Loading

Đây là trận đấu đầu mùa hoặc trận đấu cúp đã kết thúc. Chúng tôi hiển thị số liệu thống kê mùa giải sau 3 ngày kết thúc trận đấu thay vì số liệu thống kê 10 trận gần đây nhất để giữ thành tích nhất quán hơn.

Điểm chung cuộc

0 - 5

Hiệp 1

(0 - 2)

 


24'

Jearl Margaritha

Sherel Floranus
 


34'

Jearl Margaritha

Kenji Joel Gorré
 


54'

Jearl Margaritha

Juninho Bacuna
 


78'

Juninho Bacuna

Không có kiến tạo

Thống kêSaint MartinCuraçao
Kiểm soát bóng47%53%
Cú sút108
ThẻN/AN/A
Phạt góc32
Phạm lỗi1714
Việt vị40
xG1.331.28

Thống kê đối đầu / Kết quả trước đó - Saint Martin Đội tuyển Quốc gia đấu với Curaçao Đội tuyển Quốc gia

1
Trận đấu

0%
0%
100%

1 Thắng

Curaçao National Team Logo

Curaçao
(100%)

Thành tích đối đầu của Saint Martin Đội tuyển Quốc gia vs Curaçao Đội tuyển Quốc gia cho thấy trong số 1 trận gặp nhau, Saint Martin Đội tuyển Quốc gia đã thắng 0 lần và Curaçao Đội tuyển Quốc gia đã thắng 1 lần. Trận đấu 0 giữa Saint Martin Đội tuyển Quốc gia và Curaçao Đội tuyển Quốc gia đã kết thúc với tỷ số hòa.

100%Trên 1.5
1 / 1 Trận đấu
100%Trên 2.5
1 / 1 Trận đấu
100%Trên 3.5
1 / 1 Trận đấu
0%BTTS
0 / 1 Trận đấu
0%Giữ sạch lưới
Saint Martin Đội tuyển Quốc gia
100%Giữ sạch lưới
Curaçao Đội tuyển Quốc gia

Saint Martin Đội tuyển Quốc gia đấu với Curaçao Đội tuyển Quốc gia Kết quả trước đó

Tất cả Dự đoán- Saint Martin Đội tuyển Quốc gia đấu với Curaçao Đội tuyển Quốc gia

63%Trên 2.5
Trung bình Giải đấu : 62%
75%Trên 1.5
Trung bình Giải đấu : 76%
25%BTTS
Trung bình Giải đấu : 51%
2.63Bàn thắng / Trận
Trung bình Giải đấu : 3.12
Trên 1.5, H1/H2 và hơn thế nữa
Trên 8.5, 9.5 & hơn nữa

ChatGPT LogoGPT4 AI Phân tích

Miközben Saint Martin a Curaçaóval való megmérkőzésre készül november 16-án, egy izgalmas összecsapásra készül a színpad, amely gazdag fogadási szögekben. Mindkét csapat előszeretettel fogadja a gólerős találkozókat, a 2,5 gól...
Đăng ký trở thành người dùng (miễn phí) để xem phân tích thống kê GPT4 »

*Thống kê trung bình giữa Saint Martin Đội tuyển Quốc gia và Curaçao Đội tuyển Quốc gia trong suốt mùa giải hiện tại

Những thuật ngữ thống kê này có nghĩa là gì? Đọc bảng thuật ngữ
Phong độ - Tổng quan
 
Phong độ - Tổng quan
Saint Martin National Team Logo
0.75
  • L
    Saint Martin National Team

    Saint Martin Đội tuyển Quốc gia

    CONCACAF Nations League

    07/09 01:00

    0 - 2

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 2 )

    Grenada National Team

    Grenada Đội tuyển Quốc gia

  • L
    Curaçao National Team

    Curaçao Đội tuyển Quốc gia

    CONCACAF Nations League

    09/09 22:00

    4 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 2 - 0 )

    Saint Martin National Team

    Saint Martin Đội tuyển Quốc gia

  • L
    Saint Martin National Team

    Saint Martin Đội tuyển Quốc gia

    CONCACAF Nations League

    12/10 01:00

    1 - 2

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 0 )

    St. Lucia National Team

    St. Lucia Đội tuyển Quốc gia

  • W
    St. Lucia National Team

    St. Lucia Đội tuyển Quốc gia

    CONCACAF Nations League

    15/10 00:00

    0 - 4

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 3 )

    Saint Martin National Team

    Saint Martin Đội tuyển Quốc gia

  • Tất cả

  • Đội nhà

  • Đội khách

St. Lucia Đội tuyển Quốc gia
Saint Martin Đội tuyển Quốc gia
Saint Martin Đội tuyển Quốc gia
St. Lucia Đội tuyển Quốc gia
Curaçao Đội tuyển Quốc gia
Saint Martin Đội tuyển Quốc gia
Saint Martin Đội tuyển Quốc gia
Grenada Đội tuyển Quốc gia

