Bafodé Diakité Portrait

Bafodé Diakité Thống kê

Câu lạc bộ : Lille OSC Métropole
Đội tuyển quốc gia : France U21
Vị trí : Hậu vệ - Hậu vệ Cánh phải
Quốc tịch : Pháp
Birthplace : Toulouse - France
Số áo : #18
Tuổi (Sinh nhật) : 25 (06/01/2000)
Chiều cao : 185cm

2024/2025

2023/2024

2022/2023

2021/2022

2020/2021

2019/2020

2018/2019

2024/2025 & Thống kê sự nghiệp- Bafodé Diakité

7.10
Xếp hạng trung bình trong Ligue 1Xếp hạng để thủng lưới : 13 / 164 Người chơi
Giải đấu
MP
Bàn thắng
Thủng lưới
CS
Giữ sạch lưới (CS).
Bảng các đội có số trận không để thủng lưới nhiều nhất. Số liệu thống kê chỉ được lấy từ các giải đấu.
* Đội phải chơi tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng CS này.
Thẻ Vàng
Thẻ Đỏ
Phút
Số phút đã chơi

31

4

26

11

8

1

2767'

3

0

0

1

1

0

270'

Tổng cộng 2024/2025

48

4

41

14

11
1

4251'

Giải đấu
MP
Bàn thắng
Thủng lưới
CS
Giữ sạch lưới (CS).
Bảng các đội có số trận không để thủng lưới nhiều nhất. Số liệu thống kê chỉ được lấy từ các giải đấu.
* Đội phải chơi tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng CS này.
Thẻ Vàng
Thẻ Đỏ
Phút
Số phút đã chơi

110

15

113

30

21

2

9122'

47

4

49

17

5

1

3708'

15

1

10

6

2

0

1277'

Tổng cộng 2024/2025

197

21

193

58

32
3

15981'

Trên đây là số liệu thống kê trong sự nghiệp của Bafodé Diakité. Bafodé Diakité đã chơi tổng cộng 197 trận, ghi 21 bàn thắng và tích lũy 3 kiến tạo. Bafodé Diakité đã chơi nhiều trận nhất tại Ligue 1 với 197 ở Pháp. Số liệu thống kê không bao gồm các trận giao hữu cấp câu lạc bộ và quốc tế.

Số liệu thống kê mỗi 90 phút trong Ligue 1

0.85Bàn thua / 90'
26 Bàn thắng / 31 Trận đấu
92nd Phần trăm
35%Giữ sạch lưới
11 / 31 Trận đấu
89th Phần trăm
0.26Số thẻ mỗi 90'
8 Tổng số thẻ
74th Phần trăm

Thống kê về Bafodé Diakité - Chi tiết

Ligue 1 Số liệu thống kê cho Bafodé Diakité

Tổng quanTổng cộngMỗi 90 phútPhần trăm
Những trận đã chơi31N/A
87
phút276789 phút mỗi trận
94
Mức lương hàng năm€1,560,000N/A
74
Đã bắt đầu số trận đấu30N/A
94
Số trận đấu được tung vào sân để thay người0N/AN/A
Số trận đấu bị thay ra khỏi sân0N/AN/A

Chỉ số phòng thủ

Phòng thủTổng cộngMỗi 90' hoặc %Phần trăm
Bàn thua260.85
92
Số phút mỗi bàn thua106 PhútN/A
92
Giữ sạch lưới1135%
89
Phá bóng311.04
25
Đánh chặn240.81
49
Tranh chấp trên mặt đất1896.35
15
Thắng tranh chấp trên mặt đất1163.90
31
Thắng tranh chấp trên không622.08
86
Rê bóng qua70.24
88
Giải vây943.16
80
Cú sút bị chặn170.57
84
Phạt đền tạo ra cho đối phương10.03
22

Ở vị trí Hậu vệ, Bafodé Diakité đã để thủng lưới 26 bàn và 11 lần giữ sạch lưới trong 31 trận ở mùa giải Ligue 1 2024/2025. Điều đó có nghĩa là khi Bafodé Diakité có mặt trên sân, đội của họ cứ sau 106 phút lại thủng lưới một bàn. Hơn nữa, họ đã thực hiện 1.04 pha tắc bóng và 0.81 lần đánh chặn trong mỗi 90 phút có mặt trên sân. Đồng thời Bafodé Diakité cũng có 3.16 lần giải vây.

