có nghĩa là khi Abbas Hüseynov có mặt trên sân, đội của họ cứ sau 109 phút lại thủng lưới một bàn.
Thẻ vàng, thẻ đỏ và thống kê lỗi
Thẻ và phạm lỗi | Tổng cộng | Mỗi 90 phút |
---|---|---|
Thẻ vàng | 0 | N/A |
Thẻ đỏ | 0 | N/A |
Tổng số thẻ | 0 | 0 |
Số phút mỗi thẻ | Không phải nhận thẻ | N/A |
Abbas Hüseynov chưa nhận được bất kỳ thẻ phạt nào (thẻ vàng hoặc thẻ đỏ) trong mùa Premyer Liqası season này.
Bàn thắng và xG (Bàn thắng dự kiến)
Bàn thắng, xG, Số cú sút | Tổng cộng | Mỗi 90 phút |
---|---|---|
Bàn thắng được ghi | 1 | 0.16 |
Liên quan đến bàn thắng | 1 | 0.16 |
Bàn thắng trên sân nhà | 0 | 0 |
Bàn thắng trên sân khách | 1 | 0.35 |
Số phút mỗi bàn thắng | 547 Số phút mỗi bàn thắng | N/A |
Abbas Hüseynov đã ghi được 1 bàn thắng trong 9 trận cho đến nay trong mùa giải Premyer Liqası 2024/2025. 0 trong số 1 bàn thắng được ghi trên sân nhà trong khi họ ghi được 1 bàn trên sân khách. Tổng thể, Số bàn thắng của Abbas Hüseynov ghi được mỗi 90 phút là 0.16. Hơn nữa, tổng G/A (bàn thắng + kiến tạo) của Abbas Hüseynov trong mùa giải này là 1.
Chỉ số Kiến tạo, Chuyền bóng và Tạo cơ hội
Kiến tạo & Chuyền bóng | Tổng cộng | Mỗi 90 phút |
---|---|---|
Kiến tạo | 0 | 0 |
Số phút mỗi pha kiến tạo | Không có pha kiến tạo | N/A |
Abbas Hüseynov chưa kiến tạo bàn thắng nào trong mùa giải Premyer Liqası này.
Thống kê Rê bóng & Việt vị
Rê bóng & Việt vị | Tổng cộng | Mỗi 90 phút |
---|---|---|
Rê bóng | Không được ghi lại | N/A |
Rê bóng thành công | N/A | N/A |
Tỷ lệ rê bóng thành công | N/A | N/A |
Việt vị | N/A | N/A |
Thống kê sút phạt Penalty
Đá phạt đền | Mùa này | Sự nghiệp |
---|---|---|
Tỷ lệ chuyển đổi quả phạt đền | Không có phạt đền | Không có phạt đền |
Quả phạt đền được thực hiện | 0 | 0 |
Quả phạt Penalty được ghi | 0 | 0 |
Phạt đền thất bại | 0 | 0 |
Abbas Hüseynov chưa thực hiện bất kỳ cú sút phạt nào trong sự nghiệp của anh ấy (dựa trên tất cả dữ liệu mùa giải mà chúng tôi có tại FootyStats). Số liệu thống kê về quả phạt đền của anh ấy sẽ được cập nhật sau khi anh ấy thực hiện một quả phạt đền trong một trận đấu chính thức.
