Sherel Floranus Portrait

Sherel Floranus Thống kê

Câu lạc bộ : PEC Zwolle
Đội tuyển quốc gia : Curaçao Đội tuyển Quốc gia
Vị trí : Hậu vệ - Hậu vệ Cánh phải
Quốc tịch : Hà Lan
Chân thuận : Thuận chân phải
Số áo : #2
Tuổi (Sinh nhật) : 26 (23/08/1998)
Chiều cao : 181cm
Cân nặng : 74kg

2024/2025

2026

2023/2024

2022/2023

2021/2022

2020/2021

2019/2020

2018/2019

Hơn nữa

2017/2018

2016/2017

2015/2016

2024/2025 & Thống kê sự nghiệp- Sherel Floranus

6.86
Xếp hạng trung bình trong EredivisieXếp hạng để thủng lưới : 58 / 138 Người chơi
Giải đấu
MP
Bàn thắng
Thủng lưới
CS
Giữ sạch lưới (CS).
Bảng các đội có số trận không để thủng lưới nhiều nhất. Số liệu thống kê chỉ được lấy từ các giải đấu.
* Đội phải chơi tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng CS này.
Thẻ Vàng
Thẻ Đỏ
Phút
Số phút đã chơi

24

0

28

6

3

0

1945'

1

0

2

0

1

0

90'

Tổng cộng 2024/2025

32

0

34

10

7
0

2649'

Giải đấu
MP
Bàn thắng
Thủng lưới
CS
Giữ sạch lưới (CS).
Bảng các đội có số trận không để thủng lưới nhiều nhất. Số liệu thống kê chỉ được lấy từ các giải đấu.
* Đội phải chơi tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng CS này.
Thẻ Vàng
Thẻ Đỏ
Phút
Số phút đã chơi

173

2

262

35

29

0

14435'

30

1

14

11

3

0

1392'

19

0

20

4

5

0

1509'

12

0

6

2

0

0

536'

2

0

5

0

0

0

180'

Tổng cộng 2024/2025

268

3

323

70

44
0

20523'

Trên đây là số liệu thống kê trong sự nghiệp của Sherel Floranus. Sherel Floranus đã chơi tổng cộng 268 trận, ghi 3 bàn thắng và tích lũy 8 kiến tạo. Sherel Floranus đã chơi nhiều trận nhất tại Eredivisie với 268 ở Hà Lan. Số liệu thống kê không bao gồm các trận giao hữu cấp câu lạc bộ và quốc tế.

Số liệu thống kê mỗi 90 phút trong Eredivisie

1.30Bàn thua / 90'
28 Bàn thắng / 24 Trận đấu
56th Phần trăm
25%Giữ sạch lưới
6 / 24 Trận đấu
55th Phần trăm
0.14Số thẻ mỗi 90'
3 Tổng số thẻ
55th Phần trăm

Thống kê về Sherel Floranus - Chi tiết

Eredivisie Số liệu thống kê cho Sherel Floranus

Tổng quanTổng cộngMỗi 90 phútPhần trăm
Những trận đã chơi24N/A
46
phút194581 phút mỗi trận
65
Mức lương hàng năm€350,000N/A
67
Đã bắt đầu số trận đấu23N/A
70
Số trận đấu được tung vào sân để thay người1N/AN/A
Số trận đấu bị thay ra khỏi sân2N/AN/A

Chỉ số phòng thủ

Phòng thủTổng cộngMỗi 90' hoặc %Phần trăm
Bàn thua281.3
56
Số phút mỗi bàn thua69 PhútN/A
56
Giữ sạch lưới625%
55
Phá bóng452.08
78
Đánh chặn301.39
86
Tranh chấp trên mặt đất1868.61
46
Thắng tranh chấp trên mặt đất924.26
45
Thắng tranh chấp trên không251.16
52
Rê bóng qua160.74
33
Giải vây833.84
81
Cú sút bị chặn80.37
70
Phạt đền tạo ra cho đối phương10.05
10

Ở vị trí Hậu vệ, Sherel Floranus đã để thủng lưới 28 bàn và 6 lần giữ sạch lưới trong 24 trận ở mùa giải Eredivisie 2024/2025. Điều đó có nghĩa là khi Sherel Floranus có mặt trên sân, đội của họ cứ sau 69 phút lại thủng lưới một bàn. Hơn nữa, họ đã thực hiện 2.08 pha tắc bóng và 1.39 lần đánh chặn trong mỗi 90 phút có mặt trên sân. Đồng thời Sherel Floranus cũng có 3.84 lần giải vây.