2023/2024

Bonaire Đội tuyển Quốc gia
Saint Martin Đội tuyển Quốc gia
  • Đã qua

  • Kế tiếp

Curaçao Đội tuyển Quốc gia logoCuraçao Đội tuyển Quốc gia thì +133% tốt hơn xét về Điểm số mỗi trận đấu

1.75
  • L
    St. Lucia National Team

    St. Lucia Đội tuyển Quốc gia

    CONCACAF Nations League

    06/09 22:00

    2 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 0 )

    Curaçao National Team

    Curaçao Đội tuyển Quốc gia

  • W
    Curaçao National Team

    Curaçao Đội tuyển Quốc gia

    CONCACAF Nations League

    09/09 22:00

    4 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 2 - 0 )

    Saint Martin National Team

    Saint Martin Đội tuyển Quốc gia

  • D
    Grenada National Team

    Grenada Đội tuyển Quốc gia

    CONCACAF Nations League

    11/10 22:00

    0 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Curaçao National Team

    Curaçao Đội tuyển Quốc gia

  • W
    Curaçao National Team

    Curaçao Đội tuyển Quốc gia

    CONCACAF Nations League

    14/10 21:00

    1 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 0 )

    Grenada National Team

    Grenada Đội tuyển Quốc gia

Curaçao National Team Logo
  • Tất cả

  • Đội nhà

  • Đội khách

Curaçao Đội tuyển Quốc gia
Grenada Đội tuyển Quốc gia
Grenada Đội tuyển Quốc gia
Curaçao Đội tuyển Quốc gia
Curaçao Đội tuyển Quốc gia
Saint Martin Đội tuyển Quốc gia
St. Lucia Đội tuyển Quốc gia
Curaçao Đội tuyển Quốc gia

2026

Aruba
Curaçao Đội tuyển Quốc gia
  • Đã qua

  • Kế tiếp

Bàn thắng được ghi Ai sẽ ghi nhiều bàn hơn?

Curaçao Đội tuyển Quốc gia thì +20% tốt hơn xét về Bàn thắng được ghi

Saint Martin
1.25 Bàn thắng / Trận

Saint Martin Đội tuyển Quốc gia (Đội nhà)

Curaçao
1.5 Bàn thắng / Trận

Curaçao Đội tuyển Quốc gia (Đội khách)

Ghi được mỗi trậnSaint MartinCuraçao
Trên 0.550%75%
Trên 1.525%25%
Trên 2.525%25%
Trên 3.525%25%
Ghi bàn thất bại50%25%
Được ghi trong H1/H2Saint MartinCuraçao
Ghi bàn trong H150%50%
Ghi bàn trong H225%50%
Ghi bàn trong cả hai hiệp25%25%
Ghi bàn trung bình H110.75
Ghi bàn trung bình H20.250.75

* Số liệu thống kê bao gồm cả trận sân nhà và sân khách mà Saint Martin Đội tuyển Quốc gia và Curaçao Đội tuyển Quốc gia đã chơi.

Bị thủng lưới Ai sẽ để thủng lưới?

Curaçao Đội tuyển Quốc gia thì +75% tốt hơn xét về Bàn thua

Saint Martin
2 Bị thủng lưới/trận đấu

Saint Martin Đội tuyển Quốc gia (Đội nhà)

Curaçao
0.5 Bàn thắng / Trận

Curaçao Đội tuyển Quốc gia (Đội khách)

Để thủng lưới / trậnSaint MartinCuraçao
Trên 0.575%25%
Trên 1.575%25%
Trên 2.525%0%
Trên 3.525%0%
Giữ sạch lưới25%75%
Để thủng lưới trong H1/H2Saint MartinCuraçao
Giữ sạch lưới H150%75%
Giữ sạch lưới H250%75%
Để thủng lưới trung bình H110.25
Để thủng lưới trung bình H210.25

* Dữ liệu bàn thua bao gồm cả trận sân nhà và sân khách mà Saint Martin Đội tuyển Quốc gia và Curaçao Đội tuyển Quốc gia đã chơi.

Dự đoán trên 2.5 & BTTS Trận đấu này có bao nhiêu bàn thắng?

Dữ liệu trên 0.5 ~ 4.5 và BTTS của Saint Martin Đội tuyển Quốc gia và Curaçao Đội tuyển Quốc gia.

Tổng số bàn thắngSaint MartinCuraçaoTrung bình
Trên 0.5100%75%88%
Trên 1.5100%50%75%
Trên 2.575%50%63%
Trên 3.550%25%38%
Trên 4.50%0%0%
BTTS25%25%25%
BTTS & Thắng0%0%0%
BTTS & Hoà0%0%0%
BTTS & Trên 2.50%0%0%
BTTS-Không & Trên 2.50%0%0%
Bàn thắng trong hiệp 1Saint MartinCuraçaoTrung bình
BTTS H1
H1 Trên 0.5
H1 Trên 1.5
H1 Trên 2.5
Bàn thắng trong hiệp 2Saint MartinCuraçaoTrung bình
BTTS H2
BTTS Cả 2 hiệp
H2 Trên 0.5
H2 Trên 1.5
H2 Trên 2.5
Bàn thắng (Dưới)Saint MartinCuraçaoTrung bình
Dưới 0.50%25%13%
Dưới 1.50%50%25%
Dưới 2.525%50%38%
Dưới 3.550%75%63%
Dưới 4.5100%100%100%
H1/H2Saint MartinCuraçaoTrung bình
H1 Dưới 0.50%25%13%
H1 Dưới 1.525%75%50%
H1 Dưới 2.575%100%88%
H2 Dưới 0.525%50%38%
H2 Dưới 1.550%50%50%
H2 Dưới 2.5100%100%100%