Giải Vô địch UEFA Số liệu thống kê cho Abbas Hüseynov
Tổng quan | Tổng cộng | Mỗi 90 phút | Phần trăm |
---|---|---|---|
Những trận đã chơi | 1 | N/A | 0 |
phút | 10 | 10 phút mỗi trận | 0 |
Đã bắt đầu số trận đấu | 0 | N/A | 0 |
Số trận đấu được tung vào sân để thay người | 1 | N/A | N/A |
Số trận đấu bị thay ra khỏi sân | 0 | N/A | N/A |
Chỉ số phòng thủ
Phòng thủ | Tổng cộng | Mỗi 90' hoặc % | Phần trăm |
---|---|---|---|
Bàn thua | 0 | 0 | 99 |
Số phút mỗi bàn thua | 0 Phút | N/A | 0 |
Giữ sạch lưới | 0 | 0% | 8 |
Phá bóng | 2 | 18.00 | 99 |
Đánh chặn | 0 | 0.00 | 9 |
Tranh chấp trên mặt đất | 3 | 27.00 | 99 |
Thắng tranh chấp trên mặt đất | 2 | 18.00 | 99 |
Thắng tranh chấp trên không | 0 | 0.00 | 6 |
Rê bóng qua | 0 | 0.00 | 99 |
Giải vây | 1 | 9.00 | 99 |
Cú sút bị chặn | 0 | 0.00 | 33 |
Phạt đền tạo ra cho đối phương | 0 | 0.00 | 99 |
Ở vị trí Hậu vệ, Abbas Hüseynov đã để thủng lưới 5 bàn và 4 lần giữ sạch lưới trong 1 trận ở mùa giải Premyer Liqası 2024/2025. Điều đó có nghĩa là khi Abbas Hüseynov có mặt trên sân, đội của họ cứ sau 0 phút lại thủng lưới một bàn. Hơn nữa, họ đã thực hiện 18.00 pha tắc bóng và 0.00 lần đánh chặn trong mỗi 90 phút có mặt trên sân. Đồng thời Abbas Hüseynov cũng có 9.00 lần giải vây.
Thẻ vàng, thẻ đỏ và thống kê lỗi
Thẻ và phạm lỗi | Tổng cộng | Mỗi 90 phút | Phần trăm |
---|---|---|---|
Thẻ vàng | 0 | N/A | N/A |
Thẻ đỏ | 0 | N/A | N/A |
Tổng số thẻ | 0 | 0 | 30 |
Số phút mỗi thẻ | Không phải nhận thẻ | N/A | 30 |
Trên 0.5 thẻ | 0 | 0% | 31 |
Đã phạm lỗi | 0 | 0.00 | 8 |
Lỗi đối phương | 0 | 0.00 | 5 |
Bàn thắng và xG (Bàn thắng dự kiến)
Bàn thắng, xG, Số cú sút | Tổng cộng | Mỗi 90 phút | Phần trăm |
---|---|---|---|
Bàn thắng được ghi | 0 | 0 | 51 |
Liên quan đến bàn thắng | 0 | 0 | 35 |
Bàn thắng trên sân nhà | 0 | 0 | 63 |
Bàn thắng trên sân khách | 0 | 0 | 70 |
Bàn thắng dự kiến (xG) | 0.00 | 0.00 | 12 |
Bàn thắng mong đợi không đến từ quả phạt đền (npxG) | 0.00 | 0.00 | 13 |
Quả phạt Penalty được ghi | 0 | N/A | N/A |
Hat-tricks | 0 | N/A | N/A |
3 bàn thắng trở lên | 0 | N/A | N/A |
2 bàn thắng trở lên | 0 | N/A | N/A |
Số phút mỗi bàn thắng | 0 Số phút mỗi bàn thắng | N/A | N/A |
Cú sút được thực hiện
Dữ liệu cú sút | Tổng cộng | Mỗi 90 phút | Phần trăm |
---|---|---|---|
Cú sút được thực hiện | 0 | 0.00 | 12 |
Cú sút trúng | 0/ 0 | 0.00 | 23 |
Cú sút chệch | 0/ 0 | 0.00 | 18 |
Sút vào khung thành | 0 lần | 0.00 | 83 |
Tỷ lệ chuyển đổi cú sút | 0.00% | N/A | 51 |
