Loading
Club Universitario de Deportes đấu với CSD Carlos A. ManucciSố liệu, Xu hướng và Đối đầu


6 - 0
Hiệp 1
(2 - 0)
Không có kiến tạo
16'
Không có kiến tạo
56'
Không có kiến tạo
89'
Không có kiến tạo
90+3'
Thống kê | Universitario | Carlos Manucci |
---|---|---|
Kiểm soát bóng | 63% | 37% |
Cú sút | 21 | 6 |
Thẻ | 0 | 2 |
Phạt góc | 5 | 3 |
Phạm lỗi | 12 | 8 |
Việt vị | 2 | 0 |
xG | 2.71 | 0.77 |
GPT4 AI Phân tích
*Thống kê trung bình giữa Club Universitario de Deportes và CSD Carlos A. Manucci trong suốt mùa giải hiện tại
Premium sẽ giúp bạn có được nhiều chiến thắng hơn. Thêm 500 giải đấu được cho là có lợi nhuận và ít được các nhà cái theo dõi hơn. Ngoài ra, bạn còn nhận được số liệu thống kê Phạt Góc và số Thẻ cùng với các bản tải xuống CSV. Đăng ký ngay hôm nay!


72%
Ghi bàn đầu tiên trong 13 / 18 trận đấu


17%
Ghi bàn đầu tiên trong 3 / 18 trận đấu
Bàn thắng theo phút
Bàn thắng của Club Universitario de Deportes và CSD Carlos A. Manucci sau 10 phút và 15 phút.
Mỗi 10 phút | Universitario | Carlos Manucci |
---|---|---|
0 - 10 phút | 7% | 6% |
11 - 20 phút | 9% | 8% |
21 - 30 phút | 9% | 6% |
31 - 40 phút | 11% | 6% |
41 - 50 phút | 7% | 12% |
51 - 60 phút | 13% | 8% |
61 - 70 phút | 11% | 18% |
71 - 80 phút | 9% | 12% |
81 - 90 phút | 24% | 25% |
Mỗi 15 phút | Universitario | Carlos Manucci |
---|---|---|
0 - 15 phút | 9% | 10% |
16 - 30 phút | 16% | 10% |
31 - 45 phút | 18% | 10% |
46 - 60 phút | 13% | 16% |
61 - 75 phút | 13% | 24% |
76 - 90 phút | 31% | 31% |
Bàn thắng được ghi mỗi 10' | Universitario | Carlos Manucci |
---|---|---|
0 - 10 phút | 8% | 0% |
11 - 20 phút | 8% | 0% |
21 - 30 phút | 11% | 9% |
31 - 40 phút | 11% | 9% |
41 - 50 phút | 5% | 27% |
51 - 60 phút | 11% | 9% |
61 - 70 phút | 13% | 0% |
71 - 80 phút | 11% | 18% |
81 - 90 phút | 24% | 27% |
Bàn thắng được ghi mỗi 15' | Universitario | Carlos Manucci |
---|---|---|
0 - 15 phút | 11% | 0% |
16 - 30 phút | 16% | 9% |
31 - 45 phút | 16% | 18% |
46 - 60 phút | 11% | 27% |
61 - 75 phút | 16% | 9% |
76 - 90 phút | 32% | 36% |
Để thủng lưới mỗi 10' | Universitario | Carlos Manucci |
---|---|---|
0 - 10 phút | 0% | 8% |
11 - 20 phút | 14% | 10% |
21 - 30 phút | 0% | 5% |
31 - 40 phút | 14% | 5% |
41 - 50 phút | 14% | 8% |
51 - 60 phút | 28% | 8% |
61 - 70 phút | 0% | 23% |
71 - 80 phút | 0% | 10% |
81 - 90 phút | 28% | 25% |
Để thủng lưới mỗi 15' | Universitario | Carlos Manucci |
---|---|---|
0 - 15 phút | 0% | 13% |
16 - 30 phút | 14% | 10% |
31 - 45 phút | 28% | 8% |
46 - 60 phút | 28% | 13% |
61 - 75 phút | 0% | 28% |
76 - 90 phút | 28% | 30% |
45' và 90' bao gồm các bàn thắng ở phút bù giờ.
Daniel Ureta
Đặt trước | Thống kê |
---|---|
Trận đấu có trọng tài (trong dữ liệu FooyStats) | 62 Trận đấu |
Số thẻ / Trận | 5.29 Thẻ |
Số thẻ / Trận (Đội chủ nhà) | 2.35 Thẻ |
Số thẻ / Trận (Đội khách) | 2.97 Thẻ |
Trên 0.5 Thẻ | 98% |
Trên 1.5 Thẻ | 97% |
Trên 2.5 thẻ | 90% |
Trên 3.5 thẻ | 74% |
Trên 4.5 thẻ | 60% |
Trên 5.5 Thẻ | 44% |
Số phút / Thẻ | 30 phút |
Quả phạt đền & Bàn thắng | Thống kê |
---|---|
Quả phạt đền / Trận | 0.42 |
Quả phạt đền của Đội nhà / Trận | 0.29 |
Quả phạt đền của Đội khách / Trận | 0.13 |
Bàn thắng / Trận | 2.79 Bàn thắng |
Đội nhà ghi được | 1.84 Bàn thắng |
Đội khách ghi được | 0.95 Bàn thắng |
Số liệu thống kê về trọng tài (Daniel Ureta) sử dụng dữ liệu mới nhất. Không phải dữ liệu trước trận đấu.
