Loading
FC Shakhtar Donetsk Nữ đấu với FK LadomirSố liệu, Xu hướng và Đối đầu


2 - 0
* Thời gian diễn ra bàn thắng không được ghi lại cho trận đấu này
* Dữ liệu sau trận đấu như cú sút, thẻ và phạt góc vẫn chưa có sẵn cho trận đấu này. Sẽ sớm được thêm vào.
GPT4 AI Phân tích
*Thống kê trung bình giữa FC Shakhtar Donetsk Nữ và FK Ladomir trong suốt mùa giải hiện tại
Premium sẽ giúp bạn có được nhiều chiến thắng hơn. Thêm 500 giải đấu được cho là có lợi nhuận và ít được các nhà cái theo dõi hơn. Ngoài ra, bạn còn nhận được số liệu thống kê Phạt Góc và số Thẻ cùng với các bản tải xuống CSV. Đăng ký ngay hôm nay!


17%
Ghi bàn đầu tiên trong 3 / 18 trận đấu


6%
Ghi bàn đầu tiên trong 1 / 18 trận đấu
Bàn thắng theo phút
Bàn thắng của FC Shakhtar Donetsk Nữ và FK Ladomir sau 10 phút và 15 phút.
Mỗi 10 phút | Shakhtar Donetsk W | Ladomir |
---|---|---|
0 - 10 phút | 0% | 0% |
11 - 20 phút | 2% | 2% |
21 - 30 phút | 6% | 3% |
31 - 40 phút | 2% | 2% |
41 - 50 phút | 2% | 0% |
51 - 60 phút | 4% | 2% |
61 - 70 phút | 2% | 0% |
71 - 80 phút | 2% | 2% |
81 - 90 phút | 6% | 3% |
Mỗi 15 phút | Shakhtar Donetsk W | Ladomir |
---|---|---|
0 - 15 phút | 0% | 0% |
16 - 30 phút | 7% | 5% |
31 - 45 phút | 4% | 2% |
46 - 60 phút | 4% | 2% |
61 - 75 phút | 2% | 2% |
76 - 90 phút | 7% | 3% |
Bàn thắng được ghi mỗi 10' | Shakhtar Donetsk W | Ladomir |
---|---|---|
0 - 10 phút | 0% | 0% |
11 - 20 phút | 0% | 0% |
21 - 30 phút | 0% | 0% |
31 - 40 phút | 0% | 6% |
41 - 50 phút | 0% | 0% |
51 - 60 phút | 5% | 0% |
61 - 70 phút | 0% | 0% |
71 - 80 phút | 0% | 0% |
81 - 90 phút | 5% | 0% |
Bàn thắng được ghi mỗi 15' | Shakhtar Donetsk W | Ladomir |
---|---|---|
0 - 15 phút | 0% | 0% |
16 - 30 phút | 0% | 0% |
31 - 45 phút | 0% | 6% |
46 - 60 phút | 5% | 0% |
61 - 75 phút | 0% | 0% |
76 - 90 phút | 5% | 0% |
Để thủng lưới mỗi 10' | Shakhtar Donetsk W | Ladomir |
---|---|---|
0 - 10 phút | 0% | 0% |
11 - 20 phút | 3% | 2% |
21 - 30 phút | 9% | 4% |
31 - 40 phút | 3% | 0% |
41 - 50 phút | 3% | 0% |
51 - 60 phút | 3% | 2% |
61 - 70 phút | 3% | 0% |
71 - 80 phút | 3% | 2% |
81 - 90 phút | 6% | 4% |
Để thủng lưới mỗi 15' | Shakhtar Donetsk W | Ladomir |
---|---|---|
0 - 15 phút | 0% | 0% |
16 - 30 phút | 12% | 6% |
31 - 45 phút | 6% | 0% |
46 - 60 phút | 3% | 2% |
61 - 75 phút | 3% | 2% |
76 - 90 phút | 9% | 4% |
45' và 90' bao gồm các bàn thắng ở phút bù giờ.
Đội | MP | Thắng % | GF | GA | GD | Pts | TB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
FK Vorskla Poltava |
10 | 80% | 33 | 0 | 33 | 26 | 3.30 |
2 |
FK Kolos Kovalivka Nữ |
9 | 78% | 30 | 4 | 26 | 22 | 3.78 |
3 |
FC SeaSters Odesa Women |
9 | 67% | 18 | 12 | 6 | 18 | 3.33 |
4 |
Metalist 1925 Kharkiv W |
8 | 63% | 24 | 5 | 19 | 17 | 3.63 |
5 |
FC Kryvbas Kryvyi Rih Nữ |
7 | 57% | 19 | 8 | 11 | 13 | 3.86 |
6 |
FC Polissya Zhytomyr Women |
8 | 50% | 24 | 25 | -1 | 12 | 6.13 |
7 |
Pantery FC |
8 | 50% | 9 | 21 | -12 | 12 | 3.75 |
8 |
FC Shakhtar Donetsk Nữ |
10 | 30% | 12 | 18 | -6 | 11 | 3.00 |
9 |
FK Obolon Kyiv Women |
9 | 11% | 8 | 17 | -9 | 6 | 2.78 |
10 |
FK Ladomir |
8 | 13% | 7 | 21 | -14 | 4 | 3.50 |
11 |
EMC Podolie |
9 | 11% | 5 | 30 | -25 | 4 | 3.89 |
Đội | MP | Thắng % | GF | GA | GD | Pts | TB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Metalist 1925 Kharkiv W |
10 | 80% | 31 | 2 | 29 | 26 | 3.30 |
2 |
FK Vorskla Poltava |
8 | 75% | 27 | 2 | 25 | 20 | 3.63 |
3 |
FK Kolos Kovalivka Nữ |
9 | 67% | 23 | 4 | 19 | 19 | 3.00 |
4 |
FC SeaSters Odesa Women |
9 | 44% | 17 | 11 | 6 | 13 | 3.11 |
5 |
FC Kryvbas Kryvyi Rih Nữ |
9 | 44% | 13 | 21 | -8 | 12 | 3.78 |
6 |
FC Polissya Zhytomyr Women |
9 | 22% | 17 | 20 | -3 | 8 | 4.11 |
7 |
FC Shakhtar Donetsk Nữ |
8 | 25% | 8 | 16 | -8 | 8 | 3.00 |
8 |
FK Ladomir |
10 | 20% | 10 | 27 | -17 | 8 | 3.70 |
9 |
Pantery FC |
8 | 25% | 6 | 30 | -24 | 7 | 4.50 |
10 |
FK Obolon Kyiv Women |
8 | 13% | 2 | 24 | -22 | 3 | 3.25 |
11 |
EMC Podolie |
7 | 14% | 7 | 32 | -25 | 3 | 5.57 |
* Ukrainian Women's Premier League Bảng Sân nhà và Bảng Sân khách cũng có sẵn