Thẻ vàng, thẻ đỏ và thống kê lỗi

Thẻ và phạm lỗiTổng cộngMỗi 90 phútPhần trăm
Thẻ vàng8N/AN/A
Thẻ đỏ1N/AN/A
Tổng số thẻ80.26
74
Số phút mỗi thẻ346 phút/thẻN/A
38
Trên 0.5 thẻ723%
87
Đã phạm lỗi431.45
75
Lỗi đối phương160.54
26

Bafodé Diakité đã nhận 8 thẻ vàng và 1 thẻ đỏ trong 31 trận cho đến nay trong mùa giải Ligue 1 2024/2025. Họ đã phạm 1.45 lỗi mỗi 90'.

Bàn thắng và xG (Bàn thắng dự kiến)

Bàn thắng, xG, Số cú sútTổng cộngMỗi 90 phútPhần trăm
Bàn thắng được ghi40.13
64
Liên quan đến bàn thắng50.16
53
Bàn thắng trên sân nhà10.07
51
Bàn thắng trên sân khách30.19
75
Bàn thắng dự kiến (xG)3.540.12
56
Bàn thắng mong đợi không đến từ quả phạt đền (npxG)3.540.12
58
Quả phạt Penalty được ghi0N/AN/A
Hat-tricks0N/AN/A
3 bàn thắng trở lên0N/AN/A
2 bàn thắng trở lên0N/AN/A
Số phút mỗi bàn thắng692 Số phút mỗi bàn thắngN/AN/A

Bafodé Diakité đã ghi được 4 bàn thắng trong 31 trận cho đến nay trong mùa giải Ligue 1 2024/2025. 1 trong số 4 bàn thắng được ghi trên sân nhà trong khi họ ghi được 3 bàn trên sân khách. Tổng thể, Số bàn thắng của Bafodé Diakité ghi được mỗi 90 phút là 0.13. Hơn nữa, tổng G/A (bàn thắng + kiến tạo) của Bafodé Diakité trong mùa giải này là 5. Mức độ tham gia vào bàn thắng của họ tương đương với 0.16 trong 90 phút. Bàn thắng không bao gồm phạt đền mỗi 90 phút của họ là 0.12. Điều này đặt kết quả Bafodé Diakité's npxG ở mức 3.54, đưa họ vào phân vị 58 cao nhất trong số các cầu thủ Ligue 1.

Cú sút được thực hiện

Dữ liệu cú sútTổng cộngMỗi 90 phútPhần trăm
Cú sút được thực hiện140.47
38
Cú sút trúng
7/ 14
0.24
45
Cú sút chệch
7/ 14
0.24
36
Sút vào khung thành1 lần0.03
65
Tỷ lệ chuyển đổi cú sút28.57%N/A
93
Độ chính xác của cú sút50.00%N/A
62
Số lần sút mỗi bàn thắng được ghi3.50N/AN/A

Bafodé Diakité đã thực hiện 14 cú sút trong 31 trận cho đến nay trong mùa giải Ligue 1 2024/2025. Trong số 14 cú sút, có 7 cú sút trúng mục tiêu và 7 cú sút trượt mục tiêu. Điều này có nghĩa là tỷ lệ sút trúng của Bafodé Diakité là 50.00%. Họ ghi được một bàn thắng cứ mỗi 3.50 cú sút họ thực hiện và thực hiện 0.47 cú sút mỗi 90 phút trên sân.