Dự đoán mới nhất của người dùng

Chưa có dự đoán nào của người dùng.
Thêm dự đoán của bạn bằng cách sử dụng đồng xu ảo footystat!
Thêm Dự đoán

Thống kê phạt góc Sẽ có bao nhiêu quả phạt góc?

UNLOCKSố quả phạt góc / Trận

* Số quả phạt góc trung bình mỗi trận giữa Saint Martin Đội tuyển Quốc gia và Curaçao Đội tuyển Quốc gia

/ trận
Phạt góc kiếm được
/ trận
Phạt góc kiếm được
Số quả phạt góc trận đấuSaint MartinCuraçaoTrung bình
Trên 6
Trên 7
Trên 8
Trên 9
Trên 10
Trên 11
Trên 12
Trên 13
Hiệp 1Saint MartinCuraçaoTrung bình
Trung bình H1
Trên 4 H1
Trên 5 H1
Trên 6 H1
Hiệp 2Saint MartinCuraçaoTrung bình
Trung bình H2
Trên 4 H2
Trên 5 H2
Trên 6 H2

Tổng số quả phạt góc trận đấu cho Saint Martin Đội tuyển Quốc gia và Curaçao Đội tuyển Quốc gia. Mức trung bình của giải đấu là mức trung bình của CONCACAF Nations League trong các trận đấu 76 trong mùa giải 2024/2025.

CONCACAF Nations League Thống kê Phạt góc

Phạt góc đội Phạt góc kiếm được/Đối thủ

Dữ liệu phạt góc của từng đội Saint Martin Đội tuyển Quốc gia và Curaçao Đội tuyển Quốc gia.

Phạt góc độiSaint MartinCuraçaoTrung bình
Phạt góc được nhận / Trận
Phạt góc phải chịu / Trận
Trên 2.5 - Phạt góc kiếm được
Trên 3.5 - Phạt góc kiếm được
Trên 4.5 - Phạt góc kiếm được
Trên 2.5 - Phạt góc chống lại
Trên 3.5 - Phạt góc chống lại
Trên 4.5 - Phạt góc chống lại
Saint Martin Đội tuyển Quốc gia
Ghi bàn trong
50%
của các trận đấu (Tổng quan)

Không chắc chắn

Có một sự không chắc chắn liệu Saint Martin Đội tuyển Quốc gia sẽ ghi bàn hay không dựa trên dữ liệu của chúng tôi.
Curaçao National Team
Giữ sạch lưới ở
75%
của các trận đấu (Tổng quan)
Saint Martin Đội tuyển Quốc gia
Giữ sạch lưới ở
25%
của các trận đấu (Tổng quan)

Cơ hội trung bình

Có một Cơ hội trung bìnhCuraçao Đội tuyển Quốc gia sẽ ghi một bàn dựa trên dữ liệu của chúng tôi.
Curaçao National Team
Ghi bàn trong
75%
của các trận đấu (Tổng quan)
Nâng cấp lên Premium! Nhận thêm 500 giải đấu có lợi nhuận.

Premium sẽ giúp bạn có được nhiều chiến thắng hơn. Thêm 500 giải đấu được cho là có lợi nhuận và ít được các nhà cái theo dõi hơn. Ngoài ra, bạn còn nhận được số liệu thống kê Phạt Góc và số Thẻ cùng với các bản tải xuống CSV. Đăng ký ngay hôm nay!

UNLOCKTổng số thẻ / trận

* Tổng số thẻ phạt mỗi trận giữa Saint Martin Đội tuyển Quốc gia và Curaçao Đội tuyển Quốc gia

Thẻ
/ trận
Saint Martin Đội tuyển Quốc gia
Thẻ
/ trận
Curaçao Đội tuyển Quốc gia
Số thẻ toàn trậnSaint MartinCuraçaoTrung bình
Trên 2.5
Trên 3.5
Trên 4.5
Trên 5.5
Trên 6.5
Số thẻ phải nhậnSaint MartinCuraçaoTrung bình
TB số thẻ phải nhận
Trên 0.5
Trên 1.5
Trên 2.5
Trên 3.5
Thẻ đối thủSaint MartinCuraçaoTrung bình
Trên 0.5
Trên 1.5
Trên 2.5
Trên 3.5

Tổng số thẻ trận đấu cho Saint Martin Đội tuyển Quốc gia và Curaçao Đội tuyển Quốc gia. Mức trung bình của giải đấu là mức trung bình của CONCACAF Nations League. Có 335 thẻ trong các trận đấu 76 trong mùa 2024/2025.

