Loading
Club Universitario de Deportes đấu với Escuela Municipal Deportivo BinacionalSố liệu, Xu hướng và Đối đầu


Thống kê | Universitario | Deportivo Binacional |
---|---|---|
Kiểm soát bóng | 68% | 32% |
Cú sút | 19 | 2 |
Thẻ | N/A | N/A |
Phạt góc | 4 | 1 |
Phạm lỗi | 12 | 11 |
Việt vị | 1 | 1 |
xG | 2.04 | 0.17 |
*Thống kê trung bình giữa Club Universitario de Deportes và Escuela Municipal Deportivo Binacional trong suốt mùa giải hiện tại
Thêm dự đoán của bạn bằng cách sử dụng đồng xu ảo footystat!
Premium sẽ giúp bạn có được nhiều chiến thắng hơn. Thêm 500 giải đấu được cho là có lợi nhuận và ít được các nhà cái theo dõi hơn. Ngoài ra, bạn còn nhận được số liệu thống kê Phạt Góc và số Thẻ cùng với các bản tải xuống CSV. Đăng ký ngay hôm nay!


60%
Ghi bàn đầu tiên trong 15 / 25 trận đấu


42%
Ghi bàn đầu tiên trong 10 / 24 trận đấu
Bàn thắng theo phút
Bàn thắng của Club Universitario de Deportes và Escuela Municipal Deportivo Binacional sau 10 phút và 15 phút.
Mỗi 10 phút | Universitario | Deportivo Binacional |
---|---|---|
0 - 10 phút | 2% | 7% |
11 - 20 phút | 9% | 9% |
21 - 30 phút | 16% | 8% |
31 - 40 phút | 12% | 10% |
41 - 50 phút | 10% | 14% |
51 - 60 phút | 17% | 14% |
61 - 70 phút | 7% | 13% |
71 - 80 phút | 9% | 9% |
81 - 90 phút | 19% | 13% |
Mỗi 15 phút | Universitario | Deportivo Binacional |
---|---|---|
0 - 15 phút | 5% | 13% |
16 - 30 phút | 21% | 11% |
31 - 45 phút | 19% | 21% |
46 - 60 phút | 21% | 17% |
61 - 75 phút | 12% | 18% |
76 - 90 phút | 22% | 16% |
Bàn thắng được ghi mỗi 10' | Universitario | Deportivo Binacional |
---|---|---|
0 - 10 phút | 0% | 5% |
11 - 20 phút | 7% | 13% |
21 - 30 phút | 19% | 13% |
31 - 40 phút | 12% | 13% |
41 - 50 phút | 14% | 13% |
51 - 60 phút | 14% | 13% |
61 - 70 phút | 10% | 18% |
71 - 80 phút | 7% | 5% |
81 - 90 phút | 17% | 5% |
Bàn thắng được ghi mỗi 15' | Universitario | Deportivo Binacional |
---|---|---|
0 - 15 phút | 5% | 11% |
16 - 30 phút | 21% | 21% |
31 - 45 phút | 21% | 21% |
46 - 60 phút | 19% | 18% |
61 - 75 phút | 17% | 21% |
76 - 90 phút | 17% | 8% |
Để thủng lưới mỗi 10' | Universitario | Deportivo Binacional |
---|---|---|
0 - 10 phút | 6% | 8% |
11 - 20 phút | 13% | 6% |
21 - 30 phút | 6% | 4% |
31 - 40 phút | 13% | 8% |
41 - 50 phút | 0% | 14% |
51 - 60 phút | 25% | 14% |
61 - 70 phút | 0% | 8% |
71 - 80 phút | 13% | 12% |
81 - 90 phút | 25% | 18% |
Để thủng lưới mỗi 15' | Universitario | Deportivo Binacional |
---|---|---|
0 - 15 phút | 6% | 14% |
16 - 30 phút | 19% | 4% |
31 - 45 phút | 13% | 20% |
46 - 60 phút | 25% | 16% |
61 - 75 phút | 0% | 16% |
76 - 90 phút | 38% | 22% |
45' và 90' bao gồm các bàn thắng ở phút bù giờ.
Roberto Pérez Gutierrez
Đặt trước | Thống kê |
---|---|
Trận đấu có trọng tài (trong dữ liệu FooyStats) | 147 Trận đấu |
Số thẻ / Trận | 4.94 Thẻ |
Số thẻ / Trận (Đội chủ nhà) | 2.44 Thẻ |
Số thẻ / Trận (Đội khách) | 2.50 Thẻ |
Trên 0.5 Thẻ | 99% |
Trên 1.5 Thẻ | 96% |
Trên 2.5 thẻ | 87% |
Trên 3.5 thẻ | 71% |
Trên 4.5 thẻ | 54% |
Trên 5.5 Thẻ | 37% |
Số phút / Thẻ | 24 phút |
Quả phạt đền & Bàn thắng | Thống kê |
---|---|
Quả phạt đền / Trận | 0.39 |
Quả phạt đền của Đội nhà / Trận | 0.18 |
Quả phạt đền của Đội khách / Trận | 0.21 |
Bàn thắng / Trận | 2.67 Bàn thắng |
Đội nhà ghi được | 1.52 Bàn thắng |
Đội khách ghi được | 1.15 Bàn thắng |