Chỉ số Kiến tạo, Chuyền bóng và Tạo cơ hội

Kiến tạo & Chuyền bóngTổng cộngMỗi 90 phútPhần trăm
Kiến tạo10.03
42
Kiến tạo dự kiến5.200.17
65
Quảng đường truyền bóng211471.07
95
Đường chuyền thành công
1968/ 2114
66.16
95
Tỷ lệ hoàn thành đường chuyền93.09%N/A
96
Đường chuyền quyết định20.07
10
Tạt bóng40.13
22
Tạt bóng thành công
0/ 4
0.00
28
Tỷ lệ hoàn thành tạt bóng0.00%N/A
28
Số phút mỗi pha kiến ​​tạo2767 Số phút mỗi pha kiến ​​tạoN/AN/A

Bafodé Diakité đã kiến tạo 1 kiến tạo thắng trong 31 trận cho đến nay trong mùa giải Ligue 1 2024/2025. Đối với chuyền bóng, Bafodé Diakité chuyền bóng khoảng 71.07 lần trong một trận đấu với tỷ lệ chuyền bóng hoàn thành là 93.09. Họ cũng thực hiện 0.07 đường chuyền quyết định mỗi trận, dẫn đến những cơ hội ghi bàn đáng kể. Nhìn chung, kết quả xA (Kiến tạo dự kiến) của Bafodé Diakité là 0.17 mỗi 90 phút. Chỉ số này đưa họ lên trên 65 % cầu thủ trong Ligue 1.

Thống kê Rê bóng & Việt vị

Rê bóng & Việt vịTổng cộngMỗi 90 phútPhần trăm
Rê bóng90.30
17
Rê bóng thành công90.30
29
Tỷ lệ rê bóng thành công100.00%N/A
99
Bị cướp bóng50.17
85
Việt vị10.03
41

Thống kê sút phạt Penalty

Đá phạt đềnMùa nàySự nghiệp
Tỷ lệ chuyển đổi quả phạt đềnKhông có phạt đềnKhông có phạt đền
Quả phạt đền được thực hiện00
Quả phạt Penalty được ghi00
Phạt đền thất bại00

Bafodé Diakité chưa thực hiện bất kỳ cú sút phạt nào trong sự nghiệp của anh ấy (dựa trên tất cả dữ liệu mùa giải mà chúng tôi có tại FootyStats). Số liệu thống kê về quả phạt đền của anh ấy sẽ được cập nhật sau khi anh ấy thực hiện một quả phạt đền trong một trận đấu chính thức.

Giải Vô địch UEFA Số liệu thống kê cho Bafodé Diakité

Tổng quanTổng cộngMỗi 90 phútPhần trăm
Những trận đã chơi14N/A
97
phút121487 phút mỗi trận
97
Mức lương hàng năm€1,560,000N/A
99
Đã bắt đầu số trận đấu13N/A
96
Số trận đấu được tung vào sân để thay người1N/AN/A
Số trận đấu bị thay ra khỏi sân0N/AN/A

Chỉ số phòng thủ

Phòng thủTổng cộngMỗi 90' hoặc %Phần trăm
Bàn thua151.11
70
Số phút mỗi bàn thua81 PhútN/A
70
Giữ sạch lưới214%
26
Phá bóng100.74
20
Đánh chặn141.04
67
Tranh chấp trên mặt đất725.34
17
Thắng tranh chấp trên mặt đất413.04
27
Thắng tranh chấp trên không201.48
81
Rê bóng qua10.07
91
Giải vây493.63
88
Cú sút bị chặn30.22
54
Phạt đền tạo ra cho đối phương00.00
99

Ở vị trí Hậu vệ, Bafodé Diakité đã để thủng lưới 26 bàn và 11 lần giữ sạch lưới trong 14 trận ở mùa giải Ligue 1 2024/2025. Điều đó có nghĩa là khi Bafodé Diakité có mặt trên sân, đội của họ cứ sau 81 phút lại thủng lưới một bàn. Hơn nữa, họ đã thực hiện 0.74 pha tắc bóng và 1.04 lần đánh chặn trong mỗi 90 phút có mặt trên sân. Đồng thời Bafodé Diakité cũng có 3.63 lần giải vây.