CONCACAF Nations League Thống kê thẻ Vàng/Đỏ

Hiệp 1/Hiệp 2 Thắng-Hòa-Thua

Phong độ Hiệp 1
 
Phong độ Hiệp 1
Saint Martin National Team Logo
1.50
Hiệp 1

Curaçao Đội tuyển Quốc gia logoCuraçao Đội tuyển Quốc gia thì +17% tốt hơn xét về Phong độ Hiệp 1

1.75
Hiệp 1
Curaçao National Team Logo
Phong độ Hiệp1/Hiệp2Saint MartinCuraçao
Hiệp 1 Thắng50%50%
Hiệp 2 Thắng25%25%
Hiệp 1 Hoà0%25%
Hiệp 2 Hoà25%75%
Hiệp 1 Thua50%25%
Hiệp 2 Thua50%0%

Số liệu thống kê thẻ của Saint Martin Đội tuyển Quốc gia và Curaçao Đội tuyển Quốc gia trong Hiệp một và Hiệp hai để bạn dự đoán.

Thẻ (Hiệp 1/2)Saint MartinCuraçaoTrung bình
Trung bình số thẻ nhận trong H1
Trung bình số thẻ nhận trong H2
Số thẻ trung bình H1
Số thẻ trung bình H2
H1 có trên % thẻ
H2 có trên % thẻ
H1/H2 TrênSaint MartinCuraçaoTrung bình
Nhận trên 0.5 thẻ trong H1
Nhận trên 0.5 thẻ trong H2
Nhận trên 0.5 thẻ trong H1
Nhận trên 0.5 thẻ trong H2
H1 có tổng 2 hoặc 3 thẻ
H2 có tổng 2 hoặc 3 thẻ
Tổng H1 trên 3
Tổng H2 trên 3

Đội nào sẽ ghi bàn đầu tiên?

Saint Martin Đội tuyển Quốc giaSaint Martin Đội tuyển Quốc gia
 
Saint Martin Đội tuyển Quốc gia

50%

Ghi bàn đầu tiên trong 2 / 4 trận đấu

Curaçao Đội tuyển Quốc giaCuraçao Đội tuyển Quốc gia
 
Curaçao Đội tuyển Quốc gia

50%

Ghi bàn đầu tiên trong 2 / 4 trận đấu

Bàn thắng theo phút
Bàn thắng của Saint Martin Đội tuyển Quốc gia và Curaçao Đội tuyển Quốc gia sau 10 phút và 15 phút.

Mỗi 10 phútSaint MartinCuraçao
0 - 10 phút23%13%
11 - 20 phút8%13%
21 - 30 phút15%25%
31 - 40 phút8%0%
41 - 50 phút15%13%
51 - 60 phút0%13%
61 - 70 phút15%25%
71 - 80 phút8%0%
81 - 90 phút8%0%
Mỗi 15 phútSaint MartinCuraçao
0 - 15 phút31%25%
16 - 30 phút15%25%
31 - 45 phút15%0%
46 - 60 phút8%25%
61 - 75 phút15%25%
76 - 90 phút15%0%
Bàn thắng được ghi mỗi 10'Saint MartinCuraçao
0 - 10 phút20%17%
11 - 20 phút0%17%
21 - 30 phút40%17%
31 - 40 phút0%0%
41 - 50 phút20%17%
51 - 60 phút0%0%
61 - 70 phút20%33%
71 - 80 phút0%0%
81 - 90 phút0%0%
Bàn thắng được ghi mỗi 15'Saint MartinCuraçao
0 - 15 phút20%33%
16 - 30 phút40%17%
31 - 45 phút20%0%
46 - 60 phút0%17%
61 - 75 phút20%33%
76 - 90 phút0%0%
Để thủng lưới mỗi 10'Saint MartinCuraçao
0 - 10 phút25%0%
11 - 20 phút13%0%
21 - 30 phút0%50%
31 - 40 phút13%0%
41 - 50 phút13%0%
51 - 60 phút0%50%
61 - 70 phút13%0%
71 - 80 phút13%0%
81 - 90 phút13%0%
Để thủng lưới mỗi 15'Saint MartinCuraçao
0 - 15 phút38%0%
16 - 30 phút0%50%
31 - 45 phút13%0%
46 - 60 phút13%50%
61 - 75 phút13%0%
76 - 90 phút25%0%

45' và 90' bao gồm các bàn thắng ở phút bù giờ.

