Loading
Brentwood Town FC đấu với Sporting Bengal UnitedSố liệu, Xu hướng và Đối đầu


4 - 1
* Thời gian diễn ra bàn thắng không được ghi lại cho trận đấu này
* Dữ liệu sau trận đấu như cú sút, thẻ và phạt góc vẫn chưa có sẵn cho trận đấu này. Sẽ sớm được thêm vào.
GPT4 AI Phân tích
Miközben a Brentwood Town a Brentwood Center Arénában február 9-én a Sporting Bengal Uniteddel készül összecsapásra, a futballrajongókra egy izgalmas megmérettetés vár.
A találkozó előtt a történel...
*Thống kê trung bình giữa Brentwood Town FC và Sporting Bengal United trong suốt mùa giải hiện tại
Premium sẽ giúp bạn có được nhiều chiến thắng hơn. Thêm 500 giải đấu được cho là có lợi nhuận và ít được các nhà cái theo dõi hơn. Ngoài ra, bạn còn nhận được số liệu thống kê Phạt Góc và số Thẻ cùng với các bản tải xuống CSV. Đăng ký ngay hôm nay!


38%
Ghi bàn đầu tiên trong 11 / 29 trận đấu


23%
Ghi bàn đầu tiên trong 6 / 26 trận đấu
Bàn thắng theo phút
Bàn thắng của Brentwood Town FC và Sporting Bengal United sau 10 phút và 15 phút.
Mỗi 10 phút | Brentwood Town | Sporting Bengal United |
---|---|---|
0 - 10 phút | 2% | 3% |
11 - 20 phút | 7% | 7% |
21 - 30 phút | 4% | 4% |
31 - 40 phút | 5% | 4% |
41 - 50 phút | 6% | 7% |
51 - 60 phút | 12% | 8% |
61 - 70 phút | 5% | 6% |
71 - 80 phút | 6% | 8% |
81 - 90 phút | 18% | 17% |
Mỗi 15 phút | Brentwood Town | Sporting Bengal United |
---|---|---|
0 - 15 phút | 6% | 8% |
16 - 30 phút | 7% | 6% |
31 - 45 phút | 7% | 10% |
46 - 60 phút | 16% | 10% |
61 - 75 phút | 7% | 11% |
76 - 90 phút | 22% | 20% |
Bàn thắng được ghi mỗi 10' | Brentwood Town | Sporting Bengal United |
---|---|---|
0 - 10 phút | 0% | 4% |
11 - 20 phút | 4% | 9% |
21 - 30 phút | 4% | 0% |
31 - 40 phút | 6% | 4% |
41 - 50 phút | 6% | 9% |
51 - 60 phút | 13% | 9% |
61 - 70 phút | 8% | 4% |
71 - 80 phút | 6% | 13% |
81 - 90 phút | 21% | 4% |
Bàn thắng được ghi mỗi 15' | Brentwood Town | Sporting Bengal United |
---|---|---|
0 - 15 phút | 2% | 9% |
16 - 30 phút | 6% | 4% |
31 - 45 phút | 8% | 9% |
46 - 60 phút | 17% | 13% |
61 - 75 phút | 10% | 13% |
76 - 90 phút | 25% | 9% |
Để thủng lưới mỗi 10' | Brentwood Town | Sporting Bengal United |
---|---|---|
0 - 10 phút | 7% | 2% |
11 - 20 phút | 13% | 6% |
21 - 30 phút | 3% | 6% |
31 - 40 phút | 3% | 4% |
41 - 50 phút | 7% | 6% |
51 - 60 phút | 10% | 8% |
61 - 70 phút | 0% | 6% |
71 - 80 phút | 7% | 6% |
81 - 90 phút | 13% | 23% |
Để thủng lưới mỗi 15' | Brentwood Town | Sporting Bengal United |
---|---|---|
0 - 15 phút | 13% | 8% |
16 - 30 phút | 10% | 6% |
31 - 45 phút | 7% | 10% |
46 - 60 phút | 13% | 8% |
61 - 75 phút | 3% | 10% |
76 - 90 phút | 17% | 25% |
45' và 90' bao gồm các bàn thắng ở phút bù giờ.
Đội | MP | Thắng % | GF | GA | GD | Pts | TB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Felixstowe & Walton United FC |
15 | 67% | 32 | 12 | 20 | 34 | 2.93 |