Thẻ vàng, thẻ đỏ và thống kê lỗi

Thẻ và phạm lỗiTổng cộngMỗi 90 phútPhần trăm
Thẻ vàng3N/AN/A
Thẻ đỏ0N/AN/A
Tổng số thẻ30.14
55
Số phút mỗi thẻ648 phút/thẻN/A
66
Trên 0.5 thẻ312%
70
Đã phạm lỗi180.83
47
Lỗi đối phương160.74
46

Sherel Floranus đã nhận 3 thẻ vàng và 0 thẻ đỏ trong 24 trận cho đến nay trong mùa giải Eredivisie 2024/2025. Họ đã phạm 0.83 lỗi mỗi 90'.

Bàn thắng và xG (Bàn thắng dự kiến)

Bàn thắng, xG, Số cú sútTổng cộngMỗi 90 phútPhần trăm
Bàn thắng được ghi00
33
Liên quan đến bàn thắng10.05
25
Bàn thắng trên sân nhà00
46
Bàn thắng trên sân khách00
50
Bàn thắng dự kiến (xG)0.270.01
17
Bàn thắng mong đợi không đến từ quả phạt đền (npxG)0.270.01
17
Quả phạt Penalty được ghi0N/AN/A
Hat-tricks0N/AN/A
3 bàn thắng trở lên0N/AN/A
2 bàn thắng trở lên0N/AN/A
Số phút mỗi bàn thắng0 Số phút mỗi bàn thắngN/AN/A

Sherel Floranus chưa ghi được bất kỳ bàn thắng nào cho đến nay trong mùa giải Eredivisie 2024/2025. Chúng ta sẽ xem họ thể hiện như thế nào trong các trận đấu sắp tới.

Cú sút được thực hiện

Dữ liệu cú sútTổng cộngMỗi 90 phútPhần trăm
Cú sút được thực hiện50.23
19
Cú sút trúng
0/ 5
0.00
16
Cú sút chệch
5/ 5
0.23
35
Sút vào khung thành0 lần0.00
61
Tỷ lệ chuyển đổi cú sút0.00%N/A
34
Độ chính xác của cú sút0.00%N/A
16
Số lần sút mỗi bàn thắng được ghi0.00N/AN/A

Sherel Floranus đã thực hiện 5 cú sút trong 24 trận cho đến nay trong mùa giải Eredivisie 2024/2025. Trong số 5 cú sút, có 0 cú sút trúng mục tiêu và 5 cú sút trượt mục tiêu. Điều này có nghĩa là tỷ lệ sút trúng của Sherel Floranus là 0.00%. Họ ghi được một bàn thắng cứ mỗi 0.00 cú sút họ thực hiện và thực hiện 0.23 cú sút mỗi 90 phút trên sân.

Chỉ số Kiến tạo, Chuyền bóng và Tạo cơ hội

Kiến tạo & Chuyền bóngTổng cộngMỗi 90 phútPhần trăm
Kiến tạo10.05
46
Kiến tạo dự kiến2.500.12
38
Quảng đường truyền bóng85539.56
58
Đường chuyền thành công
701/ 855
32.44
59
Tỷ lệ hoàn thành đường chuyền81.99%N/A
60
Đường chuyền quyết định110.51
32
Tạt bóng301.39
58
Tạt bóng thành công
8/ 30
0.37
60
Tỷ lệ hoàn thành tạt bóng26.67%N/A
65
Số phút mỗi pha kiến ​​tạo1945 Số phút mỗi pha kiến ​​tạoN/AN/A

Sherel Floranus đã kiến tạo 1 kiến tạo thắng trong 24 trận cho đến nay trong mùa giải Eredivisie 2024/2025. Đối với chuyền bóng, Sherel Floranus chuyền bóng khoảng 39.56 lần trong một trận đấu với tỷ lệ chuyền bóng hoàn thành là 81.99. Họ cũng thực hiện 0.51 đường chuyền quyết định mỗi trận, dẫn đến những cơ hội ghi bàn đáng kể. Nhìn chung, kết quả xA (Kiến tạo dự kiến) của Sherel Floranus là 0.12 mỗi 90 phút. Chỉ số này đưa họ lên trên 38 % cầu thủ trong Eredivisie.