Sút, Việt vị, Phạm lỗi và hơn thế nữa

Đội dứt điểmSaint MartinCuraçaoTrung bình
Cú sút mỗi trận7.2511.259.00
Tỷ lệ chuyển đổi cú sútN/AN/AN/A
Cú sút trúng / Trận đấu5.256.256.00
Cú sút trượt / Trận đấu2.005.004.00
Số lần sút mỗi bàn thắng được ghiN/AN/AN/A
Cú sút của đội Trên 10.50%0%0%
Cú sút của đội Trên 11.50%0%0%
Cú sút của đội Trên 12.50%0%0%
Cú sút của đội Trên 13.50%0%0%
Cú sút của đội Trên 14.50%0%0%
Cú sút của đội Trên 15.50%0%0%
Sút trúng mục tiêu của đội 3.5+0%0%0%
Sút trúng mục tiêu của đội 4.5+0%0%0%
Sút trúng mục tiêu của đội 5.5+0%0%0%
Sút trúng mục tiêu của đội 6.5+0%0%0%
Cú sút toàn trậnSaint MartinCuraçaoTrung bình
Cú sút toàn trận trên 23.50%0%0%
Cú sút toàn trận trên 24.50%0%0%
Cú sút toàn trận trên 25.50%0%0%
Cú sút toàn trận trên 26.50%0%0%
Sút trúng mục tiêu toàn trận Trên 7.50%0%0%
Sút trúng mục tiêu toàn trận Trên 8.50%0%0%
Sút trúng mục tiêu toàn trận Trên 9.50%0%0%
Thống kê việt vịSaint MartinCuraçaoTrung bình
Việt vị / trận4.005.005.00
Việt vị Trên 2.5100%75%88%
Việt vị Trên 3.550%50%50%
Thống kê đa dạngSaint MartinCuraçaoTrung bình
Phạm lỗi / trận đấu12.0018.5015.00
Đối thủ phạm lỗi / trận đấu000.00
Kiểm soát bóng trung bình46%56%51%
Hoà % FT0%25%13%

Một số dữ liệu được làm tròn lên hoặc xuống đến tỷ lệ phần trăm gần nhất và do đó có thể bằng 101% khi cộng lại với nhau.

Bảng giải đấu

   Đội MP Thắng % GF
Bàn thắng dành cho (GF).
Số bàn thắng mà
đội này đã ghi được.
GA
Bàn thắng chống lại (GA).
Số bàn thua mà
đội này đã để thủng lưới.
GD
Cách biệt bàn thắng (GD).
Bàn thắng được ghi - Bàn thua bị thủng lưới
PtsTB
Số bàn thắng trung bình mỗi trận (AVG).
Số tổng số bàn thắng trung bình mỗi trận.
Được tính trong suốt mùa giải này.