Đội | MP | Thắng % | GF | GA | GD | Pts | TB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Club Universitario de Deportes |
9 | 100% | 27 | 1 | 26 | 27 | 3.11 |
2 |
FBC Melgar |
9 | 89% | 19 | 7 | 12 | 24 | 2.89 |
3 |
Asociación Deportiva Tarma |
9 | 78% | 19 | 5 | 14 | 23 | 2.67 |
4 |
Asociación Civil Real Atlético Garcilaso |
8 | 88% | 16 | 3 | 13 | 22 | 2.38 |
5 |
Club Sporting Cristal SAC |
8 | 88% | 25 | 7 | 18 | 21 | 4.00 |
6 |
Club Alianza Lima |
9 | 78% | 20 | 7 | 13 | 21 | 3.00 |
7 |
CD Cultural Santa Rosa PNP |
9 | 67% | 19 | 6 | 13 | 19 | 2.78 |
8 |
CD Universidad César Vallejo |
9 | 44% | 16 | 12 | 4 | 16 | 3.11 |
9 |
Sport Boys Association |
9 | 44% | 11 | 6 | 5 | 15 | 1.89 |
10 |
Club Atlético Grau |
9 | 33% | 13 | 6 | 7 | 14 | 2.11 |
11 |
CD Sport Huancayo |
9 | 44% | 12 | 9 | 3 | 14 | 2.33 |
12 |
Club Cienciano |
9 | 33% | 12 | 11 | 1 | 14 | 2.56 |
13 |
CCyD Universidad Técnica de Cajamarca |
9 | 44% | 17 | 17 | 0 | 13 | 3.78 |
14 |
CD Comerciantes Unidos |
9 | 33% | 12 | 11 | 1 | 12 | 2.56 |
15 |
Club Alianza Atlético Sullana |
8 | 38% | 9 | 6 | 3 | 11 | 1.88 |
16 |
CSD Carlos A. Manucci |
9 | 33% | 7 | 17 | -10 | 11 | 2.67 |
17 |
Club Deportivo Garcilaso |
9 | 22% | 10 | 13 | -3 | 9 | 2.56 |
18 |
CD Unión Comercio |
9 | 11% | 12 | 18 | -6 | 7 | 3.33 |
Đội | MP | Thắng % | GF | GA | GD | Pts | TB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Club Sporting Cristal SAC |
10 | 60% | 20 | 16 | 4 | 19 | 3.60 |
2 |
Club Universitario de Deportes |
9 | 44% | 11 | 6 | 5 | 16 | 1.89 |
3 |
Club Alianza Lima |
9 | 56% | 15 | 11 | 4 | 15 | 2.89 |
4 |
Club Cienciano |
9 | 44% | 10 | 10 | 0 | 15 | 2.22 |
5 |
FBC Melgar |
8 | 50% | 17 | 12 | 5 | 14 | 3.63 |
6 |
CD Comerciantes Unidos |
9 | 33% | 11 | 22 | -11 | 10 | 3.67 |
7 |
Club Deportivo Garcilaso |
9 | 22% | 11 | 13 | -2 | 8 | 2.67 |
8 |
Asociación Deportiva Tarma |
9 | 22% | 13 | 20 | -7 | 8 | 3.67 |
9 |
Asociación Civil Real Atlético Garcilaso |
9 | 22% | 6 | 18 | -12 | 7 | 2.67 |
10 |
Club Atlético Grau |
8 | 13% | 6 | 11 | -5 | 5 | 2.13 |
11 |
CD Cultural Santa Rosa PNP |
9 | 11% | 8 | 21 | -13 | 5 | 3.22 |
12 |
CD Sport Huancayo |
8 | 13% | 6 | 20 | -14 | 5 | 3.25 |
13 |
Sport Boys Association |
8 | 13% | 7 | 14 | -7 | 4 | 2.63 |
14 |
CD Universidad César Vallejo |
9 | 0% | 5 | 15 | -10 | 4 | 2.22 |
15 |
CCyD Universidad Técnica de Cajamarca |
9 | 0% | 4 | 13 | -9 | 3 | 1.89 |
16 |
Club Alianza Atlético Sullana |
9 | 0% | 2 | 13 | -11 | 3 | 1.67 |
17 |
CSD Carlos A. Manucci |
9 | 0% | 4 | 23 | -19 | 3 | 3.00 |
18 |
CD Unión Comercio |
9 | 0% | 6 | 18 | -12 | 2 | 2.67 |
* Primera División Bảng Sân nhà và Bảng Sân khách cũng có sẵn
Hiển thị đội hình được sử dụng gần đây nhất cho Club Universitario de Deportes và CSD Carlos A. Manucci.
#
Bắt đầu 11
Tiến lên
Tiền vệ
Hậu vệ
Thủ môn
#
Thay người
Tiến lên
Tiền vệ
Hậu vệ
Thủ môn
#
Bắt đầu 11
Tiến lên
Tiền vệ
Hậu vệ
Thủ môn
#
Thay người
Tiến lên
Tiền vệ
Hậu vệ
Thủ môn
Thống kê từ 2024 mùa giải của Primera División
Thống kê từ 2024 mùa giải của Primera División
Thống kê từ 2024 mùa giải của Primera División
Thống kê từ 2024 mùa giải của Primera División
Thống kê từ 2024 mùa giải của Primera División
Thống kê từ 2024 mùa giải của Primera División
Kênh hiển thị Club Universitario de Deportes vs CSD Carlos A. Manucci
1xBet
1xBet.kz
bet365
bet365.nj
Tải thống kê