Loading
MFK Dukla Banská Bystrica đấu với MFK Zemplín MichalovceSố liệu, Xu hướng và Đối đầu


Thống kê | Dukla Banská Bystrica | Zemplín Michalovce |
---|---|---|
Kiểm soát bóng | 49% | 51% |
Cú sút | 12 | 16 |
Thẻ | N/A | N/A |
Phạt góc | 4 | 1 |
Phạm lỗi | N/A | N/A |
Việt vị | N/A | N/A |
xG | 1.54 | 2.06 |
GPT4 AI Phân tích
Miközben a Dukla Banská Bystrica a Zemplín Michalovce csapatát fogadja, a kulcskérdés az, hogy vajon a Michalovce idegenbeli küzdelmei továbbra is fennállnak-e. Az idegenbeli...
*Thống kê trung bình giữa MFK Dukla Banská Bystrica và MFK Zemplín Michalovce trong suốt mùa giải hiện tại
Thêm dự đoán của bạn bằng cách sử dụng đồng xu ảo footystat!
Premium sẽ giúp bạn có được nhiều chiến thắng hơn. Thêm 500 giải đấu được cho là có lợi nhuận và ít được các nhà cái theo dõi hơn. Ngoài ra, bạn còn nhận được số liệu thống kê Phạt Góc và số Thẻ cùng với các bản tải xuống CSV. Đăng ký ngay hôm nay!