1

 St. Kitts and Nevis Đội tuyển Quốc gia

5

80%

12

4

8

13

3.20

2

 Haiti Đội tuyển Quốc gia

4

100%

18

5

13

12

5.75

3

 Barbados Đội tuyển Quốc gia

4

100%

17

4

13

12

5.25

4

 Dominican Republic Đội tuyển Quốc gia

4

100%

15

2

13

12

4.25

5

 Belize Đội tuyển Quốc gia

4

100%

9

0

9

12

2.25

6

 St. Vincent / Grenadines Đội tuyển Quốc gia

5

60%

9

6

3

10

3.00

7

 Bermuda Đội tuyển Quốc gia

4

75%

12

6

6

9

4.50

8

 St. Lucia Đội tuyển Quốc gia

4

75%

6

7

-1

9

3.25

9

 El Salvador Đội tuyển Quốc gia

4

75%

10

6

4

9

4.00

10

 Costa Rica Đội tuyển Quốc gia

4

50%

7

1

6

8

2.00

11

 Jamaica Đội tuyển Quốc gia

4

50%

4

1

3

8

1.25

12

 Honduras Đội tuyển Quốc gia

4

50%

8

4

4

7

3.00

13

 Curaçao Đội tuyển Quốc gia

4

50%

6

2

4

7

2.00

14

 Nicaragua Đội tuyển Quốc gia

4

50%

5

5

0

7

2.50

15

 Guatemala Đội tuyển Quốc gia

4

50%

6

5

1

7

2.75

16

 Suriname Đội tuyển Quốc gia

4

50%

9

4

5

7

3.25

17

 Cayman Islands Đội tuyển Quốc gia

4

50%

4

5

-1

7

2.25

18

 Puerto Rico FC

4

50%

6

8

-2

6

3.50

19

 Sint Maarten Đội tuyển Quốc gia

4

50%

6

10

-4

6

4.00

20

 Trinidad and Tobago Đội tuyển Quốc gia

4

25%

5

7

-2

5

3.00

21

 Martinique Đội tuyển Quốc gia

4

25%

4

5

-1

5

2.25

22

 Grenada Đội tuyển Quốc gia

4

25%

3

3

0

4

1.50

23

 Bahamas Đội tuyển Quốc gia

4

25%

10

13

-3

4

5.75

24

 Guadeloupe Đội tuyển Quốc gia

4

25%

1

4

-3

4

1.25

25

 Bonaire Đội tuyển Quốc gia

4

25%

3

4

-1

4

1.75

26

 Turks and Caicos Islands Đội tuyển Quốc gia

4

25%

2

10

-8

3

3.00

27

 Dominica Đội tuyển Quốc gia

4

25%

5

12

-7

3

4.25

28

 Cuba Đội tuyển Quốc gia

5

0%

5

8

-3

3

2.60

29

 Anguilla Đội tuyển Quốc gia

4

25%

3

4

-1

3

1.75

30

 Montserrat

5

20%

3

9

-6

3

2.40

31

 Saint Martin Đội tuyển Quốc gia

4

25%

5

8

-3

3

3.25

32

 Guyana Đội tuyển Quốc gia

4

0%

5

13

-8

1

4.50

33

 US Virgin Islands

4

0%

4

14

-10

1

4.50

34

 French Guiana Đội tuyển Quốc gia

4

0%

4

7

-3

1

2.75

35

 United States Men's Đội tuyển Quốc gia

0

0%

0

0

0

0

0

36

 Mexico Đội tuyển Quốc gia

0

0%

0

0

0

0

0

37

 Canada Đội tuyển Quốc gia

0

0%

0

0

0

0

0

38

 Antigua and Barbuda Đội tuyển Quốc gia

4

0%

1

13

-12

0

3.50

39

 Panama Đội tuyển Quốc gia

0

0%

0

0

0

0

0

40

 British Virgin Islands

4

0%

1

7

-6

0

2.00

41

 Aruba

4

0%

4

11

-7

0

3.75

   Đội MP Thắng % GF
Bàn thắng dành cho (GF).
Số bàn thắng mà
đội này đã ghi được.
GA
Bàn thắng chống lại (GA).
Số bàn thua mà
đội này đã để thủng lưới.
GD
Cách biệt bàn thắng (GD).
Bàn thắng được ghi - Bàn thua bị thủng lưới
PtsTB
Số bàn thắng trung bình mỗi trận (AVG).
Số tổng số bàn thắng trung bình mỗi trận.
Được tính trong suốt mùa giải này.

1

 St. Kitts and Nevis Đội tuyển Quốc gia

5

80%

12

4

8

13

3.20

2

 Haiti Đội tuyển Quốc gia

4

100%

18

5

13

12

5.75

3

 Barbados Đội tuyển Quốc gia

4

100%

17

4

13

12

5.25

4

 Dominican Republic Đội tuyển Quốc gia

4

100%

15

2

13

12

4.25

5

 Belize Đội tuyển Quốc gia

4

100%

9

0

9

12

2.25

6

 St. Vincent / Grenadines Đội tuyển Quốc gia

5

60%

9

6

3

10

3.00

7

 Bermuda Đội tuyển Quốc gia

4

75%

12

6

6

9

4.50

8

 St. Lucia Đội tuyển Quốc gia

4

75%

6

7

-1

9

3.25

9

 El Salvador Đội tuyển Quốc gia

4

75%

10

6

4

9

4.00

10

 Costa Rica Đội tuyển Quốc gia

4

50%

7

1

6

8

2.00

11

 Jamaica Đội tuyển Quốc gia

4

50%

4

1

3

8

1.25

12

 Honduras Đội tuyển Quốc gia

4

50%

8

4

4

7

3.00

13

 Curaçao Đội tuyển Quốc gia

4

50%

6

2

4

7

2.00

14

 Nicaragua Đội tuyển Quốc gia

4

50%

5

5

0

7

2.50

15

 Guatemala Đội tuyển Quốc gia

4

50%

6

5

1

7

2.75

16

 Suriname Đội tuyển Quốc gia

4

50%

9

4

5

7

3.25

17

 Cayman Islands Đội tuyển Quốc gia

4

50%

4

5

-1

7

2.25

18

 Puerto Rico FC

4

50%

6

8

-2

6

3.50

19

 Sint Maarten Đội tuyển Quốc gia

4

50%

6

10

-4

6

4.00

20

 Trinidad and Tobago Đội tuyển Quốc gia

4

25%

5

7

-2

5

3.00

21

 Martinique Đội tuyển Quốc gia

4

25%

4

5

-1

5

2.25

22

 Grenada Đội tuyển Quốc gia

4

25%

3

3

0

4

1.50

23

 Bahamas Đội tuyển Quốc gia

4

25%

10

13

-3

4

5.75

24

 Guadeloupe Đội tuyển Quốc gia

4

25%

1

4

-3

4

1.25

25

 Bonaire Đội tuyển Quốc gia

4

25%

3

4

-1

4

1.75

26

 Turks and Caicos Islands Đội tuyển Quốc gia

4

25%

2

10

-8

3

3.00

27

 Dominica Đội tuyển Quốc gia

4

25%

5

12

-7

3

4.25

28

 Cuba Đội tuyển Quốc gia

5

0%

5

8

-3

3

2.60

29

 Anguilla Đội tuyển Quốc gia

4

25%

3

4

-1

3

1.75

30

 Montserrat

5

20%

3

9

-6

3

2.40

31

 Saint Martin Đội tuyển Quốc gia

4

25%

5

8

-3

3

3.25

32

 Guyana Đội tuyển Quốc gia

4

0%

5

13

-8

1

4.50

33

 US Virgin Islands

4

0%

4

14

-10

1

4.50

34

 French Guiana Đội tuyển Quốc gia

4

0%

4

7

-3

1

2.75

35

 United States Men's Đội tuyển Quốc gia

0

0%

0

0

0

0

0

36

 Mexico Đội tuyển Quốc gia

0

0%

0

0

0

0

0

37

 Canada Đội tuyển Quốc gia

0

0%

0

0

0

0

0

38

 Antigua and Barbuda Đội tuyển Quốc gia

4

0%

1

13

-12

0

3.50

39

 Panama Đội tuyển Quốc gia

0

0%

0

0

0

0

0

40

 British Virgin Islands

4

0%

1

7

-6

0

2.00

41

 Aruba

4

0%

4

11

-7

0

3.75

* CONCACAF Nations League Bảng phong độ Table cũng có sẵn

Dự đoán Đội hình & Chấn thương

Hiển thị đội hình được sử dụng gần đây nhất cho Saint Martin Đội tuyển Quốc gia và Curaçao Đội tuyển Quốc gia.

