
Alex Eduardo Valera Sandoval Thống kê
2025
2024
2023
2022
2021
2020
Trên đây là số liệu thống kê trong sự nghiệp của Alex Eduardo Valera Sandoval. Alex Eduardo Valera Sandoval đã chơi tổng cộng 171 trận, ghi 71 bàn thắng và tích lũy 22 kiến tạo. Alex Eduardo Valera Sandoval đã chơi nhiều trận nhất tại Primera División với 171 ở Pê-ru. Số liệu thống kê không bao gồm các trận giao hữu cấp câu lạc bộ và quốc tế.
Số liệu thống kê mỗi 90 phút trong Primera División
Primera División Số liệu thống kê cho Alex Eduardo Valera Sandoval
Tổng quan | Tổng cộng | Mỗi 90 phút |
---|---|---|
Những trận đã chơi | 16 | N/A |
phút | 1181 | 74 phút mỗi trận |
Bàn thắng và xG (Bàn thắng dự kiến)
Bàn thắng, xG, Số cú sút | Tổng cộng | Mỗi 90 phút |
---|---|---|
Bàn thắng được ghi | 7 | 0.53 |
Liên quan đến bàn thắng | 12 | 0.91 |
Bàn thắng trên sân nhà | 5 | 0.78 |
Bàn thắng trên sân khách | 2 | 0.3 |
Số phút mỗi bàn thắng | 169 Số phút mỗi bàn thắng | N/A |
Alex Eduardo Valera Sandoval đã ghi được 7 bàn thắng trong 16 trận cho đến nay trong mùa giải Primera División 2025. 5 trong số 7 bàn thắng được ghi trên sân nhà trong khi họ ghi được 2 bàn trên sân khách. Tổng thể, Số bàn thắng của Alex Eduardo Valera Sandoval ghi được mỗi 90 phút là 0.53. Hơn nữa, tổng G/A (bàn thắng + kiến tạo) của Alex Eduardo Valera Sandoval trong mùa giải này là 12.
Chỉ số Kiến tạo, Chuyền bóng và Tạo cơ hội
Kiến tạo & Chuyền bóng | Tổng cộng | Mỗi 90 phút |
---|---|---|
Kiến tạo | 5 | 0.38 |
Số phút mỗi pha kiến tạo | 236 Số phút mỗi pha kiến tạo | N/A |
236 Số phút mỗi pha kiến tạo
Thống kê Rê bóng & Việt vị
Rê bóng & Việt vị | Tổng cộng | Mỗi 90 phút |
---|---|---|
Rê bóng | Không được ghi lại | N/A |
Rê bóng thành công | N/A | N/A |
Tỷ lệ rê bóng thành công | N/A | N/A |
Việt vị | N/A | N/A |
Thẻ vàng, thẻ đỏ và thống kê lỗi
Thẻ và phạm lỗi | Tổng cộng | Mỗi 90 phút |
---|---|---|
Thẻ vàng | 1 | N/A |
Thẻ đỏ | 0 | N/A |
Tổng số thẻ | 1 | 0.08 |
Số phút mỗi thẻ | 1181 phút/thẻ | N/A |
Alex Eduardo Valera Sandoval đã nhận 1 thẻ vàng và 0 thẻ đỏ trong 16 trận cho đến nay trong mùa giải Primera División 2025.
Chỉ số phòng thủ
Phòng thủ | Tổng cộng | Mỗi 90' hoặc % |
---|---|---|
Bàn thua | 8 | 0.61 |
Số phút mỗi bàn thua | 148 Phút | N/A |
Giữ sạch lưới | 7 | 44% |
Thống kê sút phạt Penalty
Đá phạt đền | Mùa này | Sự nghiệp |
---|---|---|
Tỷ lệ chuyển đổi quả phạt đền | 100% | 91.67% |
Quả phạt đền được thực hiện | 2 | 12 |
Quả phạt Penalty được ghi | 2 | 11 |
Phạt đền thất bại | 0 | 1 |
Alex Eduardo Valera Sandoval đã thực hiện 12 quả phạt đền cho đến nay trong sự nghiệp của họ. Trong số đó, Alex Eduardo Valera Sandoval đã thành công 11 pens trong khi để hỏng 1. Tỷ lệ chuyển đổi phạt đền tổng thể cho Alex Eduardo Valera Sandoval là 91.67%.
