Superettan Bảng & Thống kê
5 trận cuối trên sân nhà | Đội nhà | Phong độ | Phong độ | Đội khách | 5 trận cuối trên sân khách | |||
21/05 18:00 | Falkenbergs FF Tỉ lệ cược | 1.50
2.17
| 3.39 | 1.00
2.74
| Trelleborgs FF | Thống kê | ||
22/05 18:00 | GIF Sundsvall Tỉ lệ cược | 1.00
2.62
| 3.28 | 1.75
2.31
| IK Brage | Thống kê | ||
22/05 18:00 | Helsingborgs IF Tỉ lệ cược | 1.50
1.68
| 3.47 | 2.50
4.20
| IK Oddevold | Thống kê | ||
22/05 18:00 | Kalmar FF Tỉ lệ cược | 3.00
1.22
| 5.20 | 0.00
9.20
| Umeå FC | Thống kê | ||
21/05 18:00 | Utsikten BK Tỉ lệ cược | 1.25
2.14
| 3.33 | 0.00
2.84
| Örebro SK | Thống kê | ||
22/05 18:00 | Varbergs BoIS FC Tỉ lệ cược | 3.00
2.15
| 3.50 | 2.33
2.72
| Landskrona BoIS | Thống kê | ||
21/05 18:00 | Västerås SK Fotboll Tỉ lệ cược | 1.67
1.53
| 3.90 | 1.75
4.75
| Östersunds FK | Thống kê |
* Thời gian theo múi giờ địa phương của bạn (+01:00)
- Allsvenskan
- Superettan
- Hạng nhất
- Playoffs 1 2
- Ettan South
- Ettan North
- Hạng 2 Norrland
- Playoffs 2 3
- Hạng 2 Play-offs
- Division 2 Sodra Gotaland
- Hạng 2 Sodra Svealand
- Hạng 2 Norra Gotaland
- Hạng 2 Ostra Gotaland
- Hạng 2 Vastra Gotaland
- Hạng 2 Norra Svealand
- Hạng 2
- Svenska Cupen
- Playoffs 3 4
- Elitettan Nữ
- Damallsvenskan
- Svenska Cupen Nữ
- Womens Playoffs 1 2
- Giải U19
- Giải Trẻ
Superettan Bảng (Thuỵ Điển) - 2025
Đội | MP | W | D | L | GF | GA | GD | Pts | 5 Trận cuối | PPG | CS | BTTS | FTS | 1.5+ | 2.5+ | TB | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | Kalmar FF | 8 | 5 | 3 | 0 | 15 | 4 | +11 | 18 |
| 2.25 | 63% | 38% | 25% | 63% | 38% | 2.38 | ||
2 | ![]() | Varbergs BoIS FC | 8 | 5 | 2 | 1 | 16 | 9 | +7 | 17 |
| 2.13 | 50% | 50% | 0% | 75% | 63% | 3.13 | ||
3 | ![]() | Landskrona BoIS | 8 | 4 | 4 | 0 | 16 | 11 | +5 | 16 |
| 2.00 | 25% | 75% | 0% | 88% | 63% | 3.38 | ||
4 | ![]() | IK Oddevold | 8 | 5 | 1 | 2 | 13 | 9 | +4 | 16 |
| 2.00 | 38% | 63% | 0% | 88% | 63% | 2.75 | ||
5 | ![]() | Örgryte IS | 8 | 4 | 3 | 1 | 17 | 8 | +9 | 15 |
| 1.88 | 25% | 75% | 13% | 88% | 63% | 3.13 | ||
6 | ![]() | Östersunds FK | 8 | 3 | 3 | 2 | 12 | 11 | +1 | 12 |
| 1.50 | 25% | 50% | 25% | 75% | 50% | 2.88 | ||
7 | ![]() | Västerås SK Fotboll | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 13 | -3 | 12 |
| 1.50 | 25% | 50% | 25% | 88% | 50% | 2.88 | ||
8 | ![]() | GIF Sundsvall | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 9 | +1 | 11 |
| 1.38 | 25% | 63% | 25% | 75% | 63% | 2.38 | ||