2 |
Witham Town FC |
14 | 71% | 33 | 14 | 19 | 32 | 3.36 |
3 |
Bury Town FC |
14 | 57% | 20 | 8 | 12 | 29 | 2.00 |
4 |
Waltham Abbey FC |
15 | 47% | 34 | 12 | 22 | 27 | 3.07 |
5 |
Tilbury FC |
14 | 57% | 22 | 14 | 8 | 27 | 2.57 |
6 |
Brentwood Town FC |
14 | 50% | 34 | 16 | 18 | 26 | 3.57 |
7 |
Brightlingsea Regent FC |
15 | 40% | 20 | 17 | 3 | 23 | 2.47 |
8 |
Waltham Forest FC |
13 | 38% | 12 | 8 | 4 | 20 | 1.54 |
9 |
Gorleston FC |
13 | 38% | 19 | 14 | 5 | 19 | 2.54 |
10 |
Grays Athletic FC |
13 | 38% | 16 | 14 | 2 | 19 | 2.31 |
11 |
Redbridge FC |
14 | 36% | 23 | 21 | 2 | 19 | 3.14 |
12 |
Cambridge City FC |
15 | 33% | 17 | 18 | -1 | 19 | 2.33 |
13 |
Maldon & Tiptree FC |
14 | 36% | 9 | 12 | -3 | 18 | 1.50 |
14 |
Sporting Bengal United |
12 | 42% | 14 | 21 | -7 | 17 | 2.92 |
15 |
Haringey Borough FC |
15 | 13% | 20 | 20 | 0 | 16 | 2.67 |
16 |
Concord Rangers FC |
13 | 38% | 18 | 21 | -3 | 16 | 3.00 |
17 |
Basildon United FC |
14 | 29% | 15 | 19 | -4 | 16 | 2.43 |
18 |
Newmarket Town FC |
14 | 21% | 18 | 25 | -7 | 15 | 3.07 |
19 |
Mildenhall Town FC |
14 | 21% | 10 | 15 | -5 | 14 | 1.79 |
20 |
Heybridge Swifts FC |
15 | 7% | 13 | 21 | -8 | 12 | 2.27 |
21 |
Wroxham FC |
13 | 8% | 11 | 18 | -7 | 11 | 2.23 |
22 |
Ipswich Wanderers FC |
13 | 8% | 9 | 19 | -10 | 10 | 2.15 |
Đội | MP | Thắng % | GF | GA | GD | Pts | TB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Bury Town FC |
15 | 60% | 27 | 18 | 9 | 31 | 3.00 |
2 |
Waltham Abbey FC |
14 | 64% | 23 | 17 | 6 | 29 | 2.86 |
3 |
Brentwood Town FC |
15 | 53% | 18 | 14 | 4 | 28 | 2.13 |
4 |
Witham Town FC |
13 | 46% | 17 | 9 | 8 | 24 | 2.00 |
5 |
Heybridge Swifts FC |
13 | 46% | 16 | 9 | 7 | 24 | 1.92 |
6 |
Waltham Forest FC |
15 | 40% | 22 | 14 | 8 | 23 | 2.40 |
7 |
Tilbury FC |
14 | 43% | 17 | 19 | -2 | 23 | 2.57 |
8 |
Felixstowe & Walton United FC |
14 | 29% | 19 | 12 | 7 | 18 | 2.21 |
9 |
Brightlingsea Regent FC |
12 | 33% | 14 | 10 | 4 | 18 | 2.00 |
10 |
Maldon & Tiptree FC |
15 | 27% | 18 | 20 | -2 | 17 | 2.53 |
11 |
Gorleston FC |
14 | 29% | 14 | 18 | -4 | 17 | 2.29 |
12 |
Cambridge City FC |
14 | 29% | 19 | 23 | -4 | 16 | 3.00 |
13 |
Grays Athletic FC |
13 | 31% | 25 | 18 | 7 | 15 | 3.31 |
14 |
Redbridge FC |
15 | 20% | 21 | 29 | -8 | 15 | 3.33 |
15 |
Wroxham FC |
14 | 21% | 19 | 26 | -7 | 13 | 3.21 |
16 |
Mildenhall Town FC |
14 | 14% | 9 | 14 | -5 | 12 | 1.64 |
17 |
Newmarket Town FC |
13 | 15% | 14 | 26 | -12 | 11 | 3.08 |
18 |
Concord Rangers FC |
13 | 8% | 10 | 17 | -7 | 10 | 2.08 |
19 |
Basildon United FC |
13 | 8% | 9 | 20 | -11 | 9 | 2.23 |
20 |
Haringey Borough FC |
14 | 7% | 12 | 27 | -15 | 7 | 2.79 |
21 |
Sporting Bengal United |
14 | 7% | 9 | 27 | -18 | 7 | 2.57 |
22 |
Ipswich Wanderers FC |
15 | 7% | 7 | 32 | -25 | 6 | 2.60 |
* Isthmian League Division One North Bảng Sân nhà và Bảng Sân khách cũng có sẵn