Độ chính xác của cú sút | 0.00% | N/A | 23 |
Số lần sút mỗi bàn thắng được ghi | 0.00 | N/A | N/A |
Chỉ số Kiến tạo, Chuyền bóng và Tạo cơ hội
Kiến tạo & Chuyền bóng | Tổng cộng | Mỗi 90 phút | Phần trăm |
---|---|---|---|
Kiến tạo | 0 | 0 | 53 |
Kiến tạo dự kiến | 0.00 | 0.00 | 0 |
Quảng đường truyền bóng | 4 | 36.00 | 39 |
Đường chuyền thành công | 2/ 4 | 18.00 | 14 |
Tỷ lệ hoàn thành đường chuyền | 50.00% | N/A | 0 |
Đường chuyền quyết định | 0 | 0.00 | 12 |
Tạt bóng | 0 | 0.00 | 20 |
Tạt bóng thành công | 0/ 0 | 0.00 | 42 |
Tỷ lệ hoàn thành tạt bóng | 0.00% | N/A | 42 |
Số phút mỗi pha kiến tạo | Không có pha kiến tạo | N/A | N/A |
Thống kê Rê bóng & Việt vị
Rê bóng & Việt vị | Tổng cộng | Mỗi 90 phút | Phần trăm |
---|---|---|---|
Rê bóng | 0 | 0.00 | 10 |
Rê bóng thành công | 0 | 0.00 | 15 |
Tỷ lệ rê bóng thành công | 0.00% | N/A | 15 |
Bị cướp bóng | 0 | 0.00 | 99 |
Việt vị | 0 | 0.00 | 56 |
Thống kê sút phạt Penalty
Đá phạt đền | Mùa này | Sự nghiệp |
---|---|---|
Tỷ lệ chuyển đổi quả phạt đền | Không có phạt đền | Không có phạt đền |
Quả phạt đền được thực hiện | 0 | 0 |
Quả phạt Penalty được ghi | 0 | 0 |
Phạt đền thất bại | 0 | 0 |
Giải Europa League Số liệu thống kê cho Abbas Hüseynov
Tổng quan | Tổng cộng | Mỗi 90 phút | Phần trăm |
---|---|---|---|
Những trận đã chơi | 4 | N/A | 0 |
phút | 240 | 60 phút mỗi trận | 0 |
Đã bắt đầu số trận đấu | 3 | N/A | 2 |
Số trận đấu được tung vào sân để thay người | 1 | N/A | N/A |
Số trận đấu bị thay ra khỏi sân | 2 | N/A | N/A |
Chỉ số phòng thủ
Phòng thủ | Tổng cộng | Mỗi 90' hoặc % | Phần trăm |
---|---|---|---|
Bàn thua | 6 | 2.25 | 5 |
Số phút mỗi bàn thua | 40 Phút | N/A | 5 |
Giữ sạch lưới | 0 | 0% | 11 |
Phá bóng | 5 | 1.88 | 61 |
Đánh chặn | 4 | 1.50 | 81 |
Tranh chấp trên mặt đất | 21 | 7.87 | 34 |
Thắng tranh chấp trên mặt đất | 10 | 3.75 | 30 |
Thắng tranh chấp trên không | 2 | 0.75 | 41 |
Rê bóng qua | 2 | 0.75 | 41 |
Giải vây | 6 | 2.25 | 65 |
Cú sút bị chặn | 1 | 0.38 | 66 |
Phạt đền tạo ra cho đối phương | 0 | 0.00 | 99 |
Ở vị trí Hậu vệ, Abbas Hüseynov đã để thủng lưới 5 bàn và 4 lần giữ sạch lưới trong 4 trận ở mùa giải Premyer Liqası 2024/2025. Điều đó có nghĩa là khi Abbas Hüseynov có mặt trên sân, đội của họ cứ sau 40 phút lại thủng lưới một bàn. Hơn nữa, họ đã thực hiện 1.88 pha tắc bóng và 1.50 lần đánh chặn trong mỗi 90 phút có mặt trên sân. Đồng thời Abbas Hüseynov cũng có 2.25 lần giải vây.