#

Bắt đầu 11

Tiến lên

Tiền vệ

17

Steven Laguerre

-

-

20

David Chevalier

-

-

7

Pierre-Bertrand Arné

-

-

10

Sacha Barakat

-

-

Hậu vệ

Thủ môn

#

Thay người

Tiến lên

21

Mickael Marchal

-

-

Tiền vệ

12

Noha Mauvais

-

-

11

Rahim Denis

-

-

13

Imri Chevalier

-

-

1

Lenny Foy

-

-

-

Donovan Fils-Aime

-

-

Hậu vệ

Thủ môn

16

Ulrick Luperon

-

-

#

Bắt đầu 11

Tiến lên

Tiền vệ

16

Jearl Margaritha

-

-

Hậu vệ

Thủ môn

#

Thay người

Tiến lên

Tiền vệ

-

Tyrique Mercera

-

-

14

Joshua Zimmerman

-

-

-

Dylan Nino Fancito

-

-

Hậu vệ

Thủ môn

Cầu thủ nào sẽ ghi bàn?

Saint Martin Đội tuyển Quốc gia LogoCầu thủ ghi bàn hàng đầu - Saint Martin

Rahim Denis  1
Sacha Barakat  1
Pierre-Bertrand Arné  1
Lenny Foy  0

Thống kê từ 2024/25 mùa giải của CONCACAF Nations League

Curaçao Đội tuyển Quốc gia LogoCầu thủ ghi bàn hàng đầu - Curaçao

Jearl Margaritha  4
Joshua Zimmerman  1

Thống kê từ 2024/25 mùa giải của CONCACAF Nations League

Ai sẽ nhận thẻ vàng và thẻ đỏ?

