Loading
1. FC Heidenheim 1846 đấu với FC Bayern MünchenSố liệu, Xu hướng và Đối đầu


0 - 4
Hiệp 1
(0 - 3)
Thống kê | Heidenheim | Bayern München |
---|---|---|
Kiểm soát bóng | 32% | 68% |
Cú sút | 5 | 19 |
Thẻ | N/A | N/A |
Phạt góc | 4 | 4 |
Phạm lỗi | 8 | 11 |
Việt vị | 1 | 3 |
xG | 0.59 | 2.40 |
GPT4 AI Phân tích
*Thống kê trung bình giữa 1. FC Heidenheim 1846 và FC Bayern München trong suốt mùa giải hiện tại
Premium sẽ giúp bạn có được nhiều chiến thắng hơn. Thêm 500 giải đấu được cho là có lợi nhuận và ít được các nhà cái theo dõi hơn. Ngoài ra, bạn còn nhận được số liệu thống kê Phạt Góc và số Thẻ cùng với các bản tải xuống CSV. Đăng ký ngay hôm nay!


31%
Ghi bàn đầu tiên trong 9 / 29 trận đấu


76%
Ghi bàn đầu tiên trong 22 / 29 trận đấu
Bàn thắng theo phút
Bàn thắng của 1. FC Heidenheim 1846 và FC Bayern München sau 10 phút và 15 phút.
Mỗi 10 phút | Heidenheim | Bayern München |
---|---|---|
0 - 10 phút | 9% | 4% |
11 - 20 phút | 11% | 11% |
21 - 30 phút | 11% | 10% |
31 - 40 phút | 7% | 9% |
41 - 50 phút | 13% | 11% |
51 - 60 phút | 9% | 14% |
61 - 70 phút | 11% | 13% |
71 - 80 phút | 9% | 8% |
81 - 90 phút | 19% | 21% |
Mỗi 15 phút | Heidenheim | Bayern München |
---|---|---|
0 - 15 phút | 14% | 10% |
16 - 30 phút | 18% | 15% |
31 - 45 phút | 15% | 15% |
46 - 60 phút | 14% | 19% |
61 - 75 phút | 17% | 18% |
76 - 90 phút | 23% | 23% |
Bàn thắng được ghi mỗi 10' | Heidenheim | Bayern München |
---|---|---|
0 - 10 phút | 9% | 5% |
11 - 20 phút | 16% | 14% |
21 - 30 phút | 9% | 7% |
31 - 40 phút | 6% | 7% |
41 - 50 phút | 9% | 10% |
51 - 60 phút | 0% | 16% |
61 - 70 phút | 19% | 14% |
71 - 80 phút | 13% | 8% |
81 - 90 phút | 19% | 18% |
Bàn thắng được ghi mỗi 15' | Heidenheim | Bayern München |
---|---|---|
0 - 15 phút | 19% | 12% |
16 - 30 phút | 16% | 14% |
31 - 45 phút | 9% | 14% |
46 - 60 phút | 6% | 18% |
61 - 75 phút | 25% | 19% |
76 - 90 phút | 25% | 22% |
Để thủng lưới mỗi 10' | Heidenheim | Bayern München |
---|---|---|
0 - 10 phút | 9% | 3% |
11 - 20 phút | 9% | 0% |
21 - 30 phút | 13% | 17% |
31 - 40 phút | 7% | 14% |
41 - 50 phút | 14% | 14% |
51 - 60 phút | 14% | 10% |
61 - 70 phút | 7% | 7% |
71 - 80 phút | 7% | 7% |
81 - 90 phút | 20% | 28% |
Để thủng lưới mỗi 15' | Heidenheim | Bayern München |
---|---|---|
0 - 15 phút | 11% | 3% |
16 - 30 phút | 20% | 17% |
31 - 45 phút | 18% | 17% |
46 - 60 phút | 18% | 21% |
61 - 75 phút | 13% | 14% |
76 - 90 phút | 21% | 28% |
45' và 90' bao gồm các bàn thắng ở phút bù giờ.
Frank Willenborg
Đặt trước | Thống kê |
---|---|
Trận đấu có trọng tài (trong dữ liệu FooyStats) | 218 Trận đấu |
Số thẻ / Trận | 4.21 Thẻ |
Số thẻ / Trận (Đội chủ nhà) | 1.85 Thẻ |
Số thẻ / Trận (Đội khách) | 2.36 Thẻ |
Trên 0.5 Thẻ | 97% |
Trên 1.5 Thẻ | 90% |
Trên 2.5 thẻ | 78% |
Trên 3.5 thẻ | 63% |
Trên 4.5 thẻ | 44% |
Trên 5.5 Thẻ | 25% |
Số phút / Thẻ | 35 phút |
Quả phạt đền & Bàn thắng | Thống kê |
---|---|
Quả phạt đền / Trận | 0.31 |
Quả phạt đền của Đội nhà / Trận | 0.19 |
Quả phạt đền của Đội khách / Trận | 0.12 |
Bàn thắng / Trận | 3.00 Bàn thắng |
Đội nhà ghi được | 1.61 Bàn thắng |
Đội khách ghi được | 1.39 Bàn thắng |
Số liệu thống kê về trọng tài (Frank Willenborg) sử dụng dữ liệu mới nhất. Không phải dữ liệu trước trận đấu.
