Loading
Lidköpings FK Nữ đấu với Alingsås FC UnitedSố liệu, Xu hướng và Đối đầu


1 - 1
Hiệp 1
(0 - 0)
52'
Rebecca Cameras
Không có kiến tạo
Emilia Bengtsson
Không có kiến tạo
73'
Thống kê | Lidköping W | Alingsås |
---|---|---|
Kiểm soát bóng | 50% | 50% |
Cú sút | 5 | 11 |
Thẻ | N/A | N/A |
Phạt góc | N/A | N/A |
Phạm lỗi | N/A | N/A |
Việt vị | N/A | N/A |
xG | 0.74 | 1.83 |
GPT4 AI Phân tích
*Thống kê trung bình giữa Lidköpings FK Nữ và Alingsås FC United trong suốt mùa giải hiện tại
Premium sẽ giúp bạn có được nhiều chiến thắng hơn. Thêm 500 giải đấu được cho là có lợi nhuận và ít được các nhà cái theo dõi hơn. Ngoài ra, bạn còn nhận được số liệu thống kê Phạt Góc và số Thẻ cùng với các bản tải xuống CSV. Đăng ký ngay hôm nay!


21%
Ghi bàn đầu tiên trong 5 / 24 trận đấu


71%
Ghi bàn đầu tiên trong 17 / 24 trận đấu
Bàn thắng theo phút
Bàn thắng của Lidköpings FK Nữ và Alingsås FC United sau 10 phút và 15 phút.
Mỗi 10 phút | Lidköping W | Alingsås |
---|---|---|
0 - 10 phút | 9% | 7% |
11 - 20 phút | 9% | 11% |
21 - 30 phút | 8% | 6% |
31 - 40 phút | 7% | 9% |
41 - 50 phút | 11% | 13% |
51 - 60 phút | 12% | 5% |
61 - 70 phút | 9% | 13% |
71 - 80 phút | 9% | 15% |
81 - 90 phút | 16% | 21% |
Mỗi 15 phút | Lidköping W | Alingsås |
---|---|---|
0 - 15 phút | 16% | 12% |
16 - 30 phút | 12% | 12% |
31 - 45 phút | 11% | 17% |
46 - 60 phút | 19% | 10% |
61 - 75 phút | 13% | 20% |
76 - 90 phút | 22% | 28% |
Bàn thắng được ghi mỗi 10' | Lidköping W | Alingsås |
---|---|---|
0 - 10 phút | 4% | 9% |
11 - 20 phút | 11% | 11% |
21 - 30 phút | 4% | 3% |
31 - 40 phút | 7% | 9% |
41 - 50 phút | 11% | 15% |
51 - 60 phút | 14% | 5% |
61 - 70 phút | 11% | 12% |
71 - 80 phút | 14% | 15% |
81 - 90 phút | 18% | 20% |
Bàn thắng được ghi mỗi 15' | Lidköping W | Alingsås |
---|---|---|
0 - 15 phút | 11% | 14% |
16 - 30 phút | 7% | 9% |
31 - 45 phút | 7% | 18% |
46 - 60 phút | 25% | 11% |
61 - 75 phút | 14% | 18% |
76 - 90 phút | 28% | 28% |
Để thủng lưới mỗi 10' | Lidköping W | Alingsås |
---|---|---|
0 - 10 phút | 12% | 0% |
11 - 20 phút | 9% | 12% |
21 - 30 phút | 10% | 18% |
31 - 40 phút | 7% | 6% |
41 - 50 phút | 10% | 6% |
51 - 60 phút | 10% | 6% |
61 - 70 phút | 9% | 18% |
71 - 80 phút | 7% | 12% |
81 - 90 phút | 15% | 24% |
Để thủng lưới mỗi 15' | Lidköping W | Alingsås |
---|---|---|
0 - 15 phút | 18% | 6% |
16 - 30 phút | 13% | 24% |
31 - 45 phút | 12% | 12% |
46 - 60 phút | 16% | 6% |
61 - 75 phút | 12% | 24% |
76 - 90 phút | 19% | 28% |
45' và 90' bao gồm các bàn thắng ở phút bù giờ.
Đội | MP | Thắng % | GF | GA | GD | Pts | TB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Alingsås FC United |
12 | 75% | 37 | 9 | 28 | 29 | 3.83 |
2 |
Malmo FF |
12 | 75% | 34 | 16 | 18 | 28 | 4.17 |
3 |
IK Uppsala Fotboll Nữ |
12 | 58% | 16 | 13 | 3 | 21 | 2.42 |
4 |
Umeå IK |
12 | 50% | 23 | 14 | 9 | 20 | 3.08 |
5 |
Bollstanäs SK |