Thống kê Rê bóng & Việt vị

Rê bóng & Việt vịTổng cộngMỗi 90 phútPhần trăm
Rê bóng261.20
59
Rê bóng thành công60.28
37
Tỷ lệ rê bóng thành công23.08%N/A
14
Bị cướp bóng110.51
57
Việt vị40.19
75

Thống kê sút phạt Penalty

Đá phạt đềnMùa nàySự nghiệp
Tỷ lệ chuyển đổi quả phạt đềnKhông có phạt đềnKhông có phạt đền
Quả phạt đền được thực hiện00
Quả phạt Penalty được ghi00
Phạt đền thất bại00

Sherel Floranus chưa thực hiện bất kỳ cú sút phạt nào trong sự nghiệp của anh ấy (dựa trên tất cả dữ liệu mùa giải mà chúng tôi có tại FootyStats). Số liệu thống kê về quả phạt đền của anh ấy sẽ được cập nhật sau khi anh ấy thực hiện một quả phạt đền trong một trận đấu chính thức.

Cúp KNVB Số liệu thống kê cho Sherel Floranus

Tổng quanTổng cộngMỗi 90 phútPhần trăm
Những trận đã chơi1N/A
0
phút9090 phút mỗi trận
0
Mức lương hàng năm€350,000N/A
99
Đã bắt đầu số trận đấu1N/A
0
Số trận đấu được tung vào sân để thay người0N/AN/A
Số trận đấu bị thay ra khỏi sân0N/AN/A

Chỉ số phòng thủ

Phòng thủTổng cộngMỗi 90' hoặc %Phần trăm
Bàn thua22
0
Số phút mỗi bàn thua45 PhútN/A
0
Giữ sạch lưới00%
23
Phá bóng43.00
86
Đánh chặn10.75
41
Tranh chấp trên mặt đất2015.00
98
Thắng tranh chấp trên mặt đất107.50
94
Thắng tranh chấp trên không43.00
94
Rê bóng qua10.75
41
Giải vây96.75
96
Cú sút bị chặn10.75
82
Phạt đền tạo ra cho đối phương00.00
99

Ở vị trí Hậu vệ, Sherel Floranus đã để thủng lưới 28 bàn và 6 lần giữ sạch lưới trong 1 trận ở mùa giải Eredivisie 2024/2025. Điều đó có nghĩa là khi Sherel Floranus có mặt trên sân, đội của họ cứ sau 45 phút lại thủng lưới một bàn. Hơn nữa, họ đã thực hiện 3.00 pha tắc bóng và 0.75 lần đánh chặn trong mỗi 90 phút có mặt trên sân. Đồng thời Sherel Floranus cũng có 6.75 lần giải vây.

Thẻ vàng, thẻ đỏ và thống kê lỗi

Thẻ và phạm lỗiTổng cộngMỗi 90 phútPhần trăm
Thẻ vàng1N/AN/A
Thẻ đỏ0N/AN/A
Tổng số thẻ11
99
Số phút mỗi thẻ90 phút/thẻN/A
54
Trên 0.5 thẻ1100%
99
Đã phạm lỗi32.25
96
Lỗi đối phương21.50
86

Bàn thắng và xG (Bàn thắng dự kiến)

Bàn thắng, xG, Số cú sútTổng cộngMỗi 90 phútPhần trăm
Bàn thắng được ghi00
58
Liên quan đến bàn thắng00
35
Bàn thắng trên sân nhà00
77
Bàn thắng trên sân khách00
75
Bàn thắng dự kiến (xG)0.000.00
12
Bàn thắng mong đợi không đến từ quả phạt đền (npxG)0.000.00
12
Quả phạt Penalty được ghi0N/AN/A
Hat-tricks0N/AN/A
3 bàn thắng trở lên0N/AN/A
2 bàn thắng trở lên0N/AN/A
Số phút mỗi bàn thắng0 Số phút mỗi bàn thắngN/AN/A

Cú sút được thực hiện

Dữ liệu cú sútTổng cộngMỗi 90 phútPhần trăm
Cú sút được thực hiện00.00
16
Cú sút trúng
0/ 0
0.00
35
Cú sút chệch
0/ 0
0.00
31
Sút vào khung thành0 lần0.00
88
Tỷ lệ chuyển đổi cú sút0.00%N/A
63
Độ chính xác của cú sút0.00%N/A
35
Số lần sút mỗi bàn thắng được ghi0.00N/AN/A