Đội | MP | Thắng % | GF | GA | GD | Pts | TB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
FC Bayern München |
15 | 80% | 48 | 16 | 32 | 38 | 4.27 |
2 |
Bayer 04 Leverkusen |
15 | 60% | 32 | 18 | 14 | 31 | 3.33 |
3 |
Eintracht Frankfurt |
15 | 60% | 35 | 20 | 15 | 30 | 3.67 |
4 |
Rasen Ballsport Leipzig |
14 | 57% | 27 | 16 | 11 | 28 | 3.07 |
5 |
BVB 09 Borussia Dortmund |
14 | 57% | 34 | 17 | 17 | 27 | 3.64 |
6 |
SC Freiburg |
14 | 57% | 26 | 19 | 7 | 26 | 3.21 |
7 |
1. FSV Mainz 05 |
14 | 43% | 19 | 13 | 6 | 23 | 2.29 |
8 |
Borussia VfL Mönchengladbach |
15 | 47% | 25 | 21 | 4 | 23 | 3.07 |
9 |
FC Augsburg |
14 | 43% | 16 | 15 | 1 | 22 | 2.21 |
10 |
VfB Stuttgart 1893 |
15 | 40% | 31 | 26 | 5 | 20 | 3.80 |
11 |
1. FC Union Berlin |
14 | 36% | 13 | 13 | 0 | 20 | 1.86 |
12 |
TSG 1899 Hoffenheim |
15 | 27% | 23 | 29 | -6 | 17 | 3.47 |
13 |
SV Werder Bremen |
14 | 29% | 20 | 26 | -6 | 16 | 3.29 |
14 |
VfL Wolfsburg |
15 | 20% | 25 | 27 | -2 | 15 | 3.47 |
15 |
FC St. Pauli |
14 | 21% | 9 | 15 | -6 | 13 | 1.71 |
16 |
VfL Bochum 1848 |
15 | 20% | 14 | 28 | -14 | 12 | 2.80 |
17 |
Kieler SV Holstein 1900 |
15 | 20% | 19 | 36 | -17 | 11 | 3.67 |
18 |
1. FC Heidenheim 1846 |
14 | 21% | 12 | 25 | -13 | 10 | 2.64 |
Đội | MP | Thắng % | GF | GA | GD | Pts | TB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Bayer 04 Leverkusen |
14 | 64% | 31 | 16 | 15 | 32 | 3.36 |
2 |
FC Bayern München |
14 | 64% | 35 | 13 | 22 | 31 | 3.43 |
3 |
SV Werder Bremen |
15 | 53% | 27 | 28 | -1 | 26 | 3.67 |
4 |
VfL Wolfsburg |
14 | 50% | 26 | 18 | 8 | 23 | 3.14 |
5 |
1. FSV Mainz 05 |
15 | 47% | 27 | 21 | 6 | 23 | 3.20 |
6 |
Eintracht Frankfurt |
14 | 43% | 23 | 22 | 1 | 21 | 3.21 |
7 |
Borussia VfL Mönchengladbach |
14 | 43% | 21 | 22 | -1 | 21 | 3.07 |
8 |
VfB Stuttgart 1893 |
14 | 36% | 21 | 20 | 1 | 20 | 2.93 |
9 |
Rasen Ballsport Leipzig |
15 | 33% | 20 | 21 | -1 | 20 | 2.73 |
10 |
FC Augsburg |
15 | 33% | 17 | 25 | -8 | 20 | 2.80 |
11 |
SC Freiburg |
15 | 33% | 14 | 26 | -12 | 19 | 2.67 |
12 |
FC St. Pauli |
15 | 33% | 16 | 20 | -4 | 16 | 2.40 |
13 |
BVB 09 Borussia Dortmund |
15 | 27% | 20 | 28 | -8 | 15 | 3.20 |
14 |
1. FC Union Berlin |
15 | 27% | 14 | 26 | -12 | 15 | 2.67 |
15 |
TSG 1899 Hoffenheim |
14 | 21% | 13 | 23 | -10 | 13 | 2.57 |
16 |
1. FC Heidenheim 1846 |
15 | 20% | 20 | 31 | -11 | 12 | 3.40 |
17 |
Kieler SV Holstein 1900 |
14 | 7% | 21 | 34 | -13 | 7 | 3.93 |
18 |
VfL Bochum 1848 |
14 | 7% | 14 | 34 | -20 | 6 | 3.43 |
* Bundesliga Bảng Sân nhà và Bảng Sân khách cũng có sẵn
Hiển thị đội hình được sử dụng gần đây nhất cho 1. FC Heidenheim 1846 và FC Bayern München.