12 | 50% | 25 | 20 | 5 | 18 | 3.75 |
6 |
Eskilstuna United DFF |
12 | 42% | 13 | 13 | 0 | 17 | 2.17 |
7 |
Jitex BK |
12 | 42% | 25 | 26 | -1 | 16 | 4.25 |
8 |
Örebro SK Söder Nữ |
12 | 33% | 14 | 16 | -2 | 16 | 2.50 |
9 |
Gamla Upsala SK Nữ |
12 | 42% | 21 | 25 | -4 | 15 | 3.83 |
10 |
Sunnana SK |
12 | 42% | 13 | 19 | -6 | 15 | 2.67 |
11 |
Lidköpings FK Nữ |
12 | 33% | 17 | 30 | -13 | 14 | 3.92 |
12 |
Mallbackens IF |
12 | 25% | 15 | 16 | -1 | 12 | 2.58 |
13 |
IFK Kalmar Nữ |
12 | 25% | 12 | 28 | -16 | 12 | 3.33 |
14 |
Sundsvalls DFF Nữ |
12 | 8% | 8 | 22 | -14 | 8 | 2.50 |
Đội | MP | Thắng % | GF | GA | GD | Pts | TB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Malmo FF |
12 | 92% | 30 | 4 | 26 | 34 | 2.83 |
2 |
Umeå IK |
12 | 75% | 28 | 15 | 13 | 29 | 3.58 |
3 |
Alingsås FC United |
12 | 67% | 28 | 8 | 20 | 28 | 3.00 |
4 |
Bollstanäs SK |
12 | 58% | 19 | 12 | 7 | 23 | 2.58 |
5 |
Mallbackens IF |
12 | 50% | 16 | 15 | 1 | 20 | 2.58 |
6 |
IK Uppsala Fotboll Nữ |
12 | 50% | 24 | 17 | 7 | 19 | 3.42 |
7 |
Sunnana SK |
12 | 42% | 17 | 17 | 0 | 17 | 2.83 |
8 |
Gamla Upsala SK Nữ |
12 | 33% | 18 | 15 | 3 | 15 | 2.75 |
9 |
Jitex BK |
12 | 25% | 20 | 26 | -6 | 12 | 3.83 |
10 |
Sundsvalls DFF Nữ |
12 | 25% | 9 | 24 | -15 | 11 | 2.75 |
11 |
Örebro SK Söder Nữ |
12 | 25% | 15 | 27 | -12 | 9 | 3.50 |
12 |
Eskilstuna United DFF |
12 | 17% | 20 | 27 | -7 | 8 | 3.92 |
13 |
IFK Kalmar Nữ |
12 | 17% | 12 | 29 | -17 | 7 | 3.42 |
14 |
Lidköpings FK Nữ |
12 | 17% | 11 | 37 | -26 | 6 | 4.00 |
* Elitettan Women Bảng Sân nhà và Bảng Sân khách cũng có sẵn
Hiển thị đội hình được sử dụng gần đây nhất cho Lidköpings FK Nữ và Alingsås FC United.
#
Bắt đầu 11
Tiến lên
Tiền vệ
None
Wilma Delerud
-
-
None
Frida Elofsson
-
-
None
Ida Ahlbom
-
-
None
Julia Elvbo
-
-
None
Venla Lindfors
-
-
None
Tilde Ahlén
-
-
None
Ella Björkman
-
-
Hậu vệ
None
Emma Gabrielsson
-
-
None
Jenny Stadin
-
-
None
Emilia Bengtsson
-
-
Thủ môn
#
Thay người
Tiến lên
None
Ebba Sjögren↑
-
-
Tiền vệ
None
Therese Pettersson↑
-
-
None
Anna Svea Lowa Ahlén
-
-
None
Nadine Allard
-
-
None
Tuva Märta Elfriede Östlind
-
-
Hậu vệ
None
Linnea Strömberg
-
-
Thủ môn
#
Bắt đầu 11
Tiến lên
None
Ebba Ranieli
-
-
None
Johanna Barth
-
-
None
Ina Österlind
-
-
Tiền vệ
None
Rebecca Cameras
-
-
None
Moa Jarl
-
-
None
Alma Öberg
-
-
Hậu vệ
None
Alexandra Roholt
-
-
None
Tove Lorén
-
-
Thủ môn
None
Tea Olin
-
-
#
Thay người
Tiến lên
Tiền vệ
None
Saga Fredgren↑
-
-
None
Parva Zarassi↑
-
-
None
Josefin Johansson↑
-
-
None
Lisa Töllsjö Johansson↑
-
-
None
Pernilla Milton↑
-
-
None
Klara Ljungdahl
-
-
-
Lova Korpås
-
-
Hậu vệ
Thủ môn
Thống kê từ 2024 mùa giải của Elitettan Women
Thống kê từ 2024 mùa giải của Elitettan Women
Thống kê từ 2024 mùa giải của Elitettan Women
Thống kê từ 2024 mùa giải của Elitettan Women
Thống kê từ 2024 mùa giải của Elitettan Women
Thống kê từ 2024 mùa giải của Elitettan Women
Tải thống kê