Copa Libertadores Số liệu thống kê cho Alex Eduardo Valera Sandoval
Tổng quan | Tổng cộng | Mỗi 90 phút | Phần trăm |
---|---|---|---|
Những trận đã chơi | 6 | N/A | 81 |
phút | 423 | 71 phút mỗi trận | 24 |
Đã bắt đầu số trận đấu | 5 | N/A | 66 |
Số trận đấu được tung vào sân để thay người | 1 | N/A | N/A |
Số trận đấu bị thay ra khỏi sân | 1 | N/A | N/A |
Bàn thắng và xG (Bàn thắng dự kiến)
Bàn thắng, xG, Số cú sút | Tổng cộng | Mỗi 90 phút | Phần trăm |
---|---|---|---|
Bàn thắng được ghi | 1 | 0.21 | 76 |
Liên quan đến bàn thắng | 1 | 0.21 | 64 |
Bàn thắng trên sân nhà | 1 | 0.48 | 89 |
Bàn thắng trên sân khách | 0 | 0 | 80 |
Bàn thắng dự kiến (xG) | 1.63 | 0.38 | 90 |
Bàn thắng mong đợi không đến từ quả phạt đền (npxG) | 1.63 | 0.38 | 93 |
Quả phạt Penalty được ghi | 2 | N/A | N/A |
Hat-tricks | 0 | N/A | N/A |
3 bàn thắng trở lên | 0 | N/A | N/A |
2 bàn thắng trở lên | 0 | N/A | N/A |
Số phút mỗi bàn thắng | 423 Số phút mỗi bàn thắng | N/A | N/A |
Cú sút được thực hiện
Dữ liệu cú sút | Tổng cộng | Mỗi 90 phút | Phần trăm |
---|---|---|---|
Cú sút được thực hiện | 13 | 3.02 | 98 |
Cú sút trúng | 4/ 13 | 0.93 | 87 |
Cú sút chệch | 9/ 13 | 2.09 | 99 |
Sút vào khung thành | 1 lần | 0.23 | 96 |
Tỷ lệ chuyển đổi cú sút | 7.69% | N/A | 68 |
Độ chính xác của cú sút | 30.77% | N/A | 50 |
Số lần sút mỗi bàn thắng được ghi | 13.00 | N/A | N/A |
Chỉ số Kiến tạo, Chuyền bóng và Tạo cơ hội
Kiến tạo & Chuyền bóng | Tổng cộng | Mỗi 90 phút | Phần trăm |
---|---|---|---|
Kiến tạo | 0 | 0 | 69 |
Kiến tạo dự kiến | 0.30 | 0.07 | 32 |
Quảng đường truyền bóng | 132 | 30.62 | 38 |
Đường chuyền thành công | 97/ 132 | 22.50 | 36 |
Tỷ lệ hoàn thành đường chuyền | 73.48% | N/A | 26 |
Đường chuyền quyết định | 2 | 0.46 | 43 |
Tạt bóng | 2 | 0.46 | 50 |
Tạt bóng thành công | 0/ 2 | 0.00 | 49 |
Tỷ lệ hoàn thành tạt bóng | 0.00% | N/A | 49 |
Số phút mỗi pha kiến tạo | Không có pha kiến tạo | N/A | N/A |
Thống kê Rê bóng & Việt vị
Rê bóng & Việt vị | Tổng cộng | Mỗi 90 phút | Phần trăm |
---|---|---|---|
Rê bóng | 7 | 1.62 | 70 |
Rê bóng thành công | 3 | 0.70 | 64 |
Tỷ lệ rê bóng thành công | 42.86% | N/A | 48 |
Bị cướp bóng | 5 | 1.16 | 22 |
Việt vị | 3 | 0.70 | 94 |
Thẻ vàng, thẻ đỏ và thống kê lỗi
Thẻ và phạm lỗi | Tổng cộng | Mỗi 90 phút | Phần trăm |
---|---|---|---|
Thẻ vàng | 2 | N/A | N/A |
Thẻ đỏ | 0 | N/A | N/A |
Tổng số thẻ | 2 | 0.43 | 86 |
Số phút mỗi thẻ | 212 phút/thẻ | N/A | 49 |
Trên 0.5 thẻ | 2 | 33% | 92 |
Đã phạm lỗi | 7 | 1.62 | 86 |
Lỗi đối phương | 3 | 0.70 | 48 |
Chỉ số phòng thủ
Phòng thủ | Tổng cộng | Mỗi 90' hoặc % | Phần trăm |
---|---|---|---|
Bàn thua | 3 | 0.64 | 78 |
Số phút mỗi bàn thua | 141 Phút | N/A | 78 |
Giữ sạch lưới | 2 | 33% | 60 |
Phá bóng | 1 | 0.23 | 16 |
Đánh chặn | 1 | 0.23 | 29 |
Tranh chấp trên mặt đất | 65 | 15.08 | 97 |
Thắng tranh chấp trên mặt đất | 29 | 6.73 | 90 |
Thắng tranh chấp trên không | 22 | 5.10 | 99 |
Rê bóng qua | 0 | 0.00 | 99 |
Giải vây | 3 | 0.70 | 23 |