Thẻ vàng, thẻ đỏ và thống kê lỗi
Thẻ và phạm lỗi | Tổng cộng | Mỗi 90 phút | Phần trăm |
---|---|---|---|
Thẻ vàng | 1 | N/A | N/A |
Thẻ đỏ | 0 | N/A | N/A |
Tổng số thẻ | 1 | 0.38 | 81 |
Số phút mỗi thẻ | 240 phút/thẻ | N/A | 43 |
Trên 0.5 thẻ | 1 | 25% | 81 |
Đã phạm lỗi | 2 | 0.75 | 31 |
Lỗi đối phương | 3 | 1.12 | 63 |
Bàn thắng và xG (Bàn thắng dự kiến)
Bàn thắng, xG, Số cú sút | Tổng cộng | Mỗi 90 phút | Phần trăm |
---|---|---|---|
Bàn thắng được ghi | 0 | 0 | 52 |
Liên quan đến bàn thắng | 0 | 0 | 36 |
Bàn thắng trên sân nhà | 0 | 0 | 65 |
Bàn thắng trên sân khách | 0 | 0 | 69 |
Bàn thắng dự kiến (xG) | 0.06 | 0.02 | 27 |
Bàn thắng mong đợi không đến từ quả phạt đền (npxG) | 0.06 | 0.02 | 28 |
Quả phạt Penalty được ghi | 0 | N/A | N/A |
Hat-tricks | 0 | N/A | N/A |
3 bàn thắng trở lên | 0 | N/A | N/A |
2 bàn thắng trở lên | 0 | N/A | N/A |
Số phút mỗi bàn thắng | 0 Số phút mỗi bàn thắng | N/A | N/A |
Cú sút được thực hiện
Dữ liệu cú sút | Tổng cộng | Mỗi 90 phút | Phần trăm |
---|---|---|---|
Cú sút được thực hiện | 1 | 0.38 | 32 |
Cú sút trúng | 0/ 1 | 0.00 | 26 |
Cú sút chệch | 1/ 1 | 0.38 | 53 |
Sút vào khung thành | 0 lần | 0.00 | 81 |
Tỷ lệ chuyển đổi cú sút | 0.00% | N/A | 53 |
Độ chính xác của cú sút | 0.00% | N/A | 26 |
Số lần sút mỗi bàn thắng được ghi | 0.00 | N/A | N/A |
Chỉ số Kiến tạo, Chuyền bóng và Tạo cơ hội
Kiến tạo & Chuyền bóng | Tổng cộng | Mỗi 90 phút | Phần trăm |
---|---|---|---|
Kiến tạo | 0 | 0 | 53 |
Kiến tạo dự kiến | 0.32 | 0.12 | 42 |
Quảng đường truyền bóng | 88 | 33.00 | 34 |
Đường chuyền thành công | 75/ 88 | 28.12 | 39 |
Tỷ lệ hoàn thành đường chuyền | 85.23% | N/A | 72 |
Đường chuyền quyết định | 3 | 1.12 | 66 |
Tạt bóng | 6 | 2.25 | 74 |
Tạt bóng thành công | 3/ 6 | 1.12 | 87 |
Tỷ lệ hoàn thành tạt bóng | 50.00% | N/A | 94 |
Số phút mỗi pha kiến tạo | Không có pha kiến tạo | N/A | N/A |
Thống kê Rê bóng & Việt vị
Rê bóng & Việt vị | Tổng cộng | Mỗi 90 phút | Phần trăm |
---|---|---|---|
Rê bóng | 2 | 0.75 | 42 |
Rê bóng thành công | 0 | 0.00 | 16 |
Tỷ lệ rê bóng thành công | 0.00% | N/A | 16 |
Bị cướp bóng | 2 | 0.75 | 46 |
Việt vị | 0 | 0.00 | 55 |
Thống kê sút phạt Penalty
Đá phạt đền | Mùa này | Sự nghiệp |
---|---|---|
Tỷ lệ chuyển đổi quả phạt đền | Không có phạt đền | Không có phạt đền |
Quả phạt đền được thực hiện | 0 | 0 |
Quả phạt Penalty được ghi | 0 | 0 |
Phạt đền thất bại | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế Số liệu thống kê cho Abbas Hüseynov
Tổng quan | Tổng cộng | Mỗi 90 phút |
---|---|---|
Những trận đã chơi | 2 | N/A |
phút | 111 | 56 phút mỗi trận |
Chỉ số phòng thủ
Phòng thủ | Tổng cộng | Mỗi 90' hoặc % |
---|---|---|
Bàn thua | 2 | 1.62 |
Số phút mỗi bàn thua | 56 Phút | N/A |
Giữ sạch lưới | 1 | 50% |
Ở vị trí Hậu vệ, Abbas Hüseynov đã để thủng lưới 5 bàn và 4 lần giữ sạch lưới trong 2 trận ở mùa giải Premyer Liqası 2024/2025. Điều đó có nghĩa là khi Abbas Hüseynov có mặt trên sân, đội của họ cứ sau 56 phút lại thủng lưới một bàn.