Thẻ vàng, thẻ đỏ và thống kê lỗi

Thẻ và phạm lỗiTổng cộngMỗi 90 phútPhần trăm
Thẻ vàng2N/AN/A
Thẻ đỏ0N/AN/A
Tổng số thẻ20.15
50
Số phút mỗi thẻ607 phút/thẻN/A
82
Trên 0.5 thẻ214%
64
Đã phạm lỗi130.96
54
Lỗi đối phương110.82
52

Bàn thắng và xG (Bàn thắng dự kiến)

Bàn thắng, xG, Số cú sútTổng cộngMỗi 90 phútPhần trăm
Bàn thắng được ghi00
51
Liên quan đến bàn thắng00
35
Bàn thắng trên sân nhà00
63
Bàn thắng trên sân khách00
70
Bàn thắng dự kiến (xG)0.170.01
19
Bàn thắng mong đợi không đến từ quả phạt đền (npxG)0.170.01
20
Quả phạt Penalty được ghi0N/AN/A
Hat-tricks0N/AN/A
3 bàn thắng trở lên0N/AN/A
2 bàn thắng trở lên0N/AN/A
Số phút mỗi bàn thắng0 Số phút mỗi bàn thắngN/AN/A

Cú sút được thực hiện

Dữ liệu cú sútTổng cộngMỗi 90 phútPhần trăm
Cú sút được thực hiện30.22
22
Cú sút trúng
0/ 3
0.00
23
Cú sút chệch
3/ 3
0.22
37
Sút vào khung thành0 lần0.00
83
Tỷ lệ chuyển đổi cú sút0.00%N/A
51
Độ chính xác của cú sút0.00%N/A
23
Số lần sút mỗi bàn thắng được ghi0.00N/AN/A

Chỉ số Kiến tạo, Chuyền bóng và Tạo cơ hội

Kiến tạo & Chuyền bóngTổng cộngMỗi 90 phútPhần trăm
Kiến tạo00
53
Kiến tạo dự kiến1.680.12
36
Quảng đường truyền bóng76056.34
80
Đường chuyền thành công
688/ 760
51.00
81
Tỷ lệ hoàn thành đường chuyền90.53%N/A
85
Đường chuyền quyết định20.15
18
Tạt bóng00.00
20
Tạt bóng thành công
0/ 0
0.00
42
Tỷ lệ hoàn thành tạt bóng0.00%N/A
42
Số phút mỗi pha kiến ​​tạoKhông có pha kiến ​​tạoN/AN/A

Thống kê Rê bóng & Việt vị

Rê bóng & Việt vịTổng cộngMỗi 90 phútPhần trăm
Rê bóng10.07
10
Rê bóng thành công10.07
15
Tỷ lệ rê bóng thành công100.00%N/A
99
Bị cướp bóng30.22
75
Việt vị00.00
56

Thống kê sút phạt Penalty

Đá phạt đềnMùa nàySự nghiệp
Tỷ lệ chuyển đổi quả phạt đềnKhông có phạt đềnKhông có phạt đền
Quả phạt đền được thực hiện00
Quả phạt Penalty được ghi00
Phạt đền thất bại00

Coupe de France Số liệu thống kê cho Bafodé Diakité

Tổng quanTổng cộngMỗi 90 phút
Những trận đã chơi3N/A
phút27090 phút mỗi trận

Chỉ số phòng thủ

Phòng thủTổng cộngMỗi 90' hoặc %
Bàn thua00
Số phút mỗi bàn thua0 PhútN/A
Giữ sạch lưới133%

Ở vị trí Hậu vệ, Bafodé Diakité đã để thủng lưới 26 bàn và 11 lần giữ sạch lưới trong 3 trận ở mùa giải Ligue 1 2024/2025. Điều đó có nghĩa là khi Bafodé Diakité có mặt trên sân, đội của họ cứ sau 0 phút lại thủng lưới một bàn.