Chỉ số Kiến tạo, Chuyền bóng và Tạo cơ hội

Kiến tạo & Chuyền bóngTổng cộngMỗi 90 phútPhần trăm
Kiến tạo00
62
Kiến tạo dự kiến0.160.12
45
Quảng đường truyền bóng4030.00
31
Đường chuyền thành công
32/ 40
24.00
37
Tỷ lệ hoàn thành đường chuyền80.00%N/A
55
Đường chuyền quyết định21.50
67
Tạt bóng00.00
22
Tạt bóng thành công
0/ 0
0.00
49
Tỷ lệ hoàn thành tạt bóng0.00%N/A
49
Số phút mỗi pha kiến ​​tạoKhông có pha kiến ​​tạoN/AN/A

Thống kê Rê bóng & Việt vị

Rê bóng & Việt vịTổng cộngMỗi 90 phútPhần trăm
Rê bóng21.50
76
Rê bóng thành công00.00
33
Tỷ lệ rê bóng thành công0.00%N/A
33
Bị cướp bóng00.00
99
Việt vị00.00
63

Thống kê sút phạt Penalty

Đá phạt đềnMùa nàySự nghiệp
Tỷ lệ chuyển đổi quả phạt đềnKhông có phạt đềnKhông có phạt đền
Quả phạt đền được thực hiện00
Quả phạt Penalty được ghi00
Phạt đền thất bại00

Cúp Vàng CONCACAF Số liệu thống kê cho Sherel Floranus

Tổng quanTổng cộngMỗi 90 phútPhần trăm
Những trận đã chơi2N/A
60
phút18090 phút mỗi trận
68
Mức lương hàng năm€350,000N/A
99
Đã bắt đầu số trận đấu1N/A
43
Số trận đấu được tung vào sân để thay người0N/AN/A
Số trận đấu bị thay ra khỏi sân0N/AN/A

Chỉ số phòng thủ

Phòng thủTổng cộngMỗi 90' hoặc %Phần trăm
Bàn thua10.5
82
Số phút mỗi bàn thua180 PhútN/A
96
Giữ sạch lưới150%
86
Phá bóng00.00
21
Đánh chặn22.00
94
Tranh chấp trên mặt đất66.00
24
Thắng tranh chấp trên mặt đất33.00
35
Thắng tranh chấp trên không00.00
31
Rê bóng qua00.00
99
Giải vây22.00
66
Cú sút bị chặn00.00
73
Phạt đền tạo ra cho đối phương00.00
99

Ở vị trí Hậu vệ, Sherel Floranus đã để thủng lưới 28 bàn và 6 lần giữ sạch lưới trong 2 trận ở mùa giải Eredivisie 2024/2025. Điều đó có nghĩa là khi Sherel Floranus có mặt trên sân, đội của họ cứ sau 180 phút lại thủng lưới một bàn. Hơn nữa, họ đã thực hiện 0.00 pha tắc bóng và 2.00 lần đánh chặn trong mỗi 90 phút có mặt trên sân. Đồng thời Sherel Floranus cũng có 2.00 lần giải vây.

Thẻ vàng, thẻ đỏ và thống kê lỗi

Thẻ và phạm lỗiTổng cộngMỗi 90 phútPhần trăm
Thẻ vàng1N/AN/A
Thẻ đỏ0N/AN/A
Tổng số thẻ10.5
86
Số phút mỗi thẻ180 phút/thẻN/A
91
Trên 0.5 thẻ00%
80
Đã phạm lỗi11.00
56
Lỗi đối phương11.00
54

Bàn thắng và xG (Bàn thắng dự kiến)

Bàn thắng, xG, Số cú sútTổng cộngMỗi 90 phútPhần trăm
Bàn thắng được ghi00
83
Liên quan đến bàn thắng00
73
Bàn thắng trên sân nhà00
89
Bàn thắng trên sân khách00
92
Bàn thắng dự kiến (xG)0.000.00
48
Bàn thắng mong đợi không đến từ quả phạt đền (npxG)0.000.00
48
Quả phạt Penalty được ghi0N/AN/A
Hat-tricks0N/AN/A
3 bàn thắng trở lên0N/AN/A
2 bàn thắng trở lên0N/AN/A
Số phút mỗi bàn thắng0 Số phút mỗi bàn thắngN/AN/A

