Loading
Tilbury FC đấu với Sporting Bengal UnitedSố liệu, Xu hướng và Đối đầu


4 - 1
* Thời gian diễn ra bàn thắng không được ghi lại cho trận đấu này
* Dữ liệu sau trận đấu như cú sút, thẻ và phạt góc vẫn chưa có sẵn cho trận đấu này. Sẽ sớm được thêm vào.
GPT4 AI Phân tích
The upcoming match between Tilbury and Sporting Bengal United is set to take place at Chadfields on April 5 in the 2024/2025 season. As the teams are evenly matched in terms of average goals scored...
*Thống kê trung bình giữa Tilbury FC và Sporting Bengal United trong suốt mùa giải hiện tại
Premium sẽ giúp bạn có được nhiều chiến thắng hơn. Thêm 500 giải đấu được cho là có lợi nhuận và ít được các nhà cái theo dõi hơn. Ngoài ra, bạn còn nhận được số liệu thống kê Phạt Góc và số Thẻ cùng với các bản tải xuống CSV. Đăng ký ngay hôm nay!


27%
Ghi bàn đầu tiên trong 10 / 37 trận đấu


19%
Ghi bàn đầu tiên trong 7 / 37 trận đấu
Bàn thắng theo phút
Bàn thắng của Tilbury FC và Sporting Bengal United sau 10 phút và 15 phút.
Mỗi 10 phút | Tilbury | Sporting Bengal United |
---|---|---|
0 - 10 phút | 2% | 2% |
11 - 20 phút | 6% | 6% |
21 - 30 phút | 6% | 6% |
31 - 40 phút | 5% | 5% |
41 - 50 phút | 6% | 5% |
51 - 60 phút | 3% | 6% |
61 - 70 phút | 8% | 6% |
71 - 80 phút | 5% | 7% |
81 - 90 phút | 9% | 12% |
Mỗi 15 phút | Tilbury | Sporting Bengal United |
---|---|---|
0 - 15 phút | 4% | 6% |
16 - 30 phút | 11% | 6% |
31 - 45 phút | 11% | 8% |
46 - 60 phút | 4% | 7% |
61 - 75 phút | 12% | 10% |
76 - 90 phút | 12% | 15% |
Bàn thắng được ghi mỗi 10' | Tilbury | Sporting Bengal United |
---|---|---|
0 - 10 phút | 2% | 3% |
11 - 20 phút | 4% | 7% |
21 - 30 phút | 8% | 7% |
31 - 40 phút | 4% | 3% |
41 - 50 phút | 2% | 7% |
51 - 60 phút | 4% | 7% |
61 - 70 phút | 10% | 3% |
71 - 80 phút | 6% | 13% |
81 - 90 phút | 12% | 7% |
Bàn thắng được ghi mỗi 15' | Tilbury | Sporting Bengal United |
---|---|---|
0 - 15 phút | 4% | 7% |
16 - 30 phút | 10% | 10% |
31 - 45 phút | 6% | 7% |
46 - 60 phút | 4% | 10% |
61 - 75 phút | 14% | 13% |
76 - 90 phút | 14% | 10% |
Để thủng lưới mỗi 10' | Tilbury | Sporting Bengal United |
---|---|---|
0 - 10 phút | 2% | 1% |
11 - 20 phút | 9% | 5% |
21 - 30 phút | 5% | 5% |
31 - 40 phút | 7% | 5% |
41 - 50 phút | 11% | 4% |
51 - 60 phút | 2% | 6% |
61 - 70 phút | 7% | 6% |
71 - 80 phút | 5% | 5% |
81 - 90 phút | 7% | 14% |
Để thủng lưới mỗi 15' | Tilbury | Sporting Bengal United |
---|---|---|
0 - 15 phút | 5% | 6% |
16 - 30 phút | 11% | 5% |
31 - 45 phút | 16% | 9% |
46 - 60 phút | 5% | 6% |
61 - 75 phút | 9% | 9% |
76 - 90 phút | 9% | 17% |
45' và 90' bao gồm các bàn thắng ở phút bù giờ.
Đội | MP | Thắng % | GF | GA | GD | Pts | TB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Felixstowe & Walton United FC |
18 | 72% | 40 | 15 | 25 | 43 | 3.06 |
2 |
Brentwood Town FC |
19 | 63% | 53 | 20 | 33 | 41 | 3.84 |
3 |
Bury Town FC |
19 | 58% | 30 | 12 | 18 | 40 | 2.21 |
4 |
Tilbury FC |
18 | 67% | 28 | 15 | 13 | 39 | 2.39 |
5 |
Gorleston FC |
19 | 58% | 32 | 16 | 16 | 37 | 2.53 |
6 |
Waltham Abbey FC |
19 | 47% | 41 | 16 | 25 | 35 | 3.00 |
7 |
Witham Town FC |
18 | 61% | 36 | 21 | 15 | 35 | 3.17 |
8 |
Redbridge FC |
19 | 47% | 38 | 26 | 12 | 31 | 3.37 |
9 |
Brightlingsea Regent FC |
18 | 44% | 25 | 20 | 5 | 30 | 2.50 |
10 |
Grays Athletic FC |
19 | 42% | 23 | 21 | 2 | 29 | 2.32 |
11 |
Waltham Forest FC |
18 | 39% | 21 | 17 | 4 | 26 | 2.11 |
12 |
Cambridge City FC |
18 | 39% | 20 | 18 | 2 | 26 | 2.11 |
13 |
Concord Rangers FC |
18 | 44% | 30 | 28 | 2 | 26 | 3.22 |
14 |
Maldon & Tiptree FC |
18 | 39% | 18 | 15 | 3 | 25 | 1.83 |
15 |
Haringey Borough FC |
19 | 16% | 25 | 25 | 0 | 21 | 2.63 |
16 |
Mildenhall Town FC |
18 | 28% | 15 | 19 | -4 | 20 | 1.89 |
17 |
Sporting Bengal United |
19 | 26% | 18 | 41 | -23 | 19 | 3.11 |
18 |
Basildon United FC |
18 | 22% | 19 | 28 | -9 | 17 | 2.61 |
19 |
Ipswich Wanderers FC |
19 | 16% | 14 | 24 | -10 | 17 | 2.00 |
20 |
Wroxham FC |
19 | 11% | 17 | 25 | -8 | 16 | 2.21 |
21 |
Newmarket Town FC |
18 | 17% | 20 | 31 | -11 | 16 | 2.83 |
22 |
Heybridge Swifts FC |
19 | 5% | 18 | 31 | -13 | 14 | 2.58 |
Đội | MP | Thắng % | GF | GA | GD | Pts | TB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Waltham Abbey FC |
18 | 61% | 26 | 19 | 7 | 36 | 2.50 |
2 |
Bury Town FC |
18 | 56% | 32 | 23 | 9 | 34 | 3.06 |
3 |
Brightlingsea Regent FC |
19 | 47% | 28 | 19 | 9 | 33 | 2.47 |
4 |
Witham Town FC |
19 | 42% | 24 | 17 | 7 | 32 | 2.16 |
5 |
Heybridge Swifts FC |
18 | 44% | 22 | 15 | 7 | 31 | 2.06 |
6 |
Brentwood Town FC |
18 | 50% | 20 | 17 | 3 | 31 | 2.06 |
7 |
Waltham Forest FC |
19 | 37% | 28 | 20 | 8 | 28 | 2.53 |
8 |
Tilbury FC |
19 | 37% | 23 | 29 | -6 | 26 | 2.74 |
9 |
Felixstowe & Walton United FC |
19 | 32% | 34 | 21 | 13 | 25 | 2.89 |
10 |
Grays Athletic FC |
18 | 39% | 30 | 22 | 8 | 25 | 2.89 |
11 |
Gorleston FC |
18 | 33% | 19 | 20 | -1 | 24 | 2.17 |
12 |
Maldon & Tiptree FC |
19 | 26% | 22 | 25 | -3 | 22 | 2.47 |
13 |
Newmarket Town FC |
19 | 26% | 19 | 35 | -16 | 20 | 2.84 |
14 |
Redbridge FC |
18 | 22% | 27 | 33 | -6 | 19 | 3.33 |
15 |
Cambridge City FC |
19 | 21% | 28 | 34 | -6 | 19 | 3.26 |
16 |
Mildenhall Town FC |
19 | 21% | 15 | 26 | -11 | 18 | 2.16 |
17 |
Wroxham FC |
18 | 22% | 21 | 30 | -9 | 17 | 2.83 |
18 |
Concord Rangers FC |
19 | 16% | 19 | 30 | -11 | 17 | 2.58 |
19 |
Haringey Borough FC |
18 | 11% | 17 | 32 | -15 | 12 | 2.72 |
20 |
Basildon United FC |
19 | 5% | 10 | 37 | -27 | 9 | 2.47 |
21 |
Sporting Bengal United |
18 | 6% | 12 | 37 | -25 | 8 | 2.72 |
22 |
Ipswich Wanderers FC |
18 | 6% | 8 | 40 | -32 | 6 | 2.67 |
* Isthmian League Division One North Bảng Sân nhà và Bảng Sân khách cũng có sẵn