9 | ![]() | Sandvikens IF | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 11 | -2 | 11 |
| 1.38 | 25% | 50% | 38% | 75% | 50% | 2.50 | ||
10 | ![]() | Falkenbergs FF | 8 | 2 | 4 | 2 | 12 | 12 | 0 | 10 |
| 1.25 | 25% | 63% | 25% | 75% | 63% | 3.00 | ||
11 | ![]() | Helsingborgs IF | 8 | 3 | 1 | 4 | 10 | 13 | -3 | 10 |
| 1.25 | 38% | 38% | 25% | 75% | 38% | 2.88 | ||
12 | ![]() | Utsikten BK | 8 | 2 | 3 | 3 | 15 | 14 | +1 | 9 |
| 1.13 | 0% | 88% | 13% | 100% | 88% | 3.63 | ||
13 | ![]() | IK Brage | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 10 | -4 | 8 |
| 1.00 | 25% | 38% | 38% | 63% | 25% | 2.00 | ||
14 | ![]() | Trelleborgs FF | 8 | 2 | 1 | 5 | 6 | 10 | -4 | 7 |
| 0.88 | 38% | 0% | 75% | 50% | 25% | 2.00 | ||
15 | ![]() | Örebro SK | 8 | 0 | 1 | 7 | 4 | 15 | -11 | 1 |
| 0.13 | 13% | 50% | 50% | 88% | 63% | 2.38 | ||
16 | ![]() | Umeå FC | 8 | 0 | 1 | 7 | 4 | 16 | -12 | 1 |
| 0.13 | 0% | 38% | 63% | 63% | 50% | 2.50 |
- Thăng hạng
- Play-off thăng hạng
- Play-off xuống hạng
- Xuống hạng
Thuật ngữ
PPG : Điểm trung bình có được sau mỗi trận đấu trong suốt giải đấu.
Số càng cao cho biết đội mạnh hơn.
CS : Bảng các đội có số trận không để thủng lưới nhiều nhất. Số liệu thống kê chỉ được lấy từ các giải đấu.
* Đội phải chơi tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng CS này.
BTTS : Danh sách các đội có số trận cả hai đội ghi bàn nhiều nhất. Số liệu thống kê từ Giải đấu trong nước.
* Mỗi đội phải tham dự tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng BTTS này.
FTS : Những trận đấu mà đội bóng này không ghi được bàn nào.
Thuỵ Điển - Superettan Số liệu thống kê chi tiết
SuperettanThống kê (Thuỵ Điển) - 2025
33phút/Bàn thắng
(175 Bàn thắng trong 64 trận đấu)
+8% Lợi thế tấn công sân nhà
(Ghi nhiều hơn 8% bàn thắng so với bình thường)
55% Sạch lưới
(35 lần trong số 64 trận đấu)
8% Lợi thế phòng thủ sân nhà
(Để thủng lưới ít hơn 8% bàn so với bình thường)
52% Cả hai đội đều ghi bàn
(33 lần trong số 64 trận đấu)
72% - Cao Rủi ro
(Tỷ số rất khó đoán)
*Bản đồ nhiệt bàn thắng hiển thị khi các bàn thắng xảy ra trong giải đấu này.
Màu đỏ = Điểm cao. Màu vàng = Trung bình. Màu xanh lục = Điểm thấp
Superettan XU HƯỚNG (Thuỵ Điển) - 2025
Đội nhà thắng
Hoà
Đội khách thắng
Trên +
Dưới
Tổng số bàn thắng thường xuyên - Cả trận
Tỉ số thường xuyên - Cả trận
THỐNG KÊ HIỆP (HIỆP 1 / HIỆP 2)
FHG - Trên X
2HG - Trên X
* FHG = Bàn thắng trong Hiệp 1 ở Thuỵ Điển-Superettan
* 2HG = Bàn thắng trong Hiệp 2 ở Thuỵ Điển-Superettan