Loading
Waltham Forest FC đấu với Newmarket Town FCSố liệu, Xu hướng và Đối đầu


0 - 1
* Thời gian diễn ra bàn thắng không được ghi lại cho trận đấu này
* Dữ liệu sau trận đấu như cú sút, thẻ và phạt góc vẫn chưa có sẵn cho trận đấu này. Sẽ sớm được thêm vào.
GPT4 AI Phân tích
*Thống kê trung bình giữa Waltham Forest FC và Newmarket Town FC trong suốt mùa giải hiện tại
Premium sẽ giúp bạn có được nhiều chiến thắng hơn. Thêm 500 giải đấu được cho là có lợi nhuận và ít được các nhà cái theo dõi hơn. Ngoài ra, bạn còn nhận được số liệu thống kê Phạt Góc và số Thẻ cùng với các bản tải xuống CSV. Đăng ký ngay hôm nay!


20%
Ghi bàn đầu tiên trong 3 / 15 trận đấu


6%
Ghi bàn đầu tiên trong 1 / 16 trận đấu
Bàn thắng theo phút
Bàn thắng của Waltham Forest FC và Newmarket Town FC sau 10 phút và 15 phút.
Mỗi 10 phút | Walthamstow | Newmarket Town FC |
---|---|---|
0 - 10 phút | 3% | 2% |
11 - 20 phút | 3% | 0% |
21 - 30 phút | 3% | 0% |
31 - 40 phút | 3% | 2% |
41 - 50 phút | 0% | 3% |
51 - 60 phút | 0% | 0% |
61 - 70 phút | 3% | 2% |
71 - 80 phút | 0% | 3% |
81 - 90 phút | 3% | 5% |
Mỗi 15 phút | Walthamstow | Newmarket Town FC |
---|---|---|
0 - 15 phút | 3% | 2% |
16 - 30 phút | 6% | 0% |
31 - 45 phút | 3% | 3% |
46 - 60 phút | 0% | 2% |
61 - 75 phút | 3% | 3% |
76 - 90 phút | 3% | 7% |
Bàn thắng được ghi mỗi 10' | Walthamstow | Newmarket Town FC |
---|---|---|
0 - 10 phút | 5% | 0% |
11 - 20 phút | 5% | 0% |
21 - 30 phút | 5% | 0% |
31 - 40 phút | 5% | 5% |
41 - 50 phút | 0% | 10% |
51 - 60 phút | 0% | 0% |
61 - 70 phút | 5% | 5% |
71 - 80 phút | 0% | 5% |
81 - 90 phút | 0% | 5% |
Bàn thắng được ghi mỗi 15' | Walthamstow | Newmarket Town FC |
---|---|---|
0 - 15 phút | 5% | 0% |
16 - 30 phút | 11% | 0% |
31 - 45 phút | 5% | 10% |
46 - 60 phút | 0% | 5% |
61 - 75 phút | 5% | 10% |
76 - 90 phút | 0% | 5% |
Để thủng lưới mỗi 10' | Walthamstow | Newmarket Town FC |
---|---|---|
0 - 10 phút | 0% | 3% |
11 - 20 phút | 0% | 0% |
21 - 30 phút | 0% | 0% |
31 - 40 phút | 0% | 0% |
41 - 50 phút | 0% | 0% |
51 - 60 phút | 0% | 0% |
61 - 70 phút | 0% | 0% |
71 - 80 phút | 0% | 3% |
81 - 90 phút | 7% | 5% |
Để thủng lưới mỗi 15' | Walthamstow | Newmarket Town FC |
---|---|---|
0 - 15 phút | 0% | 3% |
16 - 30 phút | 0% | 0% |
31 - 45 phút | 0% | 0% |
46 - 60 phút | 0% | 0% |
61 - 75 phút | 0% | 0% |
76 - 90 phút | 7% | 8% |
45' và 90' bao gồm các bàn thắng ở phút bù giờ.
Đội | MP | Thắng % | GF | GA | GD | Pts | TB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Witham Town FC |
8 | 88% | 19 | 8 | 11 | 21 | 3.38 |
2 |
Felixstowe & Walton United FC |
8 | 75% | 19 | 4 | 15 | 20 | 2.88 |
3 |
Tilbury FC |