Saint Martin Đội tuyển Quốc gia LogoSố thẻ phải nhận - Saint Martin

Yanis Montantin  2
Sacha Barakat  1

Thống kê từ 2024/25 mùa giải của CONCACAF Nations League

Curaçao Đội tuyển Quốc gia LogoSố thẻ phải nhận - Curaçao

Thẻ / 90 phút

Saint Martin Đội tuyển Quốc gia LogoThẻ / 90 phút - Saint Martin

Sacha Barakat  0.51
Yanis Montantin  0.5

Thống kê từ 2024/25 mùa giải của CONCACAF Nations League

Curaçao Đội tuyển Quốc gia LogoThẻ / 90 phút - Curaçao

FT Result
Thống kê
10Bet
WilliamHill
Betfair
1xbet
NordicBet
Betsson
bet365
Marathon
Pncl
Tipico
Dafabet
Unibet
Sbo
Ladbrokes
BetClic
bwin
CloudBet
TitanBet
Interwetten
Cashpoint
Saint Martin
25%
15.00
17.00
13.00
14.10
15.00
15.00
13.00
15.50
12.35
13.00
10.00
15.00
9.26
12.00
13.75
11.00
12.21
15.00
13.00
14.54
Draw
13%
6.50
7.00
6.50
7.30
7.00
7.00
6.50
7.40
7.62
7.20
6.00
5.90
5.80
6.50
7.10
7.00
7.53
6.50
7.00
6.00
Curaçao
50%
1.15
1.11
1.08
1.16
1.15
1.15
1.14
1.15
1.16
1.12
1.16
1.17
1.13
1.15
1.17
1.15
1.15
1.15
1.17
1.15
Result 2nd Half
Thống kê
WilliamHill
1xbet
NordicBet
Betsson
bet365
Marathon
Saint Martin
25%
10.00
9.99
9.00
9.00
10.00
10.25
Draw
50%
3.40
3.60
3.60
3.60
-
3.74
Curaçao
25%
1.36
1.36
1.36
1.36
1.36
1.35
-
Over/Under
Thống kê
10Bet
Betfair
1xbet
NordicBet
Betsson
bet365
Marathon
Pncl
Tipico
Unibet
Sbo
Ladbrokes
BetClic
bwin
Over 0.5
-
-
-
1.01
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Over 1.5
-
1.11
1.07
1.10
-
-
-
1.06
-
1.08
1.12
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Over 2.5
-
1.40
1.36
1.42
1.40
1.40
1.40
1.36
1.42
1.37
1.35
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Over 3.5
-
2.00
1.95
2.11
2.05
2.05
-
2.08
2.11
1.93
1.96
2.05
1.95
2
1.98
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Over 4.5
-
3.20
-
3.33
3.40
3.40
-
3.22
-
2.95
3.30
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Under 0.5
-
-
-
17.50
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Under 1.5
-
5.75
7.00
6.00
-
-
-
5.70
-
6.20
5.80
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Under 2.5
-
2.80
2.88
2.75
2.80
2.80
2.88
2.61
2.72
2.80
2.95
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Under 3.5
-
1.75
1.75
1.72
1.72
1.72
-
1.72
1.70
1.75
1.76
1.73
1.75
1.72
1.72
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Under 4.5
-
1.33
-
1.30
1.28
1.28
-
1.24
-
1.35
1.29
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Over/Under 1st Half
Thống kê
10Bet
WilliamHill
1xbet
NordicBet
Betsson
bet365
Marathon
Pncl
Tipico
Unibet
Dafabet
Sbo
Over 0.5
-
1.22
1.22
1.22
-
-
1.22
1.21
-
1.20
-
-
-
Over 1.5
-
2.05
1.91
2.03
2.01
2.01
2.10
2.10
2.06
1.93
1.97
1.92
2.05
-
-
-
-
Over 2.5
-
-
4.00
4.07
-
-
4.50
4.60
-
4.10
-
-
-
Under 0.5
-
3.80
4.00
4.17
-
-
4.00
4.15
-
3.80
-
-
-
-
Under 1.5
-
1.70
1.80
1.78
1.73
1.73
1.67
1.69
1.72
1.72
1.73
1.90
1.73
-
-
-
-
-
Under 2.5
-
-
1.22
1.22
-
-
1.18
1.17
-
1.18
-
-
-
Over/Under 2nd Half
Thống kê
10Bet
WilliamHill
1xbet
NordicBet
Betsson
Marathon
Tipico
Over 0.5
-
1.10
1.15
1.13
-
-
1.11
1.12
Over 1.5
-
1.55
1.70
1.67
1.64
1.64
1.64
1.60
-
-
Over 2.5
-
-
3.00
2.88
-
-
2.99
2.80
Under 0.5
-
5.75
4.75
5.54
-
-
6.00
5.00
-
Under 1.5
-
2.30
2.05
2.20
2.14
2.14
2.18
2.15
-
-
-
Under 2.5
-
-
1.36
1.38
-
-
1.36
1.37
Both Teams To Score
Thống kê
10Bet
WilliamHill
Betfair
1xbet
NordicBet
Betsson
bet365
Marathon
Tipico
Unibet
Pncl
Yes
25%
1.95
2.00
1.95
2.02
2.10
2.10
2.10
2.06
1.93
1.91
2.14
No
75%
1.70
1.73
1.73
1.74
1.68
1.68
1.67
1.68
1.72
1.81
1.67
Double Chance
Thống kê
WilliamHill
1xbet
Marathon
Tipico
Pncl
1X
-
5.00
4.84
5.05
4.70
5.02
12
-
1.08
1.08
1.07
1.03
1.08
X2
-
1.02
1.01
1.00
-
1.04
Result 1st Half
Thống kê
10Bet
WilliamHill
Betfair
1xbet
NordicBet
Betsson
bet365
Marathon
Tipico
Unibet
Dafabet
Sbo
Saint Martin
50%
9.00
11.00
10.00
10.70
9.50
9.50
11.00
10.50
10.50
9.50
7.40
7.91
Draw
13%
2.88
2.90
3.00
2.90
3.00
3.00
3.00
2.95
2.85
2.85
3.20
2.87
Curaçao
50%
1.50
1.44
1.44
1.48
1.47
1.47
1.53
1.49
1.45
1.53
1.47
1.44
Team To Score First
Thống kê
10Bet
Marathon
bet365
Saint Martin
50%
4.75
5.05
5.50
Draw
-
19.00
24.00
-
Curaçao
50%
1.20
1.16
1.14
-
BTTS 1st Half
Thống kê
WilliamHill
1xbet
bet365
Marathon
Tipico
Yes
0%
4.50
4.75
5.00
4.95
4.40
No
100%
1.17
1.16
1.17
1.14
1.17
BTTS 2nd Half
Thống kê
WilliamHill
1xbet
bet365
Marathon
Tipico
Yes
13%
3.75
3.74
3.75
3.72
3.60
No
87%
1.25
1.25
1.25
1.23
1.25
Win To Nil
Thống kê
WilliamHill
Saint Martin
-
36.00
Curaçao
-
1.75
Over/Under 2nd Half
Thống kê
bet365
Over 0.5
-
1.13
Over 1.5
-
1.62
Over 2.5
-
3.00
Under 0.5
-
6.00
Under 1.5
-
2.20
Under 2.5
-
1.36
Corners Over Under
Thống kê
1xbet
Over 9.5
-
1.88
Under 9.5
-
1.92
Clean Sheet - Home
Thống kê
Clean Sheet - Away
Thống kê
×
Thêm Dự đoán
/vn/
https://cdn.footystats.org/
- Bắt đầu trong### phút'
- Bắt đầu trong### Giờ'
Đang chơi'
- Đã bắt đầu
Sớm
Đã bắt đầu
no

Tải thống kê

OSZAR »