Cú sút được thực hiện

Dữ liệu cú sútTổng cộngMỗi 90 phútPhần trăm
Cú sút được thực hiện00.00
48
Cú sút trúng
0/ 0
0.00
64
Cú sút chệch
0/ 0
0.00
62
Sút vào khung thành0 lần0.00
98
Tỷ lệ chuyển đổi cú sút0.00%N/A
84
Độ chính xác của cú sút0.00%N/A
64
Số lần sút mỗi bàn thắng được ghi0.00N/AN/A

Chỉ số Kiến tạo, Chuyền bóng và Tạo cơ hội

Kiến tạo & Chuyền bóngTổng cộngMỗi 90 phútPhần trăm
Kiến tạo00
86
Kiến tạo dự kiến0.060.06
35
Quảng đường truyền bóng3737.00
63
Đường chuyền thành công
32/ 37
32.00
65
Tỷ lệ hoàn thành đường chuyền86.49%N/A
67
Đường chuyền quyết định00.00
46
Tạt bóng11.00
66
Tạt bóng thành công
0/ 1
0.00
79
Tỷ lệ hoàn thành tạt bóng0.00%N/A
79
Số phút mỗi pha kiến ​​tạoKhông có pha kiến ​​tạoN/AN/A

Thống kê Rê bóng & Việt vị

Rê bóng & Việt vịTổng cộngMỗi 90 phútPhần trăm
Rê bóng33.00
86
Rê bóng thành công22.00
95
Tỷ lệ rê bóng thành công66.67%N/A
83
Bị cướp bóng00.00
99
Việt vị00.00
82

Thống kê sút phạt Penalty

Đá phạt đềnMùa nàySự nghiệp
Tỷ lệ chuyển đổi quả phạt đềnKhông có phạt đềnKhông có phạt đền
Quả phạt đền được thực hiện00
Quả phạt Penalty được ghi00
Phạt đền thất bại00

CONCACAF Nations League Số liệu thống kê cho Sherel Floranus

Tổng quanTổng cộngMỗi 90 phút
Những trận đã chơi5N/A
phút43487 phút mỗi trận

Chỉ số phòng thủ

Phòng thủTổng cộngMỗi 90' hoặc %
Bàn thua30.62
Số phút mỗi bàn thua145 PhútN/A
Giữ sạch lưới360%

Ở vị trí Hậu vệ, Sherel Floranus đã để thủng lưới 28 bàn và 6 lần giữ sạch lưới trong 5 trận ở mùa giải Eredivisie 2024/2025. Điều đó có nghĩa là khi Sherel Floranus có mặt trên sân, đội của họ cứ sau 145 phút lại thủng lưới một bàn.

Thẻ vàng, thẻ đỏ và thống kê lỗi

Thẻ và phạm lỗiTổng cộngMỗi 90 phút
Thẻ vàng2N/A
Thẻ đỏ0N/A
Tổng số thẻ20.41
Số phút mỗi thẻ217 phút/thẻN/A

Bàn thắng và xG (Bàn thắng dự kiến)

Bàn thắng, xG, Số cú sútTổng cộngMỗi 90 phút
Bàn thắng được ghi00
Liên quan đến bàn thắng10.21
Bàn thắng trên sân nhà00
Bàn thắng trên sân khách00
Số phút mỗi bàn thắng0 Số phút mỗi bàn thắngN/A

Chỉ số Kiến tạo, Chuyền bóng và Tạo cơ hội

Kiến tạo & Chuyền bóngTổng cộngMỗi 90 phút
Kiến tạo10.21
Số phút mỗi pha kiến ​​tạo434 Số phút mỗi pha kiến ​​tạoN/A

Thống kê Rê bóng & Việt vị

Rê bóng & Việt vịTổng cộngMỗi 90 phút
Rê bóngKhông được ghi lạiN/A
Rê bóng thành côngN/AN/A
Tỷ lệ rê bóng thành côngN/AN/A
Việt vịN/AN/A

Thống kê sút phạt Penalty

Đá phạt đềnMùa nàySự nghiệp
Tỷ lệ chuyển đổi quả phạt đềnKhông có phạt đềnKhông có phạt đền
Quả phạt đền được thực hiện00
Quả phạt Penalty được ghi00
Phạt đền thất bại00

Phân tích thống kê của Sherel Floranus

Sherel Floranus là một Hậu vệ người mà đã xuất hiện trong 24 trận đấu mùa này trong Eredivisie, chơi tổng cộng 1945 phút. Sherel Floranus để thủng lưới trung bình 1.3 bàn cho mỗi 90 phút anh ấy có mặt trên sân. Tỷ lệ Giữ sạch lưới của anh ấy hiện là 25%. Điều đó có nghĩa là Sherel Floranus đã giữ sạch lưới trong 6 trận trong tổng số 24 mà anh ấy đã tham gia.