Thẻ vàng, thẻ đỏ và thống kê lỗi

Thẻ và phạm lỗiTổng cộngMỗi 90 phút
Thẻ vàng1N/A
Thẻ đỏ0N/A
Tổng số thẻ10.33
Số phút mỗi thẻ270 phút/thẻN/A

Bàn thắng và xG (Bàn thắng dự kiến)

Bàn thắng, xG, Số cú sútTổng cộngMỗi 90 phút
Bàn thắng được ghi00
Liên quan đến bàn thắng00
Bàn thắng trên sân nhà00
Bàn thắng trên sân khách00
Số phút mỗi bàn thắng0 Số phút mỗi bàn thắngN/A

Chỉ số Kiến tạo, Chuyền bóng và Tạo cơ hội

Kiến tạo & Chuyền bóngTổng cộngMỗi 90 phút
Kiến tạo00
Số phút mỗi pha kiến ​​tạoKhông có pha kiến ​​tạoN/A

Thống kê Rê bóng & Việt vị

Rê bóng & Việt vịTổng cộngMỗi 90 phút
Rê bóngKhông được ghi lạiN/A
Rê bóng thành côngN/AN/A
Tỷ lệ rê bóng thành côngN/AN/A
Việt vịN/AN/A

Thống kê sút phạt Penalty

Đá phạt đềnMùa nàySự nghiệp
Tỷ lệ chuyển đổi quả phạt đềnKhông có phạt đềnKhông có phạt đền
Quả phạt đền được thực hiện00
Quả phạt Penalty được ghi00
Phạt đền thất bại00

Phân tích thống kê của Bafodé Diakité

Bafodé Diakité là một Hậu vệ người mà đã xuất hiện trong 31 trận đấu mùa này trong Ligue 1, chơi tổng cộng 2767 phút. Bafodé Diakité để thủng lưới trung bình 0.85 bàn cho mỗi 90 phút anh ấy có mặt trên sân. Tỷ lệ Giữ sạch lưới của anh ấy hiện là 35%. Điều đó có nghĩa là Bafodé Diakité đã giữ sạch lưới trong 11 trận trong tổng số 31 mà anh ấy đã tham gia.

Bafodé Diakité đã ghi bàn tổng cộng 4 bàn thắng gần đây trong mùa giải, điều mà giúp anh ấy có được vị trí 4 trong Lille OSC Métropole danh sách Vua phá lưới của Đội.

Theo từng phút

Ghi bàn mỗi 692 phút

Kiến tạo mỗi 2767 phút

Được đặt mỗi 346 phút

Kỷ lục sút phạt Penalty (Sự nghiệp)
PEN
Ghi được 0 / 0 quả phạt đền
Để hỏng 0 / 0 quả phạt đền
 
Tỷ lệ chuyển đổi phạt đền: N/A
Xếp hạng theo kết quả (Giải đấu hiện tại)

Xếp hạng bàn thắng

150 / 401 Người chơi

Xếp hạng để thủng lưới

13 / 164 Người chơi

HIỆU SUẤT Ở NHỮNG MÙA TRƯỚC

2023/2024 Mùa
Giải đấu
MP
Bàn thắng
Thủng lưới
CS
Giữ sạch lưới (CS).
Bảng các đội có số trận không để thủng lưới nhiều nhất. Số liệu thống kê chỉ được lấy từ các giải đấu.
* Đội phải chơi tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng CS này.
Thẻ Vàng
Thẻ Đỏ
Phút
Số phút đã chơi

21

5

20

6

3

0

1697'

Tổng cộng 2023/2024

28

6

25

7

5
0

2101'

