Loading
Basildon United FC đấu với Ipswich Wanderers FCSố liệu, Xu hướng và Đối đầu


1 - 2
* Thời gian diễn ra bàn thắng không được ghi lại cho trận đấu này
* Dữ liệu sau trận đấu như cú sút, thẻ và phạt góc vẫn chưa có sẵn cho trận đấu này. Sẽ sớm được thêm vào.
GPT4 AI Phân tích
*Thống kê trung bình giữa Basildon United FC và Ipswich Wanderers FC trong suốt mùa giải hiện tại
Premium sẽ giúp bạn có được nhiều chiến thắng hơn. Thêm 500 giải đấu được cho là có lợi nhuận và ít được các nhà cái theo dõi hơn. Ngoài ra, bạn còn nhận được số liệu thống kê Phạt Góc và số Thẻ cùng với các bản tải xuống CSV. Đăng ký ngay hôm nay!


18%
Ghi bàn đầu tiên trong 7 / 39 trận đấu


8%
Ghi bàn đầu tiên trong 3 / 39 trận đấu
Bàn thắng theo phút
Bàn thắng của Basildon United FC và Ipswich Wanderers FC sau 10 phút và 15 phút.
Mỗi 10 phút | Basildon United | Ipswich Wanderers |
---|---|---|
0 - 10 phút | 4% | 4% |
11 - 20 phút | 2% | 3% |
21 - 30 phút | 5% | 2% |
31 - 40 phút | 6% | 6% |
41 - 50 phút | 3% | 7% |
51 - 60 phút | 6% | 4% |
61 - 70 phút | 5% | 3% |
71 - 80 phút | 7% | 8% |
81 - 90 phút | 14% | 11% |
Mỗi 15 phút | Basildon United | Ipswich Wanderers |
---|---|---|
0 - 15 phút | 6% | 7% |
16 - 30 phút | 5% | 3% |
31 - 45 phút | 8% | 9% |
46 - 60 phút | 7% | 8% |
61 - 75 phút | 9% | 6% |
76 - 90 phút | 17% | 17% |
Bàn thắng được ghi mỗi 10' | Basildon United | Ipswich Wanderers |
---|---|---|
0 - 10 phút | 7% | 4% |
11 - 20 phút | 3% | 4% |
21 - 30 phút | 0% | 4% |
31 - 40 phút | 0% | 4% |
41 - 50 phút | 7% | 4% |
51 - 60 phút | 13% | 8% |
61 - 70 phút | 7% | 0% |
71 - 80 phút | 13% | 4% |
81 - 90 phút | 7% | 17% |
Bàn thắng được ghi mỗi 15' | Basildon United | Ipswich Wanderers |
---|---|---|
0 - 15 phút | 10% | 8% |
16 - 30 phút | 0% | 4% |
31 - 45 phút | 3% | 4% |
46 - 60 phút | 17% | 13% |
61 - 75 phút | 13% | 0% |
76 - 90 phút | 13% | 21% |
Để thủng lưới mỗi 10' | Basildon United | Ipswich Wanderers |
---|---|---|
0 - 10 phút | 3% | 5% |
11 - 20 phút | 1% | 3% |
21 - 30 phút | 7% | 2% |
31 - 40 phút | 9% | 6% |
41 - 50 phút | 1% | 8% |
51 - 60 phút | 3% | 3% |
61 - 70 phút | 4% | 5% |
71 - 80 phút | 4% | 9% |
81 - 90 phút | 18% | 9% |
Để thủng lưới mỗi 15' | Basildon United | Ipswich Wanderers |
---|---|---|
0 - 15 phút | 4% | 6% |
16 - 30 phút | 7% | 3% |
31 - 45 phút | 10% | 11% |
46 - 60 phút | 3% | 6% |
61 - 75 phút | 7% | 8% |
76 - 90 phút | 19% | 15% |
45' và 90' bao gồm các bàn thắng ở phút bù giờ.
Đội | MP | Thắng % | GF | GA | GD | Pts | TB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Felixstowe & Walton United FC |
20 | 70% | 43 | 18 | 25 | 46 | 3.05 |
2 |
Brentwood Town FC |
20 | 65% | 55 | 21 | 34 | 44 | 3.80 |
3 |
Tilbury FC |
19 | 68% | 32 | 16 | 16 | 42 | 2.53 |