Thẻ vàng, thẻ đỏ và thống kê lỗi
Thẻ và phạm lỗi | Tổng cộng | Mỗi 90 phút |
---|---|---|
Thẻ vàng | 1 | N/A |
Thẻ đỏ | 0 | N/A |
Tổng số thẻ | 1 | 0.81 |
Số phút mỗi thẻ | 111 phút/thẻ | N/A |
Bàn thắng và xG (Bàn thắng dự kiến)
Bàn thắng, xG, Số cú sút | Tổng cộng | Mỗi 90 phút |
---|---|---|
Bàn thắng được ghi | 0 | 0 |
Liên quan đến bàn thắng | 0 | 0 |
Bàn thắng trên sân nhà | 0 | 0 |
Bàn thắng trên sân khách | 0 | 0 |
Số phút mỗi bàn thắng | 0 Số phút mỗi bàn thắng | N/A |
Chỉ số Kiến tạo, Chuyền bóng và Tạo cơ hội
Kiến tạo & Chuyền bóng | Tổng cộng | Mỗi 90 phút |
---|---|---|
Kiến tạo | 0 | 0 |
Số phút mỗi pha kiến tạo | Không có pha kiến tạo | N/A |
Thống kê Rê bóng & Việt vị
Rê bóng & Việt vị | Tổng cộng | Mỗi 90 phút |
---|---|---|
Rê bóng | Không được ghi lại | N/A |
Rê bóng thành công | N/A | N/A |
Tỷ lệ rê bóng thành công | N/A | N/A |
Việt vị | N/A | N/A |
Thống kê sút phạt Penalty
Đá phạt đền | Mùa này | Sự nghiệp |
---|---|---|
Tỷ lệ chuyển đổi quả phạt đền | Không có phạt đền | Không có phạt đền |
Quả phạt đền được thực hiện | 0 | 0 |
Quả phạt Penalty được ghi | 0 | 0 |
Phạt đền thất bại | 0 | 0 |
Giải các quốc gia UEFA Số liệu thống kê cho Abbas Hüseynov
Tổng quan | Tổng cộng | Mỗi 90 phút | Phần trăm |
---|---|---|---|
Những trận đã chơi | 6 | N/A | 60 |
phút | 343 | 57 phút mỗi trận | 0 |
Đã bắt đầu số trận đấu | 3 | N/A | 1 |
Số trận đấu được tung vào sân để thay người | 3 | N/A | N/A |
Số trận đấu bị thay ra khỏi sân | 1 | N/A | N/A |
Chỉ số phòng thủ
Phòng thủ | Tổng cộng | Mỗi 90' hoặc % | Phần trăm |
---|---|---|---|
Bàn thua | 10 | 2.62 | 3 |
Số phút mỗi bàn thua | 34 Phút | N/A | 3 |
Giữ sạch lưới | 1 | 17% | 36 |
Phá bóng | 2 | 0.52 | 19 |
Đánh chặn | 7 | 1.84 | 96 |
Tranh chấp trên mặt đất | 25 | 6.56 | 33 |
Thắng tranh chấp trên mặt đất | 12 | 3.15 | 28 |
Thắng tranh chấp trên không | 4 | 1.05 | 64 |
Rê bóng qua | 5 | 1.31 | 10 |
Giải vây | 8 | 2.10 | 70 |
Cú sút bị chặn | 1 | 0.26 | 64 |
Phạt đền tạo ra cho đối phương | 0 | 0.00 | 99 |
Ở vị trí Hậu vệ, Abbas Hüseynov đã để thủng lưới 5 bàn và 4 lần giữ sạch lưới trong 6 trận ở mùa giải Premyer Liqası 2024/2025. Điều đó có nghĩa là khi Abbas Hüseynov có mặt trên sân, đội của họ cứ sau 34 phút lại thủng lưới một bàn. Hơn nữa, họ đã thực hiện 0.52 pha tắc bóng và 1.84 lần đánh chặn trong mỗi 90 phút có mặt trên sân. Đồng thời Abbas Hüseynov cũng có 2.10 lần giải vây.