#
Bắt đầu 11
Tiến lên
Tiền vệ
Hậu vệ
Thủ môn
#
Thay người
Tiến lên
Tiền vệ
Hậu vệ
Thủ môn
#
Bắt đầu 11
Tiến lên
Tiền vệ
Hậu vệ
Thủ môn
#
Thay người
Tiến lên
Tiền vệ
Hậu vệ
Thủ môn
Thống kê từ 2024/25 mùa giải của Bundesliga
Thống kê từ 2024/25 mùa giải của Bundesliga
Thống kê từ 2024/25 mùa giải của Bundesliga
Thống kê từ 2024/25 mùa giải của Bundesliga
Thống kê từ 2024/25 mùa giải của Bundesliga
Thống kê từ 2024/25 mùa giải của Bundesliga
Kênh hiển thị 1. FC Heidenheim 1846 vs FC Bayern München
DAZN 1 (Bel)
DAZN Canada
DAZN Espana
Disney+ (Arg)
Disney+ (Chi)
Disney+ (Col)
Disney+ (Per)
Disney+ (Uru)
Disney+ (Ven)
beIN Connect (Aus)
beIN Connect (Fra)
beIN Connect (Lao)
beIN Connect MENA (Ara)
beIN Connect (Mys)
beIN Connect (Nzl)
beIN Connect (Phl)
beIN Connect (Tha)
beIN Connect (Tur)
beIN Sports 2 (Fra)
Coupang Play (Kor)
Disney+
ESPN App (Usa)
ESPN+ (Usa)
Flow Sports App Caribbean
Flowsports.co Caribbean
Net4+ (Hun)
New World Sport App (Afr)
Nova Sport 3 (Cze)
Onefootball
ON Plus (Vie)
Play Sports 1 (Bel)
RCTI+ (Ina)
Sky Sport Bundesliga 2 (Ger)
Sky Sport (Mex)
Sky Sports Norte
Tapmad (Pak)
TOD (Ara)
Viaplay (Den)
Viaplay (Fin)
Viaplay (Ice)
Viaplay (Ned)
Viaplay (Nor)
Viaplay (Pol)
Viaplay (Swe)
Vision+ (Ina)
ZhiBo8 (Chn)
1xBet
1xBet.kz
22Bet
bet365.nj
bet365.nl
Betano.bg
Betano.br
Betano.ca (Ontario)
Betano.cz
Betano.pe
Betano.ro
BetClic.fr
Betclic.pl
bwin PT
Chance
Fortuna
Fortuna PL
Fortuna SK
STS.pl
Superbet.pl
Superbet.ro
Tipsport
Tipsport SK
Unibet
Unibet AU
Unibet BE
Unibet DK
Unibet EE
Unibet FR
Unibet IT
Unibet NL
Unibet RO
Unibet SE
Unibet UK
William Hill
Winlinebet
DAZN 3 (Por)
Free (Fra)
Nova Sport (Bul)
Nova Sports 3 (Gre)
Digi Sport 3 (Rou)
Eleven Sports 3 (Pol)
Match TV (Rus)
iNews (Ina)
Sport TV1 (Slo)
beIN Sports MAX 4 (Fra)
Arena 4 (Hun)
beIN Sports 2 (Hkg)
Digi Online (Rou)
K-Vision (Ina)
Premier Sports 5 (Mon)
Sky Sport Bundesliga 1 (Ger)
Sky Sport Bundesliga 1 (Sui)
Sky Sport Bundesliga 2 (Sui)
Sky Sport Bundesliga (Ger)
Sportbox.ru (Rus)
Vidio (Ina)
Arena Sport 6 (Srb)
Voyo (Svk)
beIN Sports 3 (Mys)
beIN Sports 3 (Sgp)
Setanta Sports 1 (Geo)
Sony LIV (Ind)
Sony Sports TEN 1 (Ind)
Sony Sports TEN 2 (Ind)
ELTA Sports 2 (Tpe)
Tivibu Spor 1 (Tur)
ESPN 3 (Arg)
JioTV app (Ind)
Medianet (Mdv)
Now Player (Hkg)
Sky Go Austria
Sky Go Germany
Sooka (Mys)
WOW (Ger)
beIN Sports MENA 5 (Ara)
Sport 4 (Isr)
Veikkaus TV (Fin)
V Sport Ultra (FIn)
Tải thống kê