Cú sút bị chặn | 0 | 0.00 | 44 |
Phạt đền tạo ra cho đối phương | 0 | 0.00 | 99 |
Thống kê sút phạt Penalty
Đá phạt đền | Mùa này | Sự nghiệp |
---|---|---|
Tỷ lệ chuyển đổi quả phạt đền | 100% | 91.67% |
Quả phạt đền được thực hiện | 2 | 12 |
Quả phạt Penalty được ghi | 2 | 11 |
Phạt đền thất bại | 0 | 1 |
Club Friendlies 1 Số liệu thống kê cho Alex Eduardo Valera Sandoval
Tổng quan | Tổng cộng | Mỗi 90 phút |
---|---|---|
Những trận đã chơi | 1 | N/A |
phút | 46 | 46 phút mỗi trận |
Bàn thắng và xG (Bàn thắng dự kiến)
Bàn thắng, xG, Số cú sút | Tổng cộng | Mỗi 90 phút |
---|---|---|
Bàn thắng được ghi | 0 | 0 |
Liên quan đến bàn thắng | 0 | 0 |
Bàn thắng trên sân nhà | 0 | 0 |
Bàn thắng trên sân khách | 0 | 0 |
Số phút mỗi bàn thắng | 0 Số phút mỗi bàn thắng | N/A |
Chỉ số Kiến tạo, Chuyền bóng và Tạo cơ hội
Kiến tạo & Chuyền bóng | Tổng cộng | Mỗi 90 phút |
---|---|---|
Kiến tạo | 0 | 0 |
Số phút mỗi pha kiến tạo | Không có pha kiến tạo | N/A |
Thống kê Rê bóng & Việt vị
Rê bóng & Việt vị | Tổng cộng | Mỗi 90 phút |
---|---|---|
Rê bóng | Không được ghi lại | N/A |
Rê bóng thành công | N/A | N/A |
Tỷ lệ rê bóng thành công | N/A | N/A |
Việt vị | N/A | N/A |
Thẻ vàng, thẻ đỏ và thống kê lỗi
Thẻ và phạm lỗi | Tổng cộng | Mỗi 90 phút |
---|---|---|
Thẻ vàng | 0 | N/A |
Thẻ đỏ | 0 | N/A |
Tổng số thẻ | 0 | 0 |
Số phút mỗi thẻ | Không phải nhận thẻ | N/A |
Chỉ số phòng thủ
Phòng thủ | Tổng cộng | Mỗi 90' hoặc % |
---|---|---|
Bàn thua | 0 | 0 |
Số phút mỗi bàn thua | 0 Phút | N/A |
Giữ sạch lưới | 1 | 100% |
Thống kê sút phạt Penalty
Đá phạt đền | Mùa này | Sự nghiệp |
---|---|---|
Tỷ lệ chuyển đổi quả phạt đền | 100% | 91.67% |
Quả phạt đền được thực hiện | 2 | 12 |
Quả phạt Penalty được ghi | 2 | 11 |
Phạt đền thất bại | 0 | 1 |
Alex Eduardo Valera Sandoval là một Tiến lên người mà đã xuất hiện trong 16 trận đấu mùa này trong Primera División, chơi tổng cộng 1181 phút. Alex Eduardo Valera Sandoval ghi trung bình 0.53 bàn thắng cho mỗi 90 phút anh ấy có mặt trên sân. Hiệu suất tấn công này hiện xếp anh ấy ở vị trí 23 trong số 351 người chơi trong Primera División những người mà đã chơi ít nhất 3 trận.
Gần đây anh ấy đã ghi bàn tổng cộng 7 goals trong mùa giải, điều mà đã giúp anh ấy có được vị trí 1 trong Primera División danh sách Vua phá lưới của đội.
Theo từng phút
Ghi bàn mỗi 169 phút
Kiến tạo mỗi 236 phút
Được đặt mỗi 1181 phút
Kỷ lục sút phạt Penalty (Sự nghiệp)
Xếp hạng theo kết quả (Giải đấu hiện tại)
Xếp hạng bàn thắng
Xếp hạng kiến tạo
2024 Mùa
Bàn thắng / 90 phút
Kiến tạo / 90 phút
0.6 Bàn thắng
0.18 Kiến tạo
0.09 Đặt trước
2023 Mùa
Bàn thắng / 90 phút
Kiến tạo / 90 phút
0.63 Bàn thắng
0.08 Kiến tạo
0.46 Đặt trước
2022 Mùa
Bàn thắng / 90 phút
Kiến tạo / 90 phút
0.71 Bàn thắng
0.06 Kiến tạo
0.12 Đặt trước
2021 Mùa
Bàn thắng / 90 phút
Kiến tạo / 90 phút
0.56 Bàn thắng
0.31 Kiến tạo
0.1 Đặt trước
2020 Mùa
Bàn thắng / 90 phút
Kiến tạo / 90 phút
0.44 Bàn thắng
0.2 Kiến tạo
0.3 Đặt trước