Sherel Floranus đã ghi bàn tổng cộng 0 bàn thắng gần đây trong mùa giải, điều mà giúp anh ấy có được vị trí 17 trong PEC Zwolle danh sách Vua phá lưới của Đội.

Theo từng phút

Ghi bàn mỗi N/A phút (Không bàn thắng)

Kiến tạo mỗi 1945 phút

Được đặt mỗi 648 phút

Kỷ lục sút phạt Penalty (Sự nghiệp)
PEN
Ghi được 0 / 0 quả phạt đền
Để hỏng 0 / 0 quả phạt đền
 
Tỷ lệ chuyển đổi phạt đền: N/A
Xếp hạng theo kết quả (Giải đấu hiện tại)

Xếp hạng bàn thắng

303 / 396 Người chơi

Xếp hạng để thủng lưới

58 / 138 Người chơi

HIỆU SUẤT Ở NHỮNG MÙA TRƯỚC

2026 Mùa
Giải đấu
MP
Bàn thắng
Thủng lưới
CS
Giữ sạch lưới (CS).
Bảng các đội có số trận không để thủng lưới nhiều nhất. Số liệu thống kê chỉ được lấy từ các giải đấu.
* Đội phải chơi tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng CS này.
Thẻ Vàng
Thẻ Đỏ
Phút
Số phút đã chơi

Tổng cộng 2026

4

0

1

2

1
0

360'

Bàn thắng / 90 phút

Thủng lưới / 90 phút

Đặt trước / 90 phút

0 Bàn thắng

0.25
 Thủng lưới

0.25  Đặt trước

2023/2024 Mùa
Giải đấu
MP
Bàn thắng
Thủng lưới
CS
Giữ sạch lưới (CS).
Bảng các đội có số trận không để thủng lưới nhiều nhất. Số liệu thống kê chỉ được lấy từ các giải đấu.
* Đội phải chơi tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng CS này.
Thẻ Vàng
Thẻ Đỏ
Phút
Số phút đã chơi

29

0

44

9

7

0

2522'

2

0

3

0

1

0

180'

Tổng cộng 2023/2024

33

0

49

9

9
0

2882'

Bàn thắng / 90 phút

Thủng lưới / 90 phút

Đặt trước / 90 phút

0 Bàn thắng

1.57
 Thủng lưới

0.25  Đặt trước

2022/2023 Mùa
Giải đấu
MP
Bàn thắng
Thủng lưới
CS
Giữ sạch lưới (CS).
Bảng các đội có số trận không để thủng lưới nhiều nhất. Số liệu thống kê chỉ được lấy từ các giải đấu.
* Đội phải chơi tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng CS này.
Thẻ Vàng
Thẻ Đỏ
Phút
Số phút đã chơi

12

0

6

4

1

0

475'

Tổng cộng 2022/2023

17

0

14

6

1
0

917'

Bàn thắng / 90 phút

Thủng lưới / 90 phút

Đặt trước / 90 phút

0 Bàn thắng

1.14
 Thủng lưới

0.19  Đặt trước

2021/2022 Mùa
Giải đấu
MP
Bàn thắng
Thủng lưới
CS
Giữ sạch lưới (CS).
Bảng các đội có số trận không để thủng lưới nhiều nhất. Số liệu thống kê chỉ được lấy từ các giải đấu.
* Đội phải chơi tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng CS này.
Thẻ Vàng
Thẻ Đỏ
Phút
Số phút đã chơi

18

1

8

7

2

0

917'

Tổng cộng 2021/2022

24

1

10

10

2
0

1293'

Bàn thắng / 90 phút

Thủng lưới / 90 phút

Đặt trước / 90 phút

0.1 Bàn thắng

0.79
 Thủng lưới

0.2  Đặt trước

2020/2021 Mùa
Giải đấu
MP
Bàn thắng
Thủng lưới
CS
Giữ sạch lưới (CS).
Bảng các đội có số trận không để thủng lưới nhiều nhất. Số liệu thống kê chỉ được lấy từ các giải đấu.
* Đội phải chơi tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng CS này.
Thẻ Vàng
Thẻ Đỏ
Phút
Số phút đã chơi