42%
Ghi bàn đầu tiên trong 13 / 31 trận đấu


52%
Ghi bàn đầu tiên trong 16 / 31 trận đấu
Bàn thắng theo phút
Bàn thắng của MFK Dukla Banská Bystrica và MFK Zemplín Michalovce sau 10 phút và 15 phút.
Mỗi 10 phút | Dukla Banská Bystrica | Zemplín Michalovce |
---|---|---|
0 - 10 phút | 6% | 6% |
11 - 20 phút | 8% | 10% |
21 - 30 phút | 7% | 2% |
31 - 40 phút | 16% | 11% |
41 - 50 phút | 9% | 14% |
51 - 60 phút | 11% | 14% |
61 - 70 phút | 16% | 14% |
71 - 80 phút | 10% | 6% |
81 - 90 phút | 19% | 22% |
Mỗi 15 phút | Dukla Banská Bystrica | Zemplín Michalovce |
---|---|---|
0 - 15 phút | 8% | 11% |
16 - 30 phút | 12% | 7% |
31 - 45 phút | 20% | 20% |
46 - 60 phút | 16% | 19% |
61 - 75 phút | 21% | 19% |
76 - 90 phút | 23% | 23% |
Bàn thắng được ghi mỗi 10' | Dukla Banská Bystrica | Zemplín Michalovce |
---|---|---|
0 - 10 phút | 9% | 9% |
11 - 20 phút | 9% | 13% |
21 - 30 phút | 9% | 2% |
31 - 40 phút | 24% | 7% |
41 - 50 phút | 3% | 20% |
51 - 60 phút | 15% | 16% |
61 - 70 phút | 15% | 9% |
71 - 80 phút | 9% | 7% |
81 - 90 phút | 6% | 18% |
Bàn thắng được ghi mỗi 15' | Dukla Banská Bystrica | Zemplín Michalovce |
---|---|---|
0 - 15 phút | 15% | 13% |
16 - 30 phút | 12% | 11% |
31 - 45 phút | 27% | 18% |
46 - 60 phút | 15% | 24% |
61 - 75 phút | 18% | 16% |
76 - 90 phút | 12% | 18% |
Để thủng lưới mỗi 10' | Dukla Banská Bystrica | Zemplín Michalovce |
---|---|---|
0 - 10 phút | 4% | 4% |
11 - 20 phút | 7% | 7% |
21 - 30 phút | 5% | 2% |
31 - 40 phút | 11% | 15% |
41 - 50 phút | 12% | 9% |
51 - 60 phút | 9% | 13% |
61 - 70 phút | 16% | 19% |
71 - 80 phút | 11% | 6% |
81 - 90 phút | 26% | 26% |
Để thủng lưới mỗi 15' | Dukla Banská Bystrica | Zemplín Michalovce |
---|---|---|
0 - 15 phút | 4% | 9% |
16 - 30 phút | 12% | 4% |
31 - 45 phút | 16% | 22% |
46 - 60 phút | 16% | 15% |
61 - 75 phút | 23% | 22% |
76 - 90 phút | 30% | 28% |
45' và 90' bao gồm các bàn thắng ở phút bù giờ.
Jaroslav Sucka
Đặt trước | Thống kê |
---|---|
Trận đấu có trọng tài (trong dữ liệu FooyStats) | 7 Trận đấu |
Số thẻ / Trận | 5.43 Thẻ |
Số thẻ / Trận (Đội chủ nhà) | 3.29 Thẻ |
Số thẻ / Trận (Đội khách) | 2.14 Thẻ |
Trên 0.5 Thẻ | 100% |
Trên 1.5 Thẻ | 100% |
Trên 2.5 thẻ | 86% |
Trên 3.5 thẻ | 86% |
Trên 4.5 thẻ | 71% |
Trên 5.5 Thẻ | 56% |
Số phút / Thẻ | 15 phút |
Quả phạt đền & Bàn thắng | Thống kê |
---|---|
Quả phạt đền / Trận | 0.29 |
Quả phạt đền của Đội nhà / Trận | 0.29 |
Quả phạt đền của Đội khách / Trận | 0.00 |
Bàn thắng / Trận | 3.71 Bàn thắng |
Đội nhà ghi được | 1.43 Bàn thắng |
Đội khách ghi được | 2.29 Bàn thắng |
Số liệu thống kê về trọng tài (Jaroslav Sucka) sử dụng dữ liệu mới nhất. Không phải dữ liệu trước trận đấu.
Đội | MP | Thắng % | GF | GA | GD | Pts | TB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
ŠK Slovan Bratislava |
15 | 60% | 31 | 20 | 11 | 31 | 3.40 |
2 |
MŠK Žilina |
15 | 60% | 27 | 19 | 8 | 31 | 3.07 |
3 |
DAC 1904 Dunajská Streda |
16 | 50% | 26 | 18 | 8 | 28 | 2.75 |
4 |
FK Košice |
16 | 38% | 28 | 20 | 8 | 25 | 3.00 |
5 |
MFK Skalica |
16 | 44% | 16 | 12 | 4 | 25 | 1.75 |
6 |
MFK Zemplín Michalovce |
16 | 38% | 30 | 31 | -1 | 24 | 3.81 |
7 |
MFK Ružomberok |
16 | 44% | 18 | 22 | -4 | 24 | 2.50 |
8 |
FK AS Trenčín |
15 | 33% | 21 | 21 | 0 | 22 | 2.80 |
9 |
ŽP Šport Podbrezová |
16 | 31% | 24 | 20 | 4 | 21 | 2.75 |
10 |
FC Spartak Trnava |
15 | 33% | 19 | 17 | 2 | 21 | 2.40 |
11 |
KFC Komárno |
15 | 27% | 15 | 19 | -4 | 16 | 2.27 |
12 |
MFK Dukla Banská Bystrica |
15 | 27% | 19 | 27 | -8 | 13 | 3.07 |
Đội | MP | Thắng % | GF | GA | GD | Pts | TB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
ŠK Slovan Bratislava |
16 | 75% | 42 | 19 | 23 | 38 | 3.81 |
2 |
FC Spartak Trnava |
16 | 50% | 25 | 16 | 9 | 28 | 2.56 |
3 |
MŠK Žilina |
16 | 38% | 28 | 20 | 8 | 23 | 3.00 |
4 |
KFC Komárno |
16 | 44% | 20 | 27 | -7 | 23 | 2.94 |
5 |
DAC 1904 Dunajská Streda |
15 | 27% | 21 | 16 | 5 | 20 | 2.47 |
6 |
FK Košice |
15 | 33% | 17 | 17 | 0 | 19 | 2.27 |
7 |
ŽP Šport Podbrezová |
15 | 20% | 15 | 21 | -6 | 16 | 2.40 |
8 |
MFK Zemplín Michalovce |
15 | 20% | 15 | 23 | -8 | 13 | 2.53 |
9 |
MFK Skalica |
15 | 20% | 20 | 31 | -11 | 13 | 3.40 |
10 |
FK AS Trenčín |
16 | 6% | 14 | 27 | -13 | 10 | 2.56 |
11 |
MFK Ružomberok |
15 | 13% | 15 | 27 | -12 | 9 | 2.80 |
12 |
MFK Dukla Banská Bystrica |
16 | 6% | 14 | 30 | -16 | 9 | 2.75 |
* Super Liga Bảng Sân nhà và Bảng Sân khách cũng có sẵn
Hiển thị đội hình được sử dụng gần đây nhất cho MFK Dukla Banská Bystrica và MFK Zemplín Michalovce.
#
Bắt đầu 11
Tiến lên
Tiền vệ
Hậu vệ
Thủ môn
#
Thay người
Tiến lên
Tiền vệ
Hậu vệ
Thủ môn
#
Bắt đầu 11
Tiến lên
Tiền vệ
Hậu vệ
Thủ môn
#
Thay người
Tiến lên
Tiền vệ
Hậu vệ
Thủ môn
Thống kê từ 2024/25 mùa giải của Super Liga
Thống kê từ 2024/25 mùa giải của Super Liga
Thống kê từ 2024/25 mùa giải của Super Liga
Thống kê từ 2024/25 mùa giải của Super Liga
Thống kê từ 2024/25 mùa giải của Super Liga
Thống kê từ 2024/25 mùa giải của Super Liga
Kênh hiển thị MFK Dukla Banská Bystrica vs MFK Zemplín Michalovce
Onefootball
Voyo (Svk)
BetClic.fr
Betclic.pl
Caliente
STS.pl
Tải thống kê