Thẻ vàng, thẻ đỏ và thống kê lỗi
Thẻ và phạm lỗi | Tổng cộng | Mỗi 90 phút | Phần trăm |
---|---|---|---|
Thẻ vàng | 0 | N/A | N/A |
Thẻ đỏ | 0 | N/A | N/A |
Tổng số thẻ | 0 | 0 | 34 |
Số phút mỗi thẻ | Không phải nhận thẻ | N/A | 34 |
Trên 0.5 thẻ | 0 | 0% | 35 |
Đã phạm lỗi | 2 | 0.52 | 28 |
Lỗi đối phương | 2 | 0.52 | 34 |
Bàn thắng và xG (Bàn thắng dự kiến)
Bàn thắng, xG, Số cú sút | Tổng cộng | Mỗi 90 phút | Phần trăm |
---|---|---|---|
Bàn thắng được ghi | 0 | 0 | 58 |
Liên quan đến bàn thắng | 0 | 0 | 43 |
Bàn thắng trên sân nhà | 0 | 0 | 69 |
Bàn thắng trên sân khách | 0 | 0 | 76 |
Bàn thắng dự kiến (xG) | 0.09 | 0.02 | 35 |
Bàn thắng mong đợi không đến từ quả phạt đền (npxG) | 0.09 | 0.02 | 36 |
Quả phạt Penalty được ghi | 0 | N/A | N/A |
Hat-tricks | 0 | N/A | N/A |
3 bàn thắng trở lên | 0 | N/A | N/A |
2 bàn thắng trở lên | 0 | N/A | N/A |
Số phút mỗi bàn thắng | 0 Số phút mỗi bàn thắng | N/A | N/A |
Cú sút được thực hiện
Dữ liệu cú sút | Tổng cộng | Mỗi 90 phút | Phần trăm |
---|---|---|---|
Cú sút được thực hiện | 2 | 0.52 | 47 |
Cú sút trúng | 0/ 2 | 0.00 | 39 |
Cú sút chệch | 2/ 2 | 0.52 | 67 |
Sút vào khung thành | 0 lần | 0.00 | 86 |
Tỷ lệ chuyển đổi cú sút | 0.00% | N/A | 59 |
Độ chính xác của cú sút | 0.00% | N/A | 39 |
Số lần sút mỗi bàn thắng được ghi | 0.00 | N/A | N/A |
Chỉ số Kiến tạo, Chuyền bóng và Tạo cơ hội
Kiến tạo & Chuyền bóng | Tổng cộng | Mỗi 90 phút | Phần trăm |
---|---|---|---|
Kiến tạo | 0 | 0 | 62 |
Kiến tạo dự kiến | 0.52 | 0.14 | 54 |
Quảng đường truyền bóng | 152 | 39.88 | 46 |
Đường chuyền thành công | 132/ 152 | 34.64 | 52 |
Tỷ lệ hoàn thành đường chuyền | 86.84% | N/A | 67 |
Đường chuyền quyết định | 6 | 1.57 | 81 |
Tạt bóng | 10 | 2.62 | 76 |
Tạt bóng thành công | 1/ 10 | 0.26 | 60 |
Tỷ lệ hoàn thành tạt bóng | 10.00% | N/A | 52 |
Số phút mỗi pha kiến tạo | Không có pha kiến tạo | N/A | N/A |
Thống kê Rê bóng & Việt vị
Rê bóng & Việt vị | Tổng cộng | Mỗi 90 phút | Phần trăm |
---|---|---|---|
Rê bóng | 5 | 1.31 | 62 |
Rê bóng thành công | 4 | 1.05 | 76 |