Số liệu thống kê về trọng tài (Roberto Pérez Gutierrez) sử dụng dữ liệu mới nhất. Không phải dữ liệu trước trận đấu.
Đội | MP | Thắng % | GF | GA | GD | Pts | TB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Club Alianza Lima |
13 | 85% | 28 | 4 | 24 | 35 | 2.46 |
2 |
Club Universitario de Deportes |
12 | 92% | 28 | 4 | 24 | 33 | 2.67 |
3 |
Asociación Civil Real Atlético Garcilaso |
12 | 83% | 21 | 9 | 12 | 31 | 2.50 |
4 |
Club Sporting Cristal SAC |
12 | 75% | 28 | 9 | 19 | 30 | 3.08 |
5 |
CD Sport Huancayo |
13 | 62% | 25 | 13 | 12 | 26 | 2.92 |
6 |
Club Cienciano |
13 | 54% | 19 | 9 | 10 | 26 | 2.15 |
7 |
FBC Melgar |
13 | 54% | 25 | 13 | 12 | 24 | 2.92 |
8 |
CD Universidad César Vallejo |
13 | 54% | 22 | 14 | 8 | 24 | 2.77 |
9 |
Club Alianza Atlético Sullana |
13 | 54% | 23 | 15 | 8 | 24 | 2.92 |
10 |
Club Atlético Grau |
12 | 50% | 23 | 9 | 14 | 22 | 2.67 |
11 |
Escuela Municipal Deportivo Binacional |
12 | 58% | 31 | 19 | 12 | 22 | 4.17 |
12 |
CCyD Universidad Técnica de Cajamarca |
13 | 38% | 12 | 5 | 7 | 22 | 1.31 |
13 |
Asociación Deportiva Tarma |
12 | 50% | 17 | 11 | 6 | 21 | 2.33 |
14 |
CSD Carlos A. Manucci |
13 | 38% | 11 | 7 | 4 | 20 | 1.38 |
15 |
Club Deportivo Garcilaso |
12 | 33% | 26 | 19 | 7 | 18 | 3.75 |
16 |
CD Unión Comercio |
13 | 38% | 20 | 27 | -7 | 18 | 3.62 |
17 |
Sport Boys Association |
13 | 38% | 12 | 17 | -5 | 17 | 2.23 |
18 |
Club Centro Deportivo Municipal |
12 | 33% | 12 | 16 | -4 | 13 | 2.33 |
19 |
Academia Deportiva Cantolao |
13 | 23% | 11 | 18 | -7 | 12 | 2.23 |
Đội | MP | Thắng % | GF | GA | GD | Pts | TB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Club Sporting Cristal SAC |
13 | 31% | 20 | 13 | 7 | 20 | 2.54 |
2 |
Club Alianza Lima |
12 | 50% | 14 | 14 | 0 | 19 | 2.33 |
3 |
Club Deportivo Garcilaso |
12 | 42% | 21 | 16 | 5 | 18 | 3.08 |
4 |
Club Universitario de Deportes |
13 | 38% | 14 | 12 | 2 | 18 | 2.00 |
5 |
FBC Melgar |
13 | 31% | 14 | 14 | 0 | 18 | 2.15 |
6 |
Club Centro Deportivo Municipal |
13 | 31% | 14 | 19 | -5 | 15 | 2.54 |
7 |
CSD Carlos A. Manucci |
13 | 38% | 12 | 21 | -9 | 15 | 2.54 |
8 |
Asociación Deportiva Tarma |
13 | 23% | 15 | 20 | -5 | 14 | 2.69 |
9 |
CD Sport Huancayo |
12 | 25% | 14 | 16 | -2 | 13 | 2.50 |
10 |
CD Universidad César Vallejo |
13 | 23% | 13 | 21 | -8 | 13 | 2.62 |
11 |
Sport Boys Association |
13 | 23% | 6 | 18 | -12 | 12 | 1.85 |
12 |
Club Cienciano |
12 | 25% | 13 | 24 | -11 | 10 | 3.08 |
13 |
Asociación Civil Real Atlético Garcilaso |
12 | 17% | 10 | 21 | -11 | 8 | 2.58 |
14 |
Club Alianza Atlético Sullana |
12 | 8% | 15 | 27 | -12 | 6 | 3.50 |
15 |
CCyD Universidad Técnica de Cajamarca |
13 | 8% | 11 | 26 | -15 | 6 | 2.85 |
16 |
CD Unión Comercio |
13 | 8% | 10 | 29 | -19 | 6 | 3.00 |
17 |
Club Atlético Grau |
12 | 8% | 11 | 22 | -11 | 5 | 2.75 |
18 |
Academia Deportiva Cantolao |
13 | 8% | 4 | 31 | -27 | 4 | 2.69 |
19 |
Escuela Municipal Deportivo Binacional |
12 | 0% | 7 | 30 | -23 | 2 | 3.08 |
* Primera División Bảng Sân nhà và Bảng Sân khách cũng có sẵn
Thống kê từ 2023 mùa giải của Primera División
Thống kê từ 2023 mùa giải của Primera División
Thống kê từ 2023 mùa giải của Primera División
Thống kê từ 2023 mùa giải của Primera División
Thống kê từ 2023 mùa giải của Primera División
Thống kê từ 2023 mùa giải của Primera División
Kênh hiển thị Club Universitario de Deportes vs Escuela Municipal Deportivo Binacional
bet365
bet365.nj
1xBet.kz
1xBet