4 |
Bury Town FC |
20 | 55% | 30 | 12 | 18 | 41 | 2.10 |
5 |
Gorleston FC |
20 | 60% | 36 | 16 | 20 | 40 | 2.60 |
6 |
Waltham Abbey FC |
20 | 50% | 44 | 17 | 27 | 38 | 3.05 |
7 |
Witham Town FC |
20 | 55% | 38 | 24 | 14 | 36 | 3.10 |
8 |
Grays Athletic FC |
20 | 45% | 24 | 21 | 3 | 32 | 2.25 |
9 |
Redbridge FC |
19 | 47% | 38 | 26 | 12 | 31 | 3.37 |
10 |
Brightlingsea Regent FC |
19 | 42% | 26 | 22 | 4 | 30 | 2.53 |
11 |
Waltham Forest FC |
19 | 42% | 23 | 17 | 6 | 29 | 2.11 |
12 |
Maldon & Tiptree FC |
20 | 35% | 20 | 17 | 3 | 27 | 1.85 |
13 |
Cambridge City FC |
20 | 35% | 23 | 22 | 1 | 27 | 2.25 |
14 |
Concord Rangers FC |
20 | 40% | 30 | 33 | -3 | 26 | 3.15 |
15 |
Haringey Borough FC |
20 | 20% | 27 | 25 | 2 | 24 | 2.60 |
16 |
Mildenhall Town FC |
19 | 26% | 16 | 20 | -4 | 21 | 1.89 |
17 |
Sporting Bengal United |
19 | 26% | 18 | 41 | -23 | 19 | 3.11 |
18 |
Newmarket Town FC |
20 | 15% | 23 | 34 | -11 | 18 | 2.85 |
19 |
Wroxham FC |
20 | 10% | 19 | 27 | -8 | 17 | 2.30 |
20 |
Ipswich Wanderers FC |
20 | 15% | 14 | 25 | -11 | 17 | 1.95 |
21 |
Basildon United FC |
19 | 21% | 19 | 30 | -11 | 17 | 2.58 |
22 |
Heybridge Swifts FC |
19 | 5% | 18 | 31 | -13 | 14 | 2.58 |
Đội | MP | Thắng % | GF | GA | GD | Pts | TB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Waltham Abbey FC |
19 | 63% | 28 | 19 | 9 | 39 | 2.47 |
2 |
Bury Town FC |
19 | 53% | 33 | 24 | 9 | 35 | 3.00 |
3 |
Brentwood Town FC |
20 | 50% | 24 | 20 | 4 | 35 | 2.20 |
4 |
Brightlingsea Regent FC |
20 | 45% | 30 | 21 | 9 | 34 | 2.55 |
5 |
Heybridge Swifts FC |
20 | 45% | 25 | 19 | 6 | 34 | 2.20 |
6 |
Witham Town FC |
19 | 42% | 24 | 17 | 7 | 32 | 2.16 |
7 |
Waltham Forest FC |
20 | 35% | 29 | 21 | 8 | 29 | 2.50 |
8 |
Grays Athletic FC |
19 | 42% | 32 | 23 | 9 | 28 | 2.89 |
9 |
Tilbury FC |
20 | 35% | 24 | 31 | -7 | 26 | 2.75 |
10 |
Felixstowe & Walton United FC |
20 | 30% | 34 | 22 | 12 | 25 | 2.80 |
11 |
Gorleston FC |
19 | 32% | 21 | 22 | -1 | 25 | 2.26 |
12 |
Wroxham FC |
20 | 30% | 23 | 30 | -7 | 23 | 2.65 |
13 |
Maldon & Tiptree FC |
20 | 25% | 22 | 26 | -4 | 22 | 2.40 |
14 |
Redbridge FC |
20 | 20% | 27 | 35 | -8 | 20 | 3.10 |
15 |
Newmarket Town FC |
19 | 26% | 19 | 35 | -16 | 20 | 2.84 |
16 |
Cambridge City FC |
19 | 21% | 28 | 34 | -6 | 19 | 3.26 |
17 |
Mildenhall Town FC |
20 | 20% | 16 | 27 | -11 | 19 | 2.15 |
18 |
Concord Rangers FC |
20 | 15% | 20 | 33 | -13 | 17 | 2.65 |
19 |
Haringey Borough FC |
20 | 15% | 22 | 33 | -11 | 16 | 2.75 |
20 |
Basildon United FC |
20 | 5% | 11 | 38 | -27 | 10 | 2.45 |
21 |
Ipswich Wanderers FC |
19 | 11% | 10 | 41 | -31 | 9 | 2.68 |
22 |
Sporting Bengal United |
20 | 5% | 13 | 45 | -32 | 8 | 2.90 |
* Isthmian League Division One North Bảng Sân nhà và Bảng Sân khách cũng có sẵn