Tỷ lệ rê bóng thành công | 80.00% | N/A | 88 |
Bị cướp bóng | 1 | 0.26 | 64 |
Việt vị | 1 | 0.26 | 87 |
Thống kê sút phạt Penalty
Đá phạt đền | Mùa này | Sự nghiệp |
---|---|---|
Tỷ lệ chuyển đổi quả phạt đền | Không có phạt đền | Không có phạt đền |
Quả phạt đền được thực hiện | 0 | 0 |
Quả phạt Penalty được ghi | 0 | 0 |
Phạt đền thất bại | 0 | 0 |
Abbas Hüseynov là một Hậu vệ người mà đã xuất hiện trong 9 trận đấu mùa này trong Premyer Liqası, chơi tổng cộng 547 phút. Abbas Hüseynov để thủng lưới trung bình 0.82 bàn cho mỗi 90 phút anh ấy có mặt trên sân. Tỷ lệ Giữ sạch lưới của anh ấy hiện là 44%. Điều đó có nghĩa là Abbas Hüseynov đã giữ sạch lưới trong 4 trận trong tổng số 9 mà anh ấy đã tham gia.
Abbas Hüseynov đã ghi bàn tổng cộng 1 bàn thắng gần đây trong mùa giải, điều mà giúp anh ấy có được vị trí 14 trong Qarabağ Ağdam FK danh sách Vua phá lưới của Đội.
Theo từng phút
Ghi bàn mỗi 547 phút
Không có pha kiến tạo
Không phải nhận thẻ
Kỷ lục sút phạt Penalty (Sự nghiệp)
Xếp hạng theo kết quả (Giải đấu hiện tại)
Xếp hạng bàn thắng
Xếp hạng để thủng lưới
2023/2024 Mùa
Bàn thắng / 90 phút
Thủng lưới / 90 phút
0.12 Bàn thắng
1.06
Thủng lưới
0.12 Đặt trước
2022/2023 Mùa
Bàn thắng / 90 phút
Thủng lưới / 90 phút
0 Bàn thắng
0.66
Thủng lưới
0 Đặt trước
2021/2022 Mùa
Bàn thắng / 90 phút
Thủng lưới / 90 phút
0 Bàn thắng
0.49
Thủng lưới
0.07 Đặt trước
2020/2021 Mùa
Bàn thắng / 90 phút
Thủng lưới / 90 phút
0 Bàn thắng
0.37
Thủng lưới
0 Đặt trước
2019/2020 Mùa
Bàn thắng / 90 phút
Thủng lưới / 90 phút
0.08 Bàn thắng
0.5
Thủng lưới
0.08 Đặt trước
2018/2019 Mùa
Bàn thắng / 90 phút
Thủng lưới / 90 phút
0 Bàn thắng
0.71
Thủng lưới
0.1 Đặt trước
2017/2018 Mùa
Bàn thắng / 90 phút
Thủng lưới / 90 phút
0 Bàn thắng
0.58
Thủng lưới
0 Đặt trước
2016/2017 Mùa
Bàn thắng / 90 phút
Thủng lưới / 90 phút
0.11 Bàn thắng
0.88
Thủng lưới
0 Đặt trước
2015/2016 Mùa
Bàn thắng / 90 phút
Thủng lưới / 90 phút
0.2 Bàn thắng
0.78
Thủng lưới
0.2 Đặt trước
2013/2014 Mùa
Bàn thắng / 90 phút
Thủng lưới / 90 phút
0 Bàn thắng
3.21
Thủng lưới
0.8 Đặt trước