Bàn thắng / 90 phút

Thủng lưới / 90 phút

Đặt trước / 90 phút

0.27 Bàn thắng

1.06
 Thủng lưới

0.16  Đặt trước

2022/2023 Mùa
Giải đấu
MP
Bàn thắng
Thủng lưới
CS
Giữ sạch lưới (CS).
Bảng các đội có số trận không để thủng lưới nhiều nhất. Số liệu thống kê chỉ được lấy từ các giải đấu.
* Đội phải chơi tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng CS này.
Thẻ Vàng
Thẻ Đỏ
Phút
Số phút đã chơi

33

3

33

8

6

0

2658'

3

0

2

2

0

0

270'

Tổng cộng 2022/2023

38

3

35

11

6
0

3022'

Bàn thắng / 90 phút

Thủng lưới / 90 phút

Đặt trước / 90 phút

0.1 Bàn thắng

1.12
 Thủng lưới

0.2  Đặt trước

2021/2022 Mùa
Giải đấu
MP
Bàn thắng
Thủng lưới
CS
Giữ sạch lưới (CS).
Bảng các đội có số trận không để thủng lưới nhiều nhất. Số liệu thống kê chỉ được lấy từ các giải đấu.
* Đội phải chơi tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng CS này.
Thẻ Vàng
Thẻ Đỏ
Phút
Số phút đã chơi

24

2

23

8

2

0

1903'

3

0

1

2

0

0

197'

Tổng cộng 2021/2022

28

2

25

10

2
0

2172'

Bàn thắng / 90 phút

Thủng lưới / 90 phút

Đặt trước / 90 phút

0.09 Bàn thắng

1.09
 Thủng lưới

0.09  Đặt trước

2020/2021 Mùa
Giải đấu
MP
Bàn thắng
Thủng lưới
CS
Giữ sạch lưới (CS).
Bảng các đội có số trận không để thủng lưới nhiều nhất. Số liệu thống kê chỉ được lấy từ các giải đấu.
* Đội phải chơi tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng CS này.
Thẻ Vàng
Thẻ Đỏ
Phút
Số phút đã chơi

23

2

26

9

3

1

1805'

2

0

1

1

1

0

180'

Tổng cộng 2020/2021

26

2

27

11

4
1

2075'

Bàn thắng / 90 phút

Thủng lưới / 90 phút

Đặt trước / 90 phút

0.1 Bàn thắng

1.3
 Thủng lưới

0.15  Đặt trước

2019/2020 Mùa
Giải đấu
MP
Bàn thắng
Thủng lưới
CS
Giữ sạch lưới (CS).
Bảng các đội có số trận không để thủng lưới nhiều nhất. Số liệu thống kê chỉ được lấy từ các giải đấu.
* Đội phải chơi tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng CS này.
Thẻ Vàng
Thẻ Đỏ
Phút
Số phút đã chơi

16

2

26

3

2

1

1368'

Tổng cộng 2019/2020

17

2

26

3

2
1

1458'

Bàn thắng / 90 phút

Thủng lưới / 90 phút

Đặt trước / 90 phút

0.13 Bàn thắng

1.71
 Thủng lưới

0.2  Đặt trước

2018/2019 Mùa
Giải đấu
MP
Bàn thắng
Thủng lưới
CS
Giữ sạch lưới (CS).
Bảng các đội có số trận không để thủng lưới nhiều nhất. Số liệu thống kê chỉ được lấy từ các giải đấu.
* Đội phải chơi tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng CS này.
Thẻ Vàng
Thẻ Đỏ
Phút
Số phút đã chơi

9

1

8

2

2

0

632'

3

1

6

0

0

0

270'

Tổng cộng 2018/2019

12

2

14

2

2
0

902'

Bàn thắng / 90 phút

Thủng lưới / 90 phút

Đặt trước / 90 phút

0.14 Bàn thắng

1.14
 Thủng lưới

0.28  Đặt trước

/vn/
https://cdn.footystats.org/
- Bắt đầu trong### phút'
- Bắt đầu trong### Giờ'
Đang chơi'
- Đã bắt đầu
Sớm
Đã bắt đầu
no

Tải thống kê

OSZAR »