29

1

31

9

4

0

2336'

3

0

3

0

0

0

129'

Tổng cộng 2020/2021

36

1

34

13

5
0

2535'

Bàn thắng / 90 phút

Thủng lưới / 90 phút

Đặt trước / 90 phút

0.04 Bàn thắng

1.19
 Thủng lưới

0.15  Đặt trước

2019/2020 Mùa
Giải đấu
MP
Bàn thắng
Thủng lưới
CS
Giữ sạch lưới (CS).
Bảng các đội có số trận không để thủng lưới nhiều nhất. Số liệu thống kê chỉ được lấy từ các giải đấu.
* Đội phải chơi tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng CS này.
Thẻ Vàng
Thẻ Đỏ
Phút
Số phút đã chơi

25

1

38

4

6

0

2231'

4

0

3

2

1

0

360'

Tổng cộng 2019/2020

29

1

41

6

7
0

2591'

Bàn thắng / 90 phút

Thủng lưới / 90 phút

Đặt trước / 90 phút

0.04 Bàn thắng

1.53
 Thủng lưới

0.24  Đặt trước

2018/2019 Mùa
Giải đấu
MP
Bàn thắng
Thủng lưới
CS
Giữ sạch lưới (CS).
Bảng các đội có số trận không để thủng lưới nhiều nhất. Số liệu thống kê chỉ được lấy từ các giải đấu.
* Đội phải chơi tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng CS này.
Thẻ Vàng
Thẻ Đỏ
Phút
Số phút đã chơi

17

0

37

1

1

0

1462'

4

0

5

1

1

0

316'

Tổng cộng 2018/2019

23

0

42

4

2
0

1958'

Bàn thắng / 90 phút

Thủng lưới / 90 phút

Đặt trước / 90 phút

0 Bàn thắng

2.28
 Thủng lưới

0.06  Đặt trước

2017/2018 Mùa
Giải đấu
MP
Bàn thắng
Thủng lưới
CS
Giữ sạch lưới (CS).
Bảng các đội có số trận không để thủng lưới nhiều nhất. Số liệu thống kê chỉ được lấy từ các giải đấu.
* Đội phải chơi tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng CS này.
Thẻ Vàng
Thẻ Đỏ
Phút
Số phút đã chơi

24

0

46

2

5

0

1971'

Tổng cộng 2017/2018

28

0

52

3

6
0

2331'

Bàn thắng / 90 phút

Thủng lưới / 90 phút

Đặt trước / 90 phút

0 Bàn thắng

2.1
 Thủng lưới

0.23  Đặt trước

2016/2017 Mùa
Giải đấu
MP
Bàn thắng
Thủng lưới
CS
Giữ sạch lưới (CS).
Bảng các đội có số trận không để thủng lưới nhiều nhất. Số liệu thống kê chỉ được lấy từ các giải đấu.
* Đội phải chơi tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng CS này.
Thẻ Vàng
Thẻ Đỏ
Phút
Số phút đã chơi

2

0

5

0

0

0

180'

25

0

38

4

3

0

1968'

5

0

4

1

1

0

434'

Tổng cộng 2016/2017

32

0

47

5

4
0

2582'

Bàn thắng / 90 phút

Thủng lưới / 90 phút

Đặt trước / 90 phút

0 Bàn thắng

2.5
 Thủng lưới

0  Đặt trước

2015/2016 Mùa
Giải đấu
MP
Bàn thắng
Thủng lưới
CS
Giữ sạch lưới (CS).
Bảng các đội có số trận không để thủng lưới nhiều nhất. Số liệu thống kê chỉ được lấy từ các giải đấu.
* Đội phải chơi tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng CS này.
Thẻ Vàng
Thẻ Đỏ
Phút
Số phút đã chơi

12

0

6

2

0

0

536'

Tổng cộng 2015/2016

12

0

6

2

0
0

536'

Bàn thắng / 90 phút

Thủng lưới / 90 phút

Đặt trước / 90 phút

0 Bàn thắng

1.01
 Thủng lưới

0  Đặt trước

/vn/
https://cdn.footystats.org/
- Bắt đầu trong### phút'
- Bắt đầu trong### Giờ'
Đang chơi'
- Đã bắt đầu
Sớm
Đã bắt đầu
no

Tải thống kê

OSZAR »