7 | 71% | 15 | 9 | 6 | 16 | 3.43 |
4 |
Sporting Bengal United |
8 | 63% | 12 | 12 | 0 | 16 | 3.00 |
5 |
Brentwood Town FC |
6 | 67% | 16 | 3 | 13 | 14 | 3.17 |
6 |
Bury Town FC |
7 | 57% | 10 | 4 | 6 | 14 | 2.00 |
7 |
Grays Athletic FC |
8 | 50% | 8 | 3 | 5 | 14 | 1.38 |
8 |
Basildon United FC |
7 | 57% | 9 | 5 | 4 | 14 | 2.00 |
9 |
Brightlingsea Regent FC |
8 | 50% | 13 | 14 | -1 | 14 | 3.38 |
10 |
Waltham Abbey FC |
8 | 38% | 14 | 7 | 7 | 13 | 2.63 |
11 |
Redbridge FC |
7 | 57% | 15 | 12 | 3 | 13 | 3.86 |
12 |
Concord Rangers FC |
6 | 67% | 11 | 6 | 5 | 12 | 2.83 |
13 |
Gorleston FC |
6 | 50% | 12 | 7 | 5 | 10 | 3.17 |
14 |
Waltham Forest FC |
7 | 29% | 4 | 4 | 0 | 9 | 1.14 |
15 |
Haringey Borough FC |
8 | 13% | 10 | 10 | 0 | 8 | 2.50 |
16 |
Maldon & Tiptree FC |
7 | 29% | 6 | 7 | -1 | 8 | 1.86 |
17 |
Cambridge City FC |
7 | 29% | 8 | 9 | -1 | 8 | 2.43 |
18 |
Wroxham FC |
8 | 13% | 7 | 10 | -3 | 8 | 2.13 |
19 |
Ipswich Wanderers FC |
7 | 14% | 5 | 10 | -5 | 7 | 2.14 |
20 |
Newmarket Town FC |
8 | 13% | 11 | 17 | -6 | 7 | 3.50 |
21 |
Mildenhall Town FC |
8 | 13% | 6 | 10 | -4 | 6 | 2.00 |
22 |
Heybridge Swifts FC |
8 | 13% | 8 | 14 | -6 | 6 | 2.75 |
Đội | MP | Thắng % | GF | GA | GD | Pts | TB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Bury Town FC |
9 | 67% | 18 | 10 | 8 | 20 | 3.11 |
2 |
Witham Town FC |
8 | 50% | 11 | 5 | 6 | 15 | 2.00 |
3 |
Tilbury FC |
8 | 50% | 10 | 9 | 1 | 14 | 2.38 |
4 |
Waltham Forest FC |
8 | 38% | 15 | 11 | 4 | 11 | 3.25 |
5 |
Heybridge Swifts FC |
7 | 29% | 7 | 4 | 3 | 11 | 1.57 |
6 |
Gorleston FC |
8 | 38% | 7 | 7 | 0 | 11 | 1.75 |
7 |
Waltham Abbey FC |
7 | 43% | 9 | 9 | 0 | 11 | 2.57 |
8 |
Maldon & Tiptree FC |
8 | 38% | 10 | 10 | 0 | 10 | 2.50 |
9 |
Grays Athletic FC |
5 | 40% | 11 | 5 | 6 | 8 | 3.20 |
10 |
Felixstowe & Walton United FC |
6 | 33% | 10 | 8 | 2 | 7 | 3.00 |
11 |
Brightlingsea Regent FC |
7 | 14% | 3 | 4 | -1 | 7 | 1.00 |
12 |
Concord Rangers FC |
8 | 13% | 6 | 10 | -4 | 7 | 2.00 |
13 |
Redbridge FC |
8 | 13% | 11 | 16 | -5 | 7 | 3.38 |
14 |
Basildon United FC |
7 | 14% | 5 | 8 | -3 | 6 | 1.86 |
15 |
Mildenhall Town FC |
7 | 14% | 5 | 8 | -3 | 5 | 1.86 |
16 |
Brentwood Town FC |
6 | 17% | 8 | 13 | -5 | 5 | 3.50 |
17 |
Cambridge City FC |
7 | 14% | 8 | 13 | -5 | 5 | 3.00 |
18 |
Haringey Borough FC |
7 | 14% | 7 | 14 | -7 | 5 | 3.00 |
19 |
Wroxham FC |
8 | 13% | 8 | 20 | -12 | 4 | 3.50 |
20 |
Ipswich Wanderers FC |
8 | 13% | 3 | 20 | -17 | 4 | 2.88 |
21 |
Sporting Bengal United |
7 | 0% | 4 | 11 | -7 | 2 | 2.14 |
22 |
Newmarket Town FC |
8 | 0% | 9 | 23 | -14 | 2 | 4.00 |
* Isthmian League Division One North Bảng Sân nhà và Bảng